THÔNG TIN AN TOÀN NGƯỜI BỆNH LÃO KHOA
THÔNG TIN AN TOÀN NGƯỜI BỆNH LÃO KHOA
I. ĐẶC ĐIỂM NGƯỜI BỆNH LÃO KHOA VÀ NGUY CƠ AN TOÀN
Người cao tuổi là nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao gặp các sự cố y khoa do sự suy giảm sinh lý của cơ quan, sự hiện diện của nhiều bệnh mạn tính, sử dụng nhiều loại thuốc, khả năng nhận thức giảm và phụ thuộc một phần hoặc hoàn toàn vào người chăm sóc. Những thay đổi sinh học theo tuổi làm tăng tính dễ tổn thương đối với sai sót điều trị, nhiễm khuẩn, té ngã và các biến chứng trong quá trình chăm sóc. Do đó, an toàn người bệnh lão khoa đòi hỏi sự phối hợp đa chuyên khoa, chú trọng đến đánh giá toàn diện và cá thể hóa can thiệp cho từng người bệnh.
Người bệnh cao tuổi thường gặp các vấn đề như: suy giảm trí nhớ, lú lẫn, sa sút trí tuệ, giảm thị lực – thính lực, yếu cơ, suy dinh dưỡng, giảm khả năng vận động, rối loạn thăng bằng, dễ té ngã, tiểu không tự chủ, rối loạn giấc ngủ, và thường xuyên phải sử dụng nhiều loại thuốc. Mỗi yếu tố trên đều là một nguy cơ độc lập gây ra sự cố y khoa, nhưng khi kết hợp cùng nhau lại làm nguy cơ tăng lên theo cấp số nhân.
Do đó, thông tin an toàn người bệnh lão khoa nhằm mục tiêu:
- Nhận diện các nguy cơ đặc thù ở người cao tuổi.
- Đưa ra các biện pháp kiểm soát và phòng ngừa sự cố.
- Nâng cao kỹ năng và nhận thức của nhân viên y tế, người chăm sóc và gia đình.
- Giảm thiểu tối đa tai biến và nâng cao chất lượng chăm sóc.
II. NHỮNG NGUY CƠ AN TOÀN PHỔ BIẾN Ở NGƯỜI BỆNH LÃO KHOA
1. Nguy cơ té ngã
Té ngã là sự cố phổ biến nhất ở người cao tuổi, xảy ra cả trong bệnh viện và tại nhà. Các yếu tố nguy cơ gồm: suy yếu cơ, rối loạn thăng bằng, dùng thuốc an thần/giãn cơ/thuốc hạ huyết áp, thị lực kém, lẫn, tiểu gấp, môi trường không an toàn.
Té ngã có thể gây gãy xương, chấn thương sọ não, mất khả năng vận động kéo dài, tăng nguy cơ tử vong và làm tăng thời gian điều trị. Vì vậy, đánh giá nguy cơ té ngã bằng các công cụ như TUG, Morse Fall Scale cần được thực hiện ngay khi nhập viện và định kỳ hằng ngày.
2. Nguy cơ sai sót thuốc (Medication errors)
Người cao tuổi thường sử dụng nhiều thuốc cùng lúc (polypharmacy), tăng nguy cơ tương tác thuốc – thuốc, thuốc – bệnh lý, và các tác dụng phụ nghiêm trọng. Chức năng gan – thận giảm dẫn tới thay đổi dược động học, khiến liều thuốc dễ vượt ngưỡng an toàn.
Các thuốc nguy cơ cao ở người già gồm: benzodiazepine, opioid, thuốc kháng cholinergic, thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc hạ đường huyết, lợi tiểu mạnh, thuốc hạ huyết áp liều cao.
Các lỗi thường gặp: dùng sai liều, nhầm thuốc, bỏ sót thuốc, không điều chỉnh liều theo chức năng thận, không theo dõi tác dụng phụ.
3. Nguy cơ loét tỳ đè
Người cao tuổi ít vận động, nằm lâu, suy dinh dưỡng, mất cảm giác hoặc liệt chi rất dễ xuất hiện loét tỳ đè. Loét tỳ đè gây đau đớn, nguy cơ nhiễm trùng, kéo dài thời gian nằm viện và làm tăng chi phí điều trị.
Điều dưỡng cần đánh giá nguy cơ bằng thang điểm Braden và thực hiện xoay trở, thay đổi tư thế mỗi 2 giờ, sử dụng đệm chống loét, chăm sóc da thích hợp và đảm bảo dinh dưỡng.
4. Nguy cơ mê sảng và rối loạn nhận thức cấp
Mê sảng là tình trạng rối loạn tri giác khởi phát cấp tính, dao động trong ngày, rất phổ biến ở bệnh nhân lớn tuổi nhập viện. Đây là một sự cố có thể phòng ngừa nhưng dễ bị bỏ sót.
Yếu tố nguy cơ gồm: nhiễm trùng, mất nước, thiếu ngủ, đau, môi trường lạ, thiếu kính/thiết bị nghe, tác dụng phụ của thuốc. Mê sảng cần được phát hiện bằng công cụ CAM (Confusion Assessment Method).
5. Nguy cơ suy dinh dưỡng
Suy dinh dưỡng dẫn đến giảm sức đề kháng, yếu cơ, tăng nguy cơ té ngã, loét tỳ đè, nhiễm trùng và kéo dài thời gian hồi phục. MNA-SF là công cụ hiệu quả để sàng lọc nguy cơ suy dinh dưỡng.
6. Nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện
Người cao tuổi có chức năng miễn dịch suy giảm, dễ mắc nhiễm khuẩn bệnh viện như viêm phổi liên quan thở máy, nhiễm khuẩn đường tiết niệu do đặt sonde, viêm tĩnh mạch do đặt catheter. Vệ sinh tay, chăm sóc dụng cụ xâm lấn đúng quy trình và đánh giá hằng ngày sự cần thiết của các can thiệp là rất quan trọng.
7. Nguy cơ biến chứng do bất động
Nếu không được vận động sớm, người cao tuổi dễ bị cứng khớp, thuyên tắc phổi, giảm chức năng phổi, giảm sức cơ, táo bón và trầm cảm. Người bệnh cần được hướng dẫn bài tập thụ động–chủ động, ngồi dậy sớm, đi lại an toàn có hỗ trợ.
III. CÁC BIỆN PHÁP ĐẢM BẢO AN TOÀN NGƯỜI BỆNH LÃO KHOA
1. Đánh giá lão khoa toàn diện (CGA)
CGA là một phương pháp tiếp cận đa chiều gồm đánh giá y khoa, chức năng, nhận thức, dinh dưỡng, tâm lý và yếu tố xã hội. Đây là nền tảng để nhận diện nguy cơ và xây dựng kế hoạch chăm sóc chuyên biệt.
Một số công cụ quan trọng:
- ADL, IADL: đánh giá chức năng sinh hoạt.
- TUG, Morse: đánh giá nguy cơ té ngã.
- Mini-Cog, MMSE, MoCA: đánh giá trí nhớ – nhận thức.
- MNA-SF: đánh giá dinh dưỡng.
- CFS (Clinical Frailty Scale): đánh giá độ yếu.
Kết quả đánh giá phải được ghi nhận vào hồ sơ và thông báo cho điều dưỡng – người chăm sóc để đảm bảo phối hợp.
2. Phòng ngừa té ngã
- Đặt vòng nhận diện nguy cơ té ngã cho bệnh nhân.
- Không để người bệnh tự đi lại nếu chưa đánh giá thăng bằng.
- Sử dụng nẹp chống trượt, gậy, khung tập đi.
- Điều chỉnh thuốc gây buồn ngủ hoặc hạ huyết áp.
- Bố trí phòng bệnh gần phòng trực điều dưỡng cho bệnh nhân nguy cơ cao.
- Để chuông gọi trong tầm tay, giường có thanh chắn nhưng không khóa cứng.
- Sàn nhà khô ráo, đủ ánh sáng, không vướng dây truyền dịch.
3. An toàn thuốc
- Rà soát thuốc khi nhập viện, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê, thực phẩm chức năng.
- Xác định thuốc không phù hợp với người cao tuổi theo tiêu chí Beers hoặc STOPP/START.
- Tính toán liều theo chức năng thận (khi cần).
- Ghi nhãn và kiểm tra 5 đúng: đúng thuốc, đúng liều, đúng giờ, đúng người bệnh, đúng đường dùng.
- Theo dõi dấu hiệu ADR (tác dụng phụ), đặc biệt với thuốc ngủ, thuốc giảm đau opioid, thuốc hạ đường huyết.
4. Phòng ngừa loét tỳ đè
- Đánh giá nguy cơ bằng Braden.
- Thay đổi tư thế mỗi 2 giờ.
- Giữ da khô sạch, tránh ma sát.
- Sử dụng đệm chống loét, kê gối giảm áp lực điểm tỳ.
- Tăng cường dinh dưỡng, bổ sung protein và vitamin.
5. Phòng ngừa mê sảng
- Giữ môi trường ổn định, ánh sáng phù hợp.
- Sử dụng kính, máy trợ thính nếu bệnh nhân có.
- Giảm tiếng ồn ban đêm, đảm bảo giấc ngủ.
- Hạn chế sử dụng thuốc an thần.
- Khuyến khích giao tiếp, hoạt động tinh thần và vận động.
- Uống đủ nước, kiểm soát đau tốt.
6. Đảm bảo dinh dưỡng
- Sàng lọc bằng MNA-SF ngay khi nhập viện.
- Chế độ ăn giàu năng lượng – protein, phù hợp bệnh nền.
- Hỗ trợ ăn uống khi bệnh nhân yếu hoặc rối loạn nuốt.
- Theo dõi cân nặng, lượng ăn hằng ngày và can thiệp sớm.
7. Giảm thiểu nhiễm khuẩn bệnh viện
- Thực hiện 5 thời điểm vệ sinh tay.
- Chăm sóc catheter, sonde đúng kỹ thuật, đánh giá hằng ngày xem có thể rút bỏ không.
- Làm sạch và khử khuẩn thiết bị y tế định kỳ.
- Sử dụng phòng cách ly cho bệnh nhân nguy cơ lây nhiễm cao.
IV. VAI TRÒ CỦA NHÂN VIÊN Y TẾ TRONG AN TOÀN NGƯỜI BỆNH LÃO KHOA
1. Bác sĩ
- Thực hiện đánh giá toàn diện, ra chỉ định hợp lý.
- Rà soát thuốc và hạn chế đa thuốc.
- Tư vấn cho người bệnh và gia đình về kế hoạch điều trị và các nguy cơ.
- Theo dõi sát các biến chứng nguy hiểm.
2. Điều dưỡng
- Là tuyến đầu đảm bảo an toàn, theo dõi liên tục tình trạng bệnh.
- Phát hiện sớm dấu hiệu bất thường: mê sảng, té ngã, suy hô hấp, rối loạn tri giác.
- Thực hiện các can thiệp phòng ngừa loét tỳ đè, té ngã, nhiễm khuẩn.
- Hướng dẫn ăn uống, vận động và vệ sinh.
3. Kỹ thuật viên phục hồi chức năng
- Đánh giá khả năng vận động.
- Xây dựng bài tập phù hợp từng bệnh nhân.
- Hỗ trợ vận động sớm, cải thiện sức cơ và thăng bằng.
4. Gia đình – người chăm sóc
- Hợp tác với nhân viên y tế.
- Tham gia giám sát an toàn, thông báo kịp thời các thay đổi của bệnh nhân.
- Hiểu rõ nguy cơ té ngã, dinh dưỡng, dùng thuốc và phòng biến chứng.
V. TRUYỀN THÔNG VÀ GIÁO DỤC AN TOÀN CHO NGƯỜI BỆNH LÃO KHOA
Giáo dục an toàn cần được thực hiện ngay từ khi người bệnh nhập viện, bao gồm:
- Cách sử dụng chuông gọi.
- Không tự ý ra khỏi giường nếu chưa được phép.
- Dùng thuốc theo đúng hướng dẫn.
- Nhận biết các dấu hiệu bất thường phải báo ngay cho nhân viên y tế.
- Duy trì vận động phù hợp mỗi ngày.
- Uống đủ nước, dinh dưỡng đầy đủ.
- Giữ môi trường phòng bệnh gọn gàng, tránh trơn trượt.
VI. KẾT LUẬN
An toàn người bệnh lão khoa là một lĩnh vực quan trọng, đòi hỏi sự chú ý đặc biệt và một hệ thống chăm sóc toàn diện. Người cao tuổi có nhiều yếu tố dễ tổn thương khiến họ có nguy cơ cao gặp sự cố y khoa. Việc chủ động đánh giá nguy cơ, dự phòng té ngã, hạn chế sai sót thuốc, phòng loét tỳ đè, đảm bảo dinh dưỡng và kiểm soát nhiễm khuẩn là các trụ cột cốt lõi của an toàn người bệnh.
Để đạt mục tiêu này, cần sự phối hợp của bác sĩ, điều dưỡng, chuyên viên dinh dưỡng, phục hồi chức năng, gia đình và chính người bệnh. Một hệ thống chăm sóc lão khoa hiệu quả sẽ giúp giảm thiểu tai biến, cải thiện chất lượng điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi.

