Các Bảng Giá Dịch Vụ

TT22QuyDinhGiaBHYTThayTheTT39

Phụ lục TT22

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH TẠI BỆNH VIỆN C ĐÀ NẴNG

Mã dịch vụ Tên các loại dịch vụ Giá ( đồng)  Quyết định  Ghi chú
02.1896 Khám Nội           42.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
05.1896 Khám Da liễu           42.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.1896 Khám Nội tiết           42.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.1896 Khám YHCT           42.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1896 Khám Ngoại           42.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.1896 Khám Ung bướu           42.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.1896 Khám Mắt           42.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.1896 Khám Tai mũi họng           42.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.1896 Khám Răng hàm mặt           42.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.1896 Khám Phục hồi chức năng           42.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội         200.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
05.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu         200.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết         200.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT         200.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại         200.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu         200.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt         200.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng         200.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt         200.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng         200.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K02.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu         474.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K02.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu         255.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K02.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu         229.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K02.1922 Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Hồi sức cấp cứu         193.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K03.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa nội tổng hợp         255.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K04.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội tim mạch         255.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K05.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội tiêu hóa         255.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K06.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Nội cơ – xương – khớp         229.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K07.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội thận – tiết niệu         255.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K08.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội tiết         255.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K11.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Truyền nhiễm         255.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K16.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền         229.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K16.1922 Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền         193.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K19.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp         229.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K19.1927 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp         339.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K19.1931 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp         308.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K19.1937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp         270.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K19.1943 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại tổng hợp         242.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K20.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh         229.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K20.1927 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh         339.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K20.1931 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh         308.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K20.1937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh         270.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K20.1943 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Ngoại thần kinh         242.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K28.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng         229.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K28.1927 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng         339.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K28.1931 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng         308.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K28.1937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng         270.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K28.1943 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Tai – Mũi – Họng         242.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K29.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt         229.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K29.1927 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt         339.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K29.1931 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt         308.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K29.1937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt         270.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K29.1943 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Răng – Hàm – Mặt         242.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K30.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Mắt         229.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K30.1927 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Mắt         339.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K30.1931 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Mắt         308.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K30.1937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Mắt         270.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K30.1943 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Mắt         242.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K31.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng         229.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K31.1922 Giường Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng         193.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K33.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Ung bướu         255.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K48.1902 Giường Hồi sức tích cực Hạng I – Khoa Hồi sức tích cực         786.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K49.1927 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Chống độc         339.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K49.1931 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Chống độc         308.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K49.1937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Chống độc         270.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K49.1943 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Chống độc         242.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
K50.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nội hô hấp         255.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường           35.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0006.0215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên           22.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
01.0009.0098 Đặt catheter động mạch      1.379.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0012.0298 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)         807.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường         233.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0019.0004 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường         233.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0020.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0021.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0023.0097 Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO         557.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ theo dõi cung liên tục tim PiCCO (catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến)
01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu         485.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0033.0391 Đặt máy khử rung tự động      1.718.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện         485.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm         259.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu         259.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0042.0099 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da         664.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0048.0290 Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ      5.367.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.
01.0048.0291 Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ      1.558.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.
01.0048.0292 Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ      1.404.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.
01.0048.0293 Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ      2.536.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0049.0290 Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ      5.367.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.
01.0049.0291 Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ      1.558.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.
01.0049.0292 Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ      1.404.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.
01.0049.0293 Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ      2.536.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu           35.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)           12.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)           12.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)         337.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ         227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản         579.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0067.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng         579.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.
01.0068.0298 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube         807.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0069.0298 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu         807.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0070.1888 Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)         579.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm ống Hi_low EVAC. Trường hợp sử dụng ống Hi_low EVAC thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.
01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu         734.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp         734.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở         734.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)           60.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
01.0077.1888 Thay ống nội khí quản         579.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)           23.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)           23.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng         253.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0091.0071 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp         227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0093.0079 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter         150.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ         188.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu         607.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca         607.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ         188.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0098.0079 Chọc hút dịch, khí trung thất         150.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0099.0111 Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ         188.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0101.0125 Nội soi màng phổi sinh thiết      5.814.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm thuốc gây mê
01.0104.0109 Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi         207.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
01.0105.0109 Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi         207.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
01.0106.0128 Nội soi khí phế quản cấp cứu      1.478.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0108.0118 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
01.0110.0118 Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
01.0111.0129 Nội soi khí phế quản lấy dị vật      3.278.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0112.0128 Bơm rửa phế quản      1.478.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0115.0297 Siêu âm nội soi phế quản ống mềm      1.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0116.0118 Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
01.0117.0118 Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
01.0118.0118 Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
01.0119.0118 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
01.0128.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]         583.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).
01.0129.0209 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế]         583.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0130.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]         583.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0131.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]         583.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]         583.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0133.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]         583.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0134.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]         583.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0135.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]         583.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0136.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế]         583.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0137.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]         583.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0138.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]         583.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0139.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]         583.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0140.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế]         583.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0141.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế]         583.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0142.0209 Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)         583.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0144.0209 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển         583.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0153.0297 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập [giờ theo thực tế]      1.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn           53.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản         498.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang           94.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ         384.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu         384.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0172.0101 Đặt catheter lọc máu cấp cứu      1.137.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
01.0173.0195 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)      1.565.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng
01.0175.0196 Thận nhân tạo thường qui         567.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Quả lọc dây máu dùng 6 lần.
01.0175.0196 Thận nhân tạo thường qui         487.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Chưa bao gồm quả lọc dây máu]
01.0176.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
01.0177.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD)      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
01.0178.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
01.0179.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
01.0180.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
01.0181.0118 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
01.0182.0118 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
01.0183.0118 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
01.0184.0118 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
01.0185.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
01.0186.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích.      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
01.0187.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
01.0188.0116 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục         574.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0188.0117 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục         988.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0189.0119 Lọc và tách huyết tương chọn lọc      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
01.0191.0195 Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin      1.565.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc hấp phụ và dây dẫn
01.0192.0119 Thay huyết tương sử dụng huyết tương      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
01.0193.0119 Thay huyết tương sử dụng albumin      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
01.0194.0119 Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
01.0195.0119 Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
01.0196.0119 Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
01.0197.0119 Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP)      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
01.0198.0119 Thay huyết tương trong suy gan cấp      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
01.0199.0119 Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu           55.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0207.1777 Ghi điện não đồ cấp cứu           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0209.0099 Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ         664.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu não thất và đo áp lực nội sọ. Thanh toán theo số lần thực hiện kỹ thuật đặt dẫn lưu, không thanh toán theo giờ.
01.0221.0211 Thụt tháo           85.900 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0222.0211 Thụt giữ           85.900 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0231.0298 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu         807.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ ống thông  Blakemore
01.0232.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu         753.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
01.0238.0299 Đo áp lực ổ bụng         485.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu         143.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0242.0175 Rửa màng bụng cấp cứu         442.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0243.0095 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ         697.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0243.0096 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ      1.218.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm         620.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm ống thông.
01.0247.0118 Hạ thân nhiệt chỉ huy      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ  nhiệt)
01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)         139.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)         184.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)         253.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường           40.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0286.1531 Đo các chất khí trong máu         218.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0288.1764 Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần         121.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0293.1769 Định tính chất độc bằng sắc ký khí – một lần      1.288.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0298.1466 Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay         590.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0299.1239 Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay         260.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0302.1350 Xác định nhanh INR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay           41.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0313.0118 Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
01.0317.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm         664.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0318.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm      1.137.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0319.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm      1.137.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0322.0097 Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp         557.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết]
01.0326.0119 Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
01.0327.0119 Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5%      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
01.0328.0119 Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES)      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
01.0329.0119 Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
01.0330.0118 Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
01.0331.0118 Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
01.0332.0118 Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b)      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
01.0336.0158 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc         209.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm hóa chất.
01.0337.0195 Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV)      1.565.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng
01.0338.0119 Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế albumin 5%      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
01.0339.0119 Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
01.0340.0119 Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
01.0341.0119 Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
01.0342.0119 Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5%      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
01.0343.0119 Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
01.0344.0119 Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
01.0346.0097 Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp         557.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết
01.0347.0119 Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
01.0348.0119 Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
01.0349.0195 Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp      1.565.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng
01.0350.0110 Gan nhân tạo trong điều trị suy gan cấp      2.332.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc.
01.0351.0140 Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực         753.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
01.0352.0140 Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực         753.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
01.0355.0165 Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu         620.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm ống thông.
01.0356.0078 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp         183.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0357.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu         183.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0359.0119 Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
01.0362.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc         498.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
01.0364.1169 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu         161.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú
01.0375.1770 Định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy quang phổ hấp phụ nguyên tử         390.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0377.1771 Định lượng methanol bằng máy sắc ký khí khối phổ      1.313.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0380.1169 Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)         161.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú
01.0386.0097 Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp         557.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết
02.0005.0081 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm         259.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0006.0088 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính         743.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi         143.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0015.0071 Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm         227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0020.1816 Đo đa ký hô hấp      1.997.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.
02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản           23.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
02.0034.0061 Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng      3.726.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.
02.0040.0131 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản      1.159.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0042.0131 Nội soi phế quản – đặt stent khí, phế quản      1.159.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0043.0127 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản      1.778.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0043.0131 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản      1.159.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0046.0129 Nội soi phế quản ống cứng      3.278.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0046.0132 Nội soi phế quản ống cứng      2.618.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0048.0127 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán      1.778.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0048.0131 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán      1.159.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0050.0129 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)      3.278.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0051.0118 Nội soi  phế quản qua ống nội khí quản      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
02.0054.0118 Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
02.0065.0169 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm      1.025.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp           31.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0071.0391 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm      1.718.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
02.0072.0391 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT)      1.718.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
02.0073.0391 Cấy máy phá rung tự động (ICD)      1.718.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
02.0074.0081 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim         259.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0076.0081 Dẫn lưu màng ngoài tim         259.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0077.0391 Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim      1.718.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
02.0078.0054 Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ      6.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:  bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
02.0079.0054 Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp nội mạch máu      6.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:  bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
02.0080.0054 Đặt stent ống động mạch      6.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:  bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
02.0081.0054 Đặt bóng đối xung động mạch chủ      6.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:  bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
02.0082.0055 Đặt stent phình động mạch chủ      9.176.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
02.0092.0054 Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch      6.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:  bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
02.0093.0319 Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính         615.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0094.0321 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản         170.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0098.0391 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp      1.718.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
02.0099.0054 Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch      6.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:  bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
02.0100.0069 Lập trình máy tạo nhịp tim           84.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0101.0054 Nong và đặt stent động mạch vành      6.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:  bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
02.0102.0054 Nong và đặt stent các động mạch khác      6.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:  bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
02.0103.0054 Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue      6.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:  bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
02.0104.0054 Nong van động mạch chủ      6.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:  bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
02.0105.0054 Nong hẹp eo động mạch chủ      6.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:  bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
02.0106.0054 Nong van động mạch phổi      6.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:  bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
02.0107.0054 Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính      6.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:  bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
02.0108.0055 Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt stent      9.176.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
02.0110.1798 Nghiệm pháp bàn nghiêng         204.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0111.1798 Nghiệm pháp Atropin         204.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0115.0005 Siêu âm tim cản âm         268.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0116.0007 Siêu âm tim 4D         468.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch]
02.0117.0008 Siêu âm tim qua thực quản         816.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường         233.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0120.0192 Sốc điện điều trị rung nhĩ      1.008.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0121.0320 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh         336.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0122.0054 Thay van động mạch chủ qua da      6.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:  bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
02.0125.0053 Thông tim chẩn đoán      6.026.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0126.0053 Thông tim và chụp buồng tim cản quang      6.026.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0127.0054 Triệt đốt thần kinh giao cảm động mạch thận bằng năng lượng sóng tần số radio qua đường ống thông trong điều trị tăng huyết áp kháng trị      6.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm catheter đốt và cáp nối
02.0129.0083 Chọc dò dịch não tủy         114.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim chọc dò.
02.0132.0274 Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)      1.195.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
02.0133.0274 Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)      1.195.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
02.0139.0274 Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)      1.195.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
02.0142.1775 Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ         131.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0143.1775 Đo điện thế kích thích bằng điện cơ         131.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0144.1775 Ghi điện cơ cấp cứu         131.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0145.1777 Ghi điện não thường quy           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0148.1775 Ghi điện cơ bằng điện cực kim         131.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0153.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ         233.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0154.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường         233.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0159.1775 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý         131.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0160.1777 Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN         139.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)           55.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0174.0121 Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm         384.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0175.0121 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm         384.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0176.0121 Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm         384.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0177.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu         116.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0178.0022 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản         221.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0180.0099 Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm         664.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0181.0165 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm         620.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm ống thông.
02.0182.0165 Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm         620.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm ống thông.
02.0183.0100 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu      1.137.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0185.0101 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu      1.137.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
02.0186.0101 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu      1.137.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang           94.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0201.0155 Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole)      1.160.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0203.0116 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h         574.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0207.0119 Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
02.0208.0119 Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc (quả lọc kép)      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
02.0214.0072 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể         479.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0215.0149 Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm         675.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0216.0152 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang         915.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0217.0183 Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR         663.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
02.0218.0152 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục         915.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0219.0150 Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất         543.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm hóa chất
02.0220.0440 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser).      1.303.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
02.0222.0152 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi         915.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0226.2038 Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130      3.447.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm quả lọc hấp phụ và quả lọc dây máu dùng 6 lần.
02.0227.0164 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da         184.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0228.0164 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận         184.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0229.0152 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang         915.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0230.0152 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang         915.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0231.0164 Rút catheter đường hầm         184.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục         209.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm hóa chất.
02.0235.0118 Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích.      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
02.0238.0439 Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm      2.412.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm         143.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị         143.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0243.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị         183.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0248.0499 Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM      1.972.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire.
02.0253.0135 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu         255.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0255.0319 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi         615.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0257.0139 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu         198.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0263.0141 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – Đặt stent đường mật – tụy      2.693.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
02.0264.0140 Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản         753.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
02.0265.0140 Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su         753.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
02.0266.0157 Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng      2.312.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bóng nong thực quản
02.0267.0140 Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày         753.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
02.0269.0318 Nội soi can thiệp – đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày         853.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0271.0140 Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu         753.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
02.0272.2044 Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori         302.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0273.0191 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ         258.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0274.0141 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – nong đường mật bằng bóng      2.693.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
02.0275.0141 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – lấy sỏi đường, giun đường mật      2.693.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
02.0276.0140 Nội soi can thiệp – cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon         753.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
02.0277.0502 Nội soi can thiệp – mở thông dạ dày      2.715.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ mở thông dạ dày qua da
02.0278.0318 Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy)         853.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0279.0318 Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy)         853.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0282.0318 Nội soi can thiệp – đặt stent ống tiêu hóa         853.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0284.0141 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – cắt cơ oddi      2.693.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
02.0285.0140 Nội soi can thiệp – kẹp Clip cầm màu         753.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
02.0286.0497 Nội soi can thiệp – cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm      3.962.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.
02.0290.0500 Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa      1.713.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0291.0145 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên      1.176.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0292.0191 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – thắt trĩ bằng vòng cao su         258.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0294.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu         322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0295.0498 Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm      1.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0296.0500 Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp      1.713.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0297.0506 Nội soi hậu môn ống cứng         148.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0298.0140 Nội soi can thiệp – tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị         753.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
02.0303.0145 Nội soi siêu âm trực tràng      1.176.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0306.0137 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết         322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0307.0136 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết         430.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0309.0138 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết         302.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0310.0506 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết         148.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0311.0139 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết         198.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0312.0146 Nội soi siêu âm dẫn lưu nang tụy      2.921.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0315.0004 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan         233.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0316.0004 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng         233.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0318.0166 Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan         568.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0319.0166 Siêu âm can thiệp – Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ         568.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0320.0166 Siêu âm can thiệp – Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan         568.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0321.0499 Siêu âm can thiệp – Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da      1.972.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire.
02.0322.0078 Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm         183.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0323.0319 Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM         615.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0324.0166 Siêu âm can thiệp – tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan         568.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0325.0166 Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan         568.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0326.0165 Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan         620.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm ống thông.
02.0329.0166 Siêu âm can thiệp – chọc hút nang giả tụy         568.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0330.0166 Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy         568.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0332.0063 Siêu âm can thiệp – điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kim đơn cực      1.286.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
02.0333.0078 Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục         183.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0334.0166 Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng         568.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng           85.900 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0340.0086 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ         116.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0341.0086 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ         116.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ         116.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0343.0087 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm         159.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0344.0087 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm         159.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0345.0087 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm         159.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0346.0087 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm         159.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0347.0087 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm         159.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0349.0112 Hút dịch khớp gối         120.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm         132.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0351.0112 Hút dịch khớp háng         120.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0352.0113 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm         132.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu         120.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0354.0113 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm         132.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân         120.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0356.0113 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm         132.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay         120.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0358.0113 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm         132.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0359.0112 Hút dịch khớp vai         120.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0360.0113 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm         132.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch         120.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0362.0113 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm         132.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0363.0086 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm         116.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0364.0087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm         159.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0366.0146 Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp      2.921.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0368.0146 Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật      2.921.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0369.0185 Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)         513.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0370.0146 Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp      2.921.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0371.0146 Nội soi khớp vai điều trị bào khớp      2.921.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0372.0146 Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật      2.921.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí)           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0375.0168 Sinh thiết tuyến nước bọt         130.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0379.0170 Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm         847.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0380.0168 Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch)         130.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0381.0213 Tiêm khớp gối           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0382.0213 Tiêm khớp háng           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngón chân           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngón tay           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0387.0213 Tiêm khớp đốt ngón tay           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0389.0213 Tiêm khớp vai           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0390.0213 Tiêm khớp ức đòn           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0391.0213 Tiêm khớp ức – sườn           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0392.0213 Tiêm khớp đòn- cùng vai           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0393.0213 Tiêm khớp thái dương hàm           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0394.0320 Tiêm ngoài màng cứng         336.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0395.0213 Tiêm khớp cùng chậu           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0396.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0397.0213 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0398.0213 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0399.0213 Tiêm hội chứng DeQuervain           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0400.0213 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0401.0213 Tiêm gân gấp ngón tay           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0402.0213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0403.0213 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0404.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0405.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0406.0213 Tiêm gân gót           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0407.0213 Tiêm cân gan chân           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0408.0213 Tiêm cạnh cột sống cổ           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0409.0213 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0410.0213 Tiêm cạnh cột sống ngực           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0411.0214 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm         138.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0412.0214 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm         138.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0413.0214 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm         138.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0414.0214 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm         138.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0415.0214 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm         138.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0416.0214 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm         138.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0417.0214 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm         138.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0418.0214 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm         138.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0419.0214 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm         138.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0420.0214 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm         138.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0421.0214 Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm         138.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0422.0214 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm         138.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0423.0214 Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm         138.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0424.0214 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm         138.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0425.0214 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm         138.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0426.0214 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm         138.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0427.0214 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm         138.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0428.0214 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm         138.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0429.0214 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm         138.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0432.0078 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm         183.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0433.0088 Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính         743.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
02.0438.0106 Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng có tần số Radio có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu – điện học các buồng tim      3.255.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu – điện học các buồng tim.
02.0439.0009 Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR)      2.023.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Chưa có bộ đầu dò SÂ, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch]
02.0440.0054 Hút huyết khối trong động mạch vành      6.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:  bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
02.0441.0054 Sửa van hai lá qua đường ống thông (Mitraclip)      6.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:  bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
02.0442.0055 Nong và đặt stent động mạch thận      9.176.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
02.0443.0008 Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường         816.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0444.0005 Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường         268.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0445.0004 Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu         233.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0446.0008 Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản         816.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0447.0004 Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp         233.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0449.0007 Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp         468.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch]
02.0450.0008 Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạch can thiệp         816.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0451.1798 Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder)         204.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0452.0391 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng      1.718.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
02.0453.0391 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng      1.718.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
02.0454.0391 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng      1.718.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
02.0455.0391 Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng      1.718.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
02.0456.0391 Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng      1.718.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
02.0457.0006 Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với Dobutamine         598.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0458.0006 Siêu âm Dopple màu tim gắng sức với xe đạp lực kế         598.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0459.0391 Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường      1.718.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
02.0460.0391 Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang      1.718.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
02.0461.0107 Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông thường [bằng năng lượng sóng có tần số radio]      2.073.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim bằng RF.
02.0462.0106 Điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần      3.255.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu – điện học các buồng tim.
02.0463.0106 Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tần      3.255.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu – điện học các buồng tim.
02.0464.0391 Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim      1.718.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
02.0465.0054 Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da      6.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:  bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
02.0466.0054 Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua da      6.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:  bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
02.0467.0054 Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da      6.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:  bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
02.0468.0055 Đặt stent Graft điều trị bệnh lý động mạch chủ      9.176.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
02.0470.0274 Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A      1.195.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
02.0471.0274 Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A      1.195.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
02.0472.0274 Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A      1.195.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
02.0473.0274 Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A      1.195.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
02.0474.1775 Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác         131.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0475.1775 Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể         131.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0476.1775 Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên         131.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0477.1775 Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới         131.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0478.1775 Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên         131.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0479.0264 Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não         134.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0483.0164 Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da         184.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0484.0104 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê         929.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm Sonde JJ.
02.0485.0147 Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết)         872.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0486.0072 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê         479.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0492.0147 Nội soi bàng quang có gây mê         872.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0498.0101 Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu      1.137.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
02.0500.0140 Nội soi can thiệp – cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm         753.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
02.0501.0141 Nội soi mật tụy ngược dòng – cắt papilla điều trị u bóng Vater      2.693.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
02.0504.0499 Siêu âm can thiệp – đặt dẫn lưu đường mật qua da      1.972.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire.
02.0505.0499 Siêu âm can thiệp – đặt stent đường mật qua da      1.972.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire.
02.0506.0499 Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM      1.972.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire.
02.0510.0213 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0514.0112 Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp         120.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0515.0112 Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat         120.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0516.0213 Tiêm Enbrel           96.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0519.0173 Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở         273.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0573.1424 Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (Đối với 1 dị nguyên)         572.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0574.1424 Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (Đối với 1 dị nguyên)         572.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0575.1424 Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)         572.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0577.1425 Định lượng Interleukin -1α human         781.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0578.1425 Định lượng Interleukin -1β human         781.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0579.1425 Định lượng Interleukin – 2 human         781.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0580.1425 Định lượng Interleukin – 4 human         781.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0581.1425 Định lượng Interleukin – 6 human         781.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0582.1425 Định lượng Interleukin – 8 human         781.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0583.1425 Định lượng Interleukin – 10 human         781.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0584.1425 Định lượng Interleukin – 12p70 human         781.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0601.0302 Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch         919.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0602.0302 Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống         919.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0605.0311 Test kích thích với thuốc đường tĩnh mạch         858.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0606.0311 Test kích thích với thuốc đường uống         858.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0621.1531 Khí máu – điện giải trên máy I-STAT-1 – ABBOTT         218.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0001.0369 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống cổ      4.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0002.0553 Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân      4.806.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
04.0003.0566 Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước      5.341.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
04.0005.0543 Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
04.0006.0545 Phẫu thuật thay khớp háng do lao      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khớp nhân tạo
04.0006.0547 Phẫu thuật thay khớp háng do lao      5.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khớp nhân tạo
04.0007.0551 Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao      2.850.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0008.0546 Phẫu thuật thay khớp gối do lao      5.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
04.0009.0369 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực      4.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0010.0369 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng      4.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0012.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn      2.850.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0013.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn      2.850.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0014.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai      2.850.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0015.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu      2.850.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0016.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay      2.850.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0017.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay      3.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0018.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay      3.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0019.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay      3.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0020.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu      2.850.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0021.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu      3.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0022.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng      2.850.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0023.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối      2.850.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0024.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân      2.850.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0025.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi      3.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0026.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân      3.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0027.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân      3.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0028.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao      2.945.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0029.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao      2.945.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0030.0207 Bơm rửa ổ lao khớp           96.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0031.0488 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao      3.988.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
04.0032.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ      3.988.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
04.0033.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách      3.988.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
04.0034.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn      3.988.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
04.0035.1114 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ      3.432.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0036.1114 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực      3.432.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0037.1114 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên      3.432.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0038.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực      3.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0039.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ      3.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0040.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách      3.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0041.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn      3.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0042.0583 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0044.0569 Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và cố định lối trước do lao cột sống cổ      5.843.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.
04.0045.0567 Phẫu thuật giải ép tủy lối trước có ghép xương tự thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng      5.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
04.0046.0567 Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do lao      5.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
04.0047.0569 Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối trước do lao cột sống ngực, thắt lưng      5.843.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.
04.0048.0567 Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng      5.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
04.0050.0565 Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống      9.230.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
04.0051.0563 Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống      1.777.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0052.0541 Phẫu thuật nội soi lao khớp vai      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
04.0053.0541 Phẫu thuật nội soi lao khớp gối      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
04.0054.0541 Phẫu thuật nội soi lao khớp háng      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
04.0055.0536 Phẫu thuật thay khớp vai do lao      7.243.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học.
04.0056.0549 Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis)      3.778.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
04.0057.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ      3.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
04.0058.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức      3.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
05.0090.0334 Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên         758.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
05.0093.0327 Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell      1.381.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
05.0095.0331 Điều trị các bớt sắc tố bằng Laser Ruby      1.384.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
05.0097.0327 Điều trị rám má bằng laser Fractional      1.381.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
05.0107.0254 Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED           37.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
06.0001.1809 Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)           22.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
06.0002.1809 Thang đánh giá trầm cảm Hamilton           22.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
06.0003.1813 Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ – 9)           32.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
06.0004.1813 Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em           32.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
06.0005.1813 Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)           32.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
06.0006.1813 Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)           32.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
06.0007.1813 Thang đánh giá lo âu – trầm cảm – stress (DASS)           32.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
06.0008.1813 Thang đánh giá hưng cảm Young           32.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
06.0009.1809 Thang đánh giá lo âu – zung           22.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
06.0010.1809 Thang đánh giá lo âu – Hamilton           22.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
06.0011.1814 Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)           37.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
06.0012.1814 Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 – 36 tháng (CHAT)           37.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
06.0013.1814 Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)           37.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
06.0014.1814 Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)           37.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
06.0015.1813 Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S)           32.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
06.0016.1813 Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)           32.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
06.0017.1814 Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)           37.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
06.0031.1809 Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)           22.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
06.0034.1809 Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski           22.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
06.0038.1777 Đo điện não vi tính           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
06.0073.1589 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu           43.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
06.0084.1813 Thang PANSS           32.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
06.0086.1809 Thang VANDERBILT           22.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0006.0357 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0007.0362 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân      2.839.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0008.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân      3.446.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao  hàn mạch, hàn mô
07.0009.0360 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân      3.446.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao  hàn mạch, hàn mô
07.0010.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0011.0357 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0012.0357 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0013.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc      3.446.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao  hàn mạch, hàn mô
07.0014.0357 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0015.0357 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0016.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0017.0357 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0018.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp      3.446.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao  hàn mạch, hàn mô
07.0019.0357 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0020.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0021.0363 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp      5.682.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0022.0363 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp      5.682.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0023.0488 Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật      3.988.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
07.0024.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0025.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0026.0363 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng      5.682.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0027.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0028.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0029.0363 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ      5.682.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0030.0360 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp      3.446.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao  hàn mạch, hàn mô
07.0031.0357 Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0032.0357 Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0033.0357 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0034.0357 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0035.0363 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên      5.682.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0036.0357 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0037.0363 Cắt u tuyến thượng thận 2 bên      5.682.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
07.0038.0356 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm      6.704.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0039.0361 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm      4.348.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0040.0359 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm      4.569.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0041.0359 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm      4.569.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0042.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm      6.704.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0043.0356 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm      6.704.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0044.0356 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm      6.704.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0045.0359 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm      4.569.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0046.0356 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm      6.704.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0047.0356 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm      6.704.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0048.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm      6.704.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0049.0356 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm      6.704.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0050.0359 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm      4.569.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0051.0356 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm      6.704.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0052.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm      6.704.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0053.0364 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm      7.958.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0054.0364 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm      7.958.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0055.0488 Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm      3.988.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
07.0056.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm      6.704.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0057.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm      6.704.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0058.0364 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm      7.958.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0059.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm      6.704.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0060.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm      6.704.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0061.0364 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm      7.958.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0062.0356 Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm      6.704.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0063.0356 Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao siêu âm      6.704.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0064.0356 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm      6.704.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0065.0356 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm      6.704.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0066.0364 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm      7.958.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0067.0356 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm      6.704.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0068.0356 Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm      6.704.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0218.0571 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường      3.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0219.1144 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường      2.621.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0220.1144 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường      2.621.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0221.0574 Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ <5mm trên người bệnh đái tháo đường      4.400.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0222.0575 Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường      2.883.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0223.0574 Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường      4.400.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0224.0574 Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường      4.400.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0225.0200 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường           60.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
07.0225.0201 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường           85.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
07.0225.0202 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường         115.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
07.0225.0203 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường         139.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
07.0225.0204 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường         184.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
07.0225.0205 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường         253.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
07.0226.0199 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường         258.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
07.0227.0367 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường         414.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0228.0366 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường         654.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0229.0366 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường         654.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0230.0199 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường         258.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
07.0231.0505 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường         197.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0232.0367 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường         414.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0237.0749 Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser         417.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0245.0090 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm         158.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0001.0224 Mai hoa châm           69.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0002.0224 Hào châm           69.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0004.0224 Nhĩ châm           69.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0005.2046 Điện châm           78.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0008.0224 Ôn châm           69.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0008.2045 Ôn châm           76.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0010.0224 Chích lể           69.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0012.0224 Từ châm           69.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ           48.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng           48.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0023.0249 Ngâm thuốc YHCT toàn thân           51.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0024.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận           51.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0027.0228 Chườm ngải           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0162.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0163.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0164.0230 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0165.0230 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0166.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0167.0230 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0168.0230 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0169.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0170.0230 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0171.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0172.0230 Điện nhĩ châm điều trị nôn           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0173.0230 Điện nhĩ châm điều trị nấc           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0174.0230 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0177.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0178.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0179.0230 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0180.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0183.0230 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0184.0230 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0185.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0186.0230 Điện nhĩ châm điều di tinh           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0187.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0188.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0189.0230 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0190.0230 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0191.0230 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0192.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0193.0230 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0194.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0195.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0196.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0197.0230 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0198.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0199.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0200.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0201.0230 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0202.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0203.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0204.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0205.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0206.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0208.0230 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0209.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0211.0230 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0212.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0215.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0216.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0217.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0218.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0219.0230 Điện nhĩ châm điều trị ù tai           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0220.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0221.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0222.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0223.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0224.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0225.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0226.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0305.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0322.0271 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0323.0271 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0324.0271 Thủy châm điều trị mất ngủ           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0325.0271 Thủy châm điều trị hội chứng stress           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0326.0271 Thủy châm điều trị nấc           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0327.0271 Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0328.0271 Thủy châm điều trị viêm amydan           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0330.0271 Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0331.0271 Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0332.0271 Thủy châm điều trị sa dạ dày           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0333.0271 Thủy châm điều trị trĩ           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0334.0271 Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0335.0271 Thủy châm điều trị mày đay           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0336.0271 Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0337.0271 Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0338.0271 Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0339.0271 Thủy châm điều trị giảm thính lực           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0340.0271 Thủy châm điều trị liệt trẻ em           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0341.0271 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0342.0271 Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0343.0271 Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0344.0271 Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0345.0271 Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0346.0271 Thủy châm điều trị sa tử cung           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0347.0271 Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0348.0271 Thủy châm điều trị thống kinh           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0349.0271 Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0350.0271 Thủy châm điều trị đái dầm           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0351.0271 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0352.0271 Thủy châm điều trị đau vai gáy           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0353.0271 Thủy châm điều trị hen phế quản           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0354.0271 Thủy châm điều trị huyết áp thấp           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0355.0271 Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0356.0271 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0357.0271 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0358.0271 Thủy châm điều trị thất vận ngôn           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0359.0271 Thủy châm điều trị đau dây V           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0360.0271 Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0361.0271 Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0362.0271 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0363.0271 Thủy châm điều trị khàn tiếng           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0364.0271 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0365.0271 Thủy châm điều trị liệt chi trên           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0366.0271 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0371.0271 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0372.0271 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0373.0271 Thủy châm điều trị đau răng           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0374.0271 Thủy châm điều trị táo bón kéo dài           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0375.0271 Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0376.0271 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0377.0271 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0378.0271 Thủy châm điều trị đau lưng           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0379.0271 Thủy châm điều trị sụp mi           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0380.0271 Thủy châm điều trị đau hố mắt           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0381.0271 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0382.0271 Thủy châm điều trị lác cơ năng           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0383.0271 Thủy châm điều trị giảm thị lực           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0384.0271 Thủy châm điều trị viêm bàng quang           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0385.0271 Thủy châm điều trị di tinh           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0386.0271 Thủy châm điều trị liệt dương           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0387.0271 Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0388.0271 Thủy châm điều trị bí đái cơ năng           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0394.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0395.0280 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0399.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0416.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0427.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0447.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0455.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0456.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0464.0228 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0469.0228 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0470.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0471.0228 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0472.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0474.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0476.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn           34.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0480.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt           34.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau           34.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm           34.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0483.0280 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay           69.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0484.0281 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy           32.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0486.0238 Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT           48.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài         664.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng           23.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
10.0001.0577 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp      4.830.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0002.0386 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở      5.596.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0003.0386 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)      5.596.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0004.0386 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương      5.596.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0005.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não      5.295.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
10.0006.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)      5.295.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
10.0007.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não      5.295.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
10.0008.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính      5.295.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
10.0009.0370 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên      5.295.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
10.0010.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên      5.295.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
10.0011.0370 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất      5.295.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
10.0012.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất      5.295.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
10.0013.0386 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán      5.596.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0014.0386 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ      5.596.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0015.0370 Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)      5.295.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
10.0016.0373 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)      4.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
10.0017.0384 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não      4.746.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
10.0018.0373 Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ      4.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
10.0019.0373 Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ      4.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
10.0020.0373 Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy      4.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
10.0021.0376 Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN      5.970.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0022.0376 Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN      5.970.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0024.0370 Phẫu thuật giải chèn ép thần kinh thị giác do vỡ ống thị giác      5.295.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
10.0025.0372 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não      7.144.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
10.0026.0372 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não      7.144.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
10.0027.0372 Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ      7.144.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
10.0028.0372 Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ      7.144.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
10.0030.0372 Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá      7.144.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
10.0031.0372 Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ      7.144.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
10.0033.0372 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng      7.144.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
10.0034.0372 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng      7.144.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
10.0035.0373 Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy      4.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
10.0036.0369 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy      4.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0037.0571 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống      3.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0041.0378 Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau      7.604.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, nẹp, kinh vi phẫu.
10.0042.0377 Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào phía sau      5.671.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0043.0377 Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau      5.671.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0044.0377 Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau      5.671.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0045.0369 Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tủy      4.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0046.0374 Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau      5.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0047.0377 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống      5.671.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0048.0374 Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài      5.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0049.0374 Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài      5.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0050.0374 Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau      5.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0051.0374 Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau      5.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo.
10.0052.0374 Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài      5.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0053.0374 Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài      5.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo.
10.0054.0369 Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy      4.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0055.0378 Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủy      7.604.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, nẹp, kinh vi phẫu.
10.0056.0566 Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan      5.341.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.0057.0083 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)         114.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim chọc dò.
10.0058.0373 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất      4.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
10.0059.0373 Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất      4.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
10.0060.0373 Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng      4.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
10.0061.0373 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng      4.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
10.0062.0373 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ      4.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
10.0063.0369 Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ      4.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0064.0373 Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)      4.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
10.0065.0377 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ      5.671.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0066.0976 Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm      5.054.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0067.0377 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng      5.671.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0068.0377 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán      5.671.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0069.0377 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ      5.671.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0070.0377 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá      5.671.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0071.0377 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ      5.671.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0072.0369 Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ      4.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0073.0369 Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường      4.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0074.0369 Phẫu thuật sinh thiết tổn thương ở nền sọ qua đường miệng hoặc mũi      4.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0077.0377 Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ      5.671.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0078.0377 Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọ      5.671.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0079.0377 Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy      5.671.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0080.0387 Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis      6.998.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
10.0081.0387 Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis      6.998.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
10.0082.0387 Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não      6.998.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
10.0083.0381 Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0084.0381 Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0085.0381 Phẫu thuật u máu thể hang thân não      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0086.0388 Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ      7.480.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít.
10.0088.0380 Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
10.0089.0380 Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
10.0090.0380 Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng đường mở nắp sọ trán và đường qua xoang sàng      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
10.0091.0380 Phẫu thuật u vùng giao thoa thị giác và/hoặc vùng dưới đồi bằng đường mở nắp sọ      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
10.0092.0380 Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
10.0093.0380 Phẫu thuật u 1/3 trong cánh nhỏ xương bướm bằng đường mở nắp sọ      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
10.0094.0380 Phẫu thuật u đỉnh xương đá bằng đường qua xương đá      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
10.0095.0380 Phẫu thuật u vùng rãnh trượt (petroclivan) bằng đường qua xương đá      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
10.0096.0380 Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng đường mở nắp sọ      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
10.0097.0380 Phẫu thuật u vùng rãnh trượt bằng đường qua miệng hoặc qua xương bướm      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
10.0098.0983 Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường sau mê nhĩ-trước xoang sigma      6.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0099.0983 Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường dưới chẩm-sau xoang sigma      6.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0100.0983 Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/ hoặc lỗ tai trong kết hợp hai đường vào phẫu thuật      6.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0101.0380 Phẫu thuật u lỗ chẩn bằng đường mở nắp sọ      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
10.0102.0381 Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0103.0379 Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ      7.747.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0104.0381 Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0105.0379 Phẫu thuật u hố sau xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ      7.747.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0106.0381 Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0107.0382 Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não      7.504.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
10.0108.0382 Phẫu thuật u bờ tự do lều tiểu não, bằng đường vào trên lều tiểu não (bao gồm cả u tuyến tùng)      7.504.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
10.0109.0381 Phẫu thuật u não thất bên bằng đường mở nắp sọ      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0110.0381 Phẫu thuật u não thất ba bằng đường mở nắp sọ      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0111.0381 Phẫu thuật u não thất tư bằng đường mở nắp sọ      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0112.0382 Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ      7.504.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
10.0113.0375 Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm      5.669.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0114.0382 Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ      7.504.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
10.0115.0375 Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường qua xoang bướm      5.669.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0116.0375 Phẫu thuật u nguyên sống (chordoma) xương bướm bằng đường qua xoang bướm      5.669.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0118.0381 Phẫu thuật u thể trai, vách trong suốt bằng đường mở nắp sọ      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0119.0381 Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0120.0381 Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0121.0381 Phẫu thuật u thân não, bằng đường mở nắp sọ      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0122.0385 Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ      5.232.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0124.0385 Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ      5.232.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0126.0379 Phẫu thuật đặt điện cực sâu điều trị bệnh Parkinson      7.747.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm hệ thống điện cực kích thích não sâu và các phụ kiện kèm theo
10.0127.0369 Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ      4.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0148.0344 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên      2.457.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0149.0344 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên      2.457.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0150.0344 Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên      2.457.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0151.1044 Phẫu thuật u thần kinh trên da         729.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0151.1045 Phẫu thuật u thần kinh trên da      1.156.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi      1.818.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần      7.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
10.0154.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu      7.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
10.0155.0404 Phẫu thuật điều trị vết thương tim    14.180.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
10.0156.0404 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương    14.180.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
10.0157.0580 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ    12.317.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí – phế quản bẩm sinh).
10.0158.0580 Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực    12.317.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí – phế quản bẩm sinh).
10.0159.0411 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi      6.943.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
10.0160.0411 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi      6.943.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
10.0163.0411 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động      6.943.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
10.0165.0393 Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ    15.196.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
10.0166.0393 Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo    15.196.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
10.0167.0582 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
10.0168.0393 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh    15.196.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
10.0169.0401 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch chậu    12.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
10.0170.0401 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch dưới đòn    12.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
10.0171.0581 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống      5.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0173.0581 Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em      5.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0174.0393 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận    15.196.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
10.0175.0581 Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)      5.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm: mạch nhân tạo, keo sinh học, bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối.
10.0203.0397 Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và người lớn    14.737.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
10.0205.0406 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạo    16.851.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.
10.0207.0396 Phẫu thuật mở hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn tạm thời      8.237.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0213.0392 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ – động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo    18.693.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành, Shunt trong lòng động mạch.
10.0214.0395 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ – động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo    13.068.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
10.0216.0404 Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu    14.180.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
10.0217.0404 Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai    14.180.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
10.0232.0402 Phẫu thuật thay động mạch chủ lên, quai động mạch chủ và động mạch chủ xuống    19.055.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
10.0233.0406 Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái    16.851.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.
10.0234.0406 Phẫu thuật cắt u cơ tim    16.851.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.
10.0235.0403 Phẫu thuật cắt túi phồng thất trái    17.693.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
10.0236.0394 Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt    14.737.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0237.0394 Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim    14.737.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0238.0400 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim      3.398.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0239.0581 Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở      5.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0240.0406 Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy tim phổi nhân tạo    16.851.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.
10.0241.0583 Kỹ thuật đặt bóng đối xung động mạch chủ      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0242.0290 Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn      5.367.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0242.0291 Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn      1.558.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0242.0292 Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn      1.404.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0242.0293 Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (ECMO) ở người lớn      2.536.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0243.0403 Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim mắc phải (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch)    17.693.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
10.0244.0402 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngực    19.055.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
10.0245.0402 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ trên thận    19.055.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
10.0246.0401 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu    12.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
10.0247.0402 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới thận    19.055.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
10.0248.0393 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên – động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủ    15.196.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
10.0249.0582 Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
10.0250.0582 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
10.0251.0582 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
10.0252.0399 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng – động mạch tạng      3.828.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.
10.0253.0581 Phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng      5.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0254.0393 Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa    15.196.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
10.0255.0393 Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh    15.196.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
10.0256.0393 Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh    15.196.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
10.0257.0393 Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ – nền cổ (cảnh – dưới đòn, cảnh – cảnh)    15.196.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
10.0258.0582 Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách – động mạch đùi      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
10.0259.0582 Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0260.0399 Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo      3.828.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.
10.0261.0582 Phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0262.0582 Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0263.0582 Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0264.0407 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)      3.123.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0265.0407 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)      3.123.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0266.0582 Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0267.0581 Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch cửa – tĩnh mạch chủ dưới điều trị tăng áp lực tĩnh mạch cửa      5.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0268.0581 Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi      5.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0269.0406 Phẫu thuật bệnh mạch máu có dùng máy tim phổi nhân tạo    16.851.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.
10.0270.0581 Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)      5.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm: mạch nhân tạo, keo sinh học, bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối.
10.0271.0411 Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý      6.943.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
10.0272.0408 Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý      8.985.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0273.0408 Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý      8.985.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0274.0408 Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch      8.985.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0276.0401 Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm bắc cầu phục hồi lưu thông hệ tĩnh mạch chủ trên    12.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
10.0277.0408 Phẫu thuật cắt u nang phế quản      8.985.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0279.0582 Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0280.0582 Phẫu thuật điều trị lồi xương ức (ức gà)      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0281.0411 Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi      6.943.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
10.0282.0580 Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ – ngực cao    12.317.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí – phế quản bẩm sinh).
10.0283.0411 Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản      6.943.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
10.0284.0410 Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi      1.818.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0285.0411 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn      6.943.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
10.0286.0411 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương      6.943.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
10.0287.0411 Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi      6.943.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
10.0288.0583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0289.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết      3.398.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0290.0411 Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi      6.943.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
10.0291.0411 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi      6.943.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
10.0292.0411 Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi      6.943.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
10.0293.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi      6.943.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
10.0294.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi – trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi      6.943.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
10.0297.0581 Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/ có C.Arm      5.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0298.0581 Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser      5.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0299.0421 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang      4.270.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0300.0455 Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp      2.574.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0302.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản      4.404.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0303.0416 Cắt thận đơn thuần      4.404.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0304.0416 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)      4.404.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0305.0710 Phẫu thuật treo thận      2.958.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0306.0421 Lấy sỏi san hô thận      4.270.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0307.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang      4.270.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0308.0421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận      4.270.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0309.0421 Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt      4.270.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0310.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang      4.270.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0312.0087 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận         159.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
10.0312.0088 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận         743.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
10.0313.0104 Dẫn lưu đài bể thận qua da         929.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde.
10.0314.0416 Cắt eo thận móng ngựa      4.404.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0315.0582 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0316.0581 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi      5.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0317.0436 Dẫn lưu bể thận tối thiểu      1.813.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0318.0104 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm         929.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde.
10.0319.0436 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận      1.813.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0320.0423 Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes      3.129.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0321.0417 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)      6.374.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0322.0416 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch      4.404.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0323.0423 Nối niệu quản – đài thận      3.129.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0324.0423 Cắt nối niệu quản      3.129.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0326.0421 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại      4.270.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0327.0421 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang      4.270.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0330.0429 Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo      4.587.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0331.0423 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản      3.129.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0332.0422 Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột      5.749.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0334.0464 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong      2.756.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0336.0423 Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng      3.129.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0337.0424 Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey      5.517.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0338.0582 Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0339.0581 Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel      5.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0340.0583 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0341.0583 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0342.0582 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0344.0585 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca      1.021.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0345.0424 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột      5.517.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0346.0429 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng      4.587.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0347.0424 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da      5.517.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0348.0582 Cắm niệu quản bàng quang      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0349.0424 Cắt cổ bàng quang      5.517.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0350.0434 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang      4.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0351.0583 Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0352.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang      5.691.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang      1.813.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius      1.813.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0358.0424 Cắt bàng quang toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột      5.517.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần      1.340.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0360.0425 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang      5.691.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0361.0423 Phẫu thuật dò niệu đạo – trực tràng bẩm sinh      3.129.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0362.0423 Phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo bẩm sinh      3.129.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0363.0423 Phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo-trực tràng bẩm sinh      3.129.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0364.0434 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ      4.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0365.0423 Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo      3.129.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0366.0581 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt      5.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0367.0434 Cắt nối niệu đạo trước      4.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0368.0434 Cắt nối niệu đạo sau      4.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0369.0434 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu      4.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0370.0436 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da      1.813.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0371.0436 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu      1.813.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0372.0436 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt      1.813.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0373.0434 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì      4.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0374.0435 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2      2.383.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0375.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu      5.160.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0376.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang      5.160.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0378.0436 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo      1.813.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0379.0435 Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới      2.383.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0383.0436 Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến      1.813.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm stent.
10.0384.0437 Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien      4.405.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ      2.383.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0387.0581 Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh      5.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0388.0581 Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng      5.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0391.0435 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật      2.383.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0392.0583 Phẫu thuật điều trị són tiểu      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0393.0583 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0398.0584 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo      1.340.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0400.0584 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng      1.340.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0401.0583 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0402.0584 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật      1.340.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0403.0436 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật      1.813.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0405.0156 Nong niệu đạo         252.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn      2.383.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn      1.340.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0409.0423 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)      3.129.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài      1.340.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu      1.340.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo      1.340.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0414.0400 Mở ngực thăm dò      3.398.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0417.0491 Đưa thực quản ra ngoài      2.576.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0418.0493 Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất      2.945.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0419.0465 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0420.0465 Lấy dị vật thực quản đường cổ      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0421.0465 Lấy dị vật thực quản đường ngực      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0422.0465 Lấy dị vật thực quản đường bụng      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0423.0465 Đóng rò thực quản      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0424.0465 Đóng lỗ rò thực quản – khí quản      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0425.0442 Cắt túi thừa thực quản cổ      7.627.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0426.0442 Cắt túi thừa thực quản ngực      7.627.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0427.0441 Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực      5.654.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0428.0441 Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng      5.654.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0429.0442 Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài      7.627.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0430.0442 Cắt nối thực quản      7.627.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0431.0442 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực      7.627.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0432.0442 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ      7.627.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0433.0442 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực      7.627.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0434.0442 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực      7.627.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0435.0442 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ      7.627.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0436.0442 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực      7.627.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0437.0442 Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non      7.627.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0438.0442 Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản      7.627.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0439.0442 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu)      7.627.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0440.0446 Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản      7.892.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0441.0446 Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản      7.892.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0442.0441 Phẫu thuật điều trị thực quản đôi      5.654.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0443.0442 Phẫu thuật điều trị teo thực quản      7.627.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0444.0488 Nạo vét hạch trung thất      3.988.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0445.0488 Nạo vét hạch cổ      3.988.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0446.0452 Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa      3.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
10.0447.0582 Phẫu thuật Heller      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0449.0446 Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ      7.892.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0451.0491 Mở bụng thăm dò      2.576.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0452.0491 Mở bụng thăm dò, sinh thiết      2.576.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0453.0464 Nối vị tràng      2.756.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0454.0465 Cắt dạ dày hình chêm      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0455.0448 Cắt đoạn dạ dày      5.125.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0458.0449 Cắt lại dạ dày      7.610.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0459.0488 Nạo vét hạch D1      3.988.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0460.0488 Nạo vét hạch D2      3.988.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0461.0488 Nạo vét hạch D3      3.988.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0462.0488 Nạo vét hạch D4      3.988.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0465.0465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0466.0455 Cắt thần kinh X toàn bộ      2.574.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0467.0455 Cắt thần kinh X chọn lọc      2.574.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0468.0455 Cắt thần kinh X siêu chọn lọc      2.574.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0471.0465 Mở dạ dày xử lý tổn thương      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0473.0459 Cắt u tá tràng      2.654.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0474.0458 Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy      4.801.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0475.0459 Khâu vùi túi thừa tá tràng      2.654.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0476.0459 Cắt túi thừa tá tràng      2.654.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0477.0482 Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng    11.176.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
10.0479.0491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng      2.576.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non      2.574.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0483.0455 Tháo lồng ruột non      2.574.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0485.0465 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0486.0465 Cắt ruột non hình chêm      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0487.0458 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông      4.801.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0488.0458 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài      4.801.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0489.0458 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)      4.801.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0490.0458 Cắt nhiều đoạn ruột non      4.801.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại      2.574.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng      2.945.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0493.0465 Đóng mở thông ruột non      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0494.0456 Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng      4.465.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0495.0456 Nối tắt ruột non – ruột non      4.465.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn      4.842.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn      4.842.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột      4.842.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0499.0465 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0500.0465 Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0501.0465 Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0502.0465 Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần      2.654.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng      2.654.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe      2.654.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa      2.945.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác      2.654.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng      2.576.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0513.0465 Cắt túi thừa đại tràng      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0514.0454 Cắt đoạn đại tràng nối ngay      4.642.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0515.0454 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài      4.642.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0516.0454 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann      4.642.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0517.0454 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng      4.642.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0518.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay      4.642.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0519.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài      4.642.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0520.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann      4.642.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0521.0454 Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng      4.642.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0522.0454 Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non – ống hậu môn      4.642.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0523.0454 Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo      4.642.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0527.0454 Cắt đoạn trực tràng nối ngay      4.642.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0528.0454 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann      4.642.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0529.0454 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp      4.642.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0530.0454 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng – ống hậu môn      4.642.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0531.0454 Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn      4.642.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0533.0494 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn      2.655.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0535.0455 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng      2.574.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0536.0465 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0537.0455 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng      2.574.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0538.0489 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng      4.842.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0539.0494 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn      2.655.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0540.0465 Đóng rò trực tràng – âm đạo      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0541.0465 Đóng rò trực tràng – bàng quang      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0542.0465 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0543.0465 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0544.0465 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0545.0465 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ      2.655.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch      2.655.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ      2.655.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng      2.655.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ      2.346.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)      2.655.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản      2.655.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp      2.655.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản      2.655.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0558.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp      2.655.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0559.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ      2.655.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0560.0583 Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0561.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)      2.655.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0562.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn      2.655.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0563.0494 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn      2.655.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)      1.340.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)      1.340.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn      1.979.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0570.0624 Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ      1.979.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản      2.340.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0572.0577 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp      4.830.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0574.0491 Thăm dò, sinh thiết gan      2.576.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0576.0466 Cắt gan phải      8.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0577.0466 Cắt gan trái      8.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0578.0466 Cắt gan phân thuỳ sau      8.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0579.0466 Cắt gan phân thuỳ trước      8.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0580.0466 Cắt thuỳ gan trái      8.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0581.0466 Cắt hạ phân thuỳ 1      8.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0582.0466 Cắt hạ phân thuỳ 2      8.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0583.0466 Cắt hạ phân thuỳ 3      8.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0584.0466 Cắt hạ phân thuỳ 4      8.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0585.0466 Cắt hạ phân thuỳ 5      8.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0586.0466 Cắt hạ phân thuỳ 6      8.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0587.0466 Cắt hạ phân thuỳ 7      8.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0588.0466 Cắt hạ phân thuỳ 8      8.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0589.0466 Cắt hạ phân thuỳ 9      8.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0590.0466 Cắt gan phải mở rộng      8.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0591.0466 Cắt gan trái mở rộng      8.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0592.0466 Cắt gan trung tâm      8.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0593.0466 Cắt gan nhỏ      8.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0594.0466 Cắt gan lớn      8.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0595.0466 Cắt nhiều hạ phân thuỳ      8.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0596.0466 Cắt gan hình chêm, nối gan ruột      8.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0598.0466 Các phẫu thuật cắt gan khác      8.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0599.0393 Tạo hình tĩnh mạch gan – chủ dưới    15.196.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
10.0603.0465 Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
10.0604.0465 Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ      3.730.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
10.0605.0582 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái)      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0606.0466 Lấy bỏ u gan      8.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0607.0466 Cắt lọc nhu mô gan      8.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0608.0471 Cầm máu nhu mô gan      5.487.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
10.0609.0471 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu      5.487.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
10.0610.0471 Lấy máu tụ bao gan      5.487.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
10.0611.0582 Cắt chỏm nang gan      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0615.0488 Lấy hạch cuống gan      3.988.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0616.0493 Dẫn lưu áp xe gan      2.945.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0617.0493 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan      2.945.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0618.0491 Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh      2.576.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0620.0583 Mở thông túi mật      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0622.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật      4.671.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
10.0623.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật      4.671.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
10.0625.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật      4.671.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
10.0626.0479 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da      4.363.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
10.0629.0581 Mở nhu mô gan lấy sỏi      5.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0630.0475 Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột      7.128.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
10.0632.0481 Nối mật ruột bên – bên      4.571.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0633.0481 Nối mật ruột tận – bên      4.571.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0634.0481 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng      4.571.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0635.0481 Cắt đường mật ngoài gan      4.571.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0636.0481 Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái      4.571.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0638.0464 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật      2.756.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0639.0469 Các phẫu thuật đường mật khác      4.871.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.
10.0640.0486 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu      4.656.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0641.0464 Dẫn lưu nang tụy      2.756.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0642.0464 Nối nang tụy với tá tràng      2.756.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0643.0464 Nối nang tụy với dạ dày      2.756.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0644.0464 Nối nang tụy với hỗng tràng      2.756.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0645.0486 Cắt bỏ nang tụy      4.656.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0646.0486 Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)      4.656.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0647.0486 Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy      4.656.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0649.0482 Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị    11.176.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
10.0650.0482 Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân    11.176.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
10.0651.0482 Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo    11.176.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
10.0652.0482 Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo    11.176.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
10.0653.0486 Cắt tụy trung tâm      4.656.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0654.0486 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách      4.656.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0655.0486 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách      4.656.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0657.0486 Cắt một phần tụy      4.656.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0658.0486 Các phẫu thuật cắt tụy khác      4.656.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0659.0481 Nối tụy ruột      4.571.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0660.0486 Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y      4.656.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0661.0481 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày      4.571.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0662.0445 Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ – ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập      6.180.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0664.0464 Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn      2.756.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0665.0481 Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn      4.571.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0666.0481 Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn      4.571.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0667.0486 Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn      4.656.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0668.0486 Phẫu thuật Puestow – Gillesby      4.656.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0669.0464 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu      2.756.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương      4.644.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0674.0484 Cắt lách bệnh lý      4.644.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0675.0484 Cắt lách bán phần      4.644.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0676.0582 Khâu vết thương lách      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0677.0582 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini      3.351.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice      3.351.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice      3.351.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0682.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein      3.351.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát      3.351.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên      3.351.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi      3.351.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng      3.351.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác      3.351.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0688.0583 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0689.0582 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0690.0582 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0691.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0692.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0693.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0694.0582 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0695.0492 Phẫu thuật cắt u cơ hoành      3.351.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0695.0582 Phẫu thuật cắt u cơ hoành      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ      2.693.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu      2.576.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0702.0489 Bóc phúc mạc douglas      4.842.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0703.0489 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ      4.842.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0704.0489 Bóc phúc mạc bên trái      4.842.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0705.0489 Bóc phúc mạc bên phải      4.842.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0706.0489 Bóc phúc mạc phủ tạng      4.842.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0707.0489 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác      4.842.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0708.0489 Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ      4.842.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0709.0489 Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ      4.842.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0710.0489 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ      4.842.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0711.0489 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ      4.842.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0712.0489 Lấy u phúc mạc      4.842.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0713.0487 Lấy u sau phúc mạc      5.970.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0714.0536 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo      7.243.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học.
10.0716.0551 Phẫu thuật tháo khớp vai      2.850.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0717.0556 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0718.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0721.0556 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0722.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0723.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0724.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0726.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0727.0553 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay      4.806.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0729.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0730.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0731.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0732.0556 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0733.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu      4.109.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0735.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp      4.109.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0736.0556 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0737.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0738.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0740.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0741.0556 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0742.0539 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương      2.168.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0744.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay      4.109.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0745.0556 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0746.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0747.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0748.0559 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0752.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0753.0556 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0754.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0755.0548 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)      4.109.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0756.0556 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0757.0556 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0758.0556 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0759.0556 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0760.0556 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0761.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0762.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0763.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0764.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0766.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0767.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0768.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0769.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0770.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0771.0556 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè      4.109.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0773.0548 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp      4.109.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0774.0559 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0775.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0776.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0777.0556 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0778.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0782.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0783.0556 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0786.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0787.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0788.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương gót      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0789.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0790.0548 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc      4.109.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0791.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân      4.109.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0792.0556 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0793.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0794.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0795.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0796.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi      4.109.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0797.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi      4.109.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0798.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0799.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0800.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0801.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0802.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0803.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0804.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay      4.109.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0805.0537 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên      3.041.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0806.0537 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới      3.041.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động      4.830.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động      4.830.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0812.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay      4.830.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0813.0573 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0814.0578 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời      5.214.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0816.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0817.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0818.0559 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0821.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0822.0556 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0823.0582 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.
10.0824.0559 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0825.0559 Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0826.0559 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0827.0557 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay      5.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0828.0556 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0829.0582 Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.
10.0830.0556 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0831.0556 Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0832.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay      2.457.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0833.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ      2.457.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0834.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay      2.457.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0835.0535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa      3.069.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0836.0535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ      3.069.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0837.0535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay      3.069.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0838.0535 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ      3.069.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0839.0559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0840.0559 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0841.0559 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0843.0550 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng      3.699.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0844.0581 Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo      5.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0845.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới      3.778.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
10.0846.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay      3.778.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
10.0847.0551 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay      2.850.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0848.0581 Tạo hình thay thế khớp cổ tay      5.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0849.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay      3.778.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
10.0850.0575 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay      2.883.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay      3.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0852.0556 Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0853.0552 Phẫu thuật chuyển ngón tay      6.496.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
10.0854.0535 Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)      3.069.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0855.0543 Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
10.0856.0551 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh      2.850.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0857.0550 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước      3.699.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0858.0535 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren      3.069.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0859.0571 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay      3.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0861.0577 Thương tích bàn tay phức tạp      4.830.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón      3.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay      3.833.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0864.0583 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0865.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0866.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0867.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0868.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0869.0548 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa      4.109.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0870.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0871.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân      4.109.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0872.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên      4.109.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0873.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em      4.109.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0874.0571 Cụt chấn thương cổ và bàn chân      3.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0878.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0880.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0881.0559 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0882.0559 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0883.0559 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0884.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0886.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0887.0572 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay      3.131.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0888.0559 Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0889.0559 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0890.0538 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt      3.069.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0891.0538 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não      3.069.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0892.0537 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI      3.041.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0893.0573 Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0894.0578 Ghép xương có cuống mạch nuôi      5.214.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0895.0573 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0896.0556 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0897.0543 Trật khớp háng bẩm sinh      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
10.0898.0537 Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh      3.041.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0899.0537 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải      3.041.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0900.0550 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi      3.699.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0901.0550 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay      3.699.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0902.0550 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm      3.699.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0903.0550 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối      3.699.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0904.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay      4.109.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0905.0556 Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0906.0548 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay      4.109.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0907.0551 Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET      2.850.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0908.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0909.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay      4.109.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0910.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay      4.109.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0911.0548 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu      4.109.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0912.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0913.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0914.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0915.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0916.0543 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
10.0917.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0918.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0919.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0920.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0921.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0922.0556 Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0923.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0924.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0925.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0926.0556 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0928.0550 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương      3.699.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0941.0556 Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0943.0534 Phẫu thuật tháo khớp chi      3.833.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0944.0550 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản      3.699.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0945.0550 Phẫu thuật xơ cứng phức tạp      3.699.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0946.0538 Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)      3.069.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0947.0571 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm      3.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0948.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay      4.109.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0950.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp gối      3.778.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
10.0951.0551 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối      2.850.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0952.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi      3.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0958.0549 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác      3.778.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
10.0959.0573 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0961.0575 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²      2.883.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0963.0559 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0964.0559 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0965.0344 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)      2.457.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0968.0553 Phẫu thuật ghép xương tự thân      4.806.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0969.0553 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo      4.806.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0971.0558 Lấy u xương (ghép xi măng)      3.870.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
10.0973.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp      2.850.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0974.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi      2.850.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0975.0551 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh      2.850.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0976.0344 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ      2.457.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương      3.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết      3.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0982.0551 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay      2.850.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp      2.850.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0984.0563 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương      1.777.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0985.0519 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann         242.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0986.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng         637.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0987.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0         348.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0988.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X         348.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0989.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi         637.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi         637.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0992.0529 Bột Corset Minerve,Cravate         637.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn         412.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay         348.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay         348.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay         348.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1001.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay         412.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1002.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay         348.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1003.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV         348.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay         348.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay         348.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay         348.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles         348.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay         242.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng         727.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1011.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng         267.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày         348.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1014.0529 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi         637.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1015.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật         652.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1016.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi         637.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè         152.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân         348.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân         348.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân         348.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày         242.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót         152.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân         242.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn         327.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren         348.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1027.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia         348.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân         242.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm         412.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1033.0566 Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2      5.341.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.1034.0566 Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …)      5.341.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.1035.0566 Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha      5.341.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.1036.0566 Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau      5.341.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.1037.0556 Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.1037.0557 Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng      5.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.1038.0566 Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau      5.341.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.1039.0553 Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ      4.806.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.1040.0581 Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu      5.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1041.0369 Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ      4.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1042.0581 Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước      5.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1044.0581 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ      5.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1045.0569 Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF)      5.843.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.
10.1046.0566 Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF)      5.341.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.1047.0369 Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước      4.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1048.0369 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước      4.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1049.0566 Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm      5.341.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.1051.0369 Phẫu thuật nang Tarlov      4.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1052.0567 Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc      5.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.1053.0369 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực      4.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1054.0369 Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn      4.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1055.0565 Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)      9.230.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
10.1056.0565 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau      9.230.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
10.1057.0565 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau      9.230.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
10.1058.0565 Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp      9.230.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
10.1059.0565 Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp      9.230.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
10.1060.0369 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước      4.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1061.0569 Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương      5.843.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.
10.1063.0567 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau      5.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.1064.0567 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên      5.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.1065.0567 Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z)      5.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.1066.0582 Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1067.0567 Cố định cột sống và cánh chậu      5.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.1068.0567 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống      5.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.1069.0567 Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương      5.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.1070.0567 Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation)      5.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.1071.0581 Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt      5.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1072.0567 Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động      5.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.1073.0567 Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)      5.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.1074.0567 Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF)      5.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.1075.0567 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)      5.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.1076.0553 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng      4.806.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.1078.0369 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung      4.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1079.0570 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu      5.197.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.
10.1080.0570 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng      5.197.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.
10.1081.0564 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix …)      7.391.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius.
10.1082.0567 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng – cùng      5.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.1083.0568 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống      5.626.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.
10.1084.0568 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng      5.626.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.
10.1085.0568 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan      5.626.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.
10.1086.0568 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống      5.626.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.
10.1087.0581 Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong      5.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1088.0088 Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ         743.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
10.1090.0062 Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần      1.786.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
10.1091.0570 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da      5.197.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.
10.1092.0567 Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da      5.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.1093.0566 Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong      5.341.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.1094.0374 Phẫu thuật vết thương tủy sống      5.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.1095.0567 Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống      5.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.1096.0370 Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống      5.295.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
10.1097.0370 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống      5.295.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
10.1099.0376 Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng      5.970.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.1100.0369 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng      4.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1101.0369 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới      4.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1102.0369 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ      4.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1103.0582 Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1104.0581 Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh      5.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1105.0581 Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư      5.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1106.0582 Phẫu thuật tạo hình xương ức      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1107.0369 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên      4.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1109.0369 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống      4.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1110.0369 Phẫu thuật nang màng nhện tủy      4.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0005.2043 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn         121.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép         591.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.
11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu         193.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.
11.0057.1159 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng         352.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
11.0060.1142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu      4.525.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0061.1142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu      4.525.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0062.1142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu      4.525.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0063.1142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu      4.525.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0068.1137 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu      3.759.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0069.1137 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu      3.759.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0070.1141 Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu    18.638.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0072.0534 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu      3.833.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0073.0534 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu      3.833.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0074.0534 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu      3.833.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0076.1143 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ      3.819.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0078.1115 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler         314.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0087.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng         734.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0088.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng         664.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0089.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng           22.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
11.0090.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng         184.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0097.2035 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng         220.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0098.1116 Sử dụng oxy cao áp điều trị bệnh nhân bỏng         252.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0105.1142 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause      4.525.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0107.1135 Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết      4.092.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0108.1141 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng    18.638.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0109.1136 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0110.1141 Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt    18.638.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0111.1137 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng      3.759.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0112.1137 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng      3.759.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0113.1137 Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng      3.759.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0114.1141 Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng    18.638.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0115.1137 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng      3.759.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0119.1133 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính         541.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế.
11.0120.0244 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne           34.900 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0121.1116 Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính         252.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0124.0253 Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc           46.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0136.1159 Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng         352.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
11.0142.1154 Phẫu thuật cắt cuống da Ý      2.452.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại.
11.0144.0118 Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
11.0145.0118 Siêu lọc máu liên tục 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
11.0146.0118 Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
11.0147.0118 Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
11.0149.0272 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút)           64.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0153.1141 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo    18.638.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0154.1136 Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0157.0272 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính           64.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0159.1144 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính      2.621.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0160.1137 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính      3.759.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0161.1144 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín      2.621.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0162.1120 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính      2.908.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0163.1141 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính    18.638.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0164.1136 Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0165.1136 Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0166.1136 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0170.1158 Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính         591.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.
11.0171.0237 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại           37.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0173.0244 Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma           34.900 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0001.1193 Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt         525.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm         729.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0003.1045 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm      1.156.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0004.0834 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm         729.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0007.1045 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm      1.156.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0008.0834 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ      2.737.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp      1.914.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0013.0834 Cắt các u nang mang      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0014.0945 Cắt các u ác tuyến mang tai      4.740.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
12.0015.0356 Cắt các u ác tuyến giáp      6.704.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[có dùng dao siêu âm]
12.0015.0357 Cắt các u ác tuyến giáp      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
12.0016.0944 Cắt các u ác tuyến dưới hàm      4.740.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
12.0045.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt      2.737.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0047.1061 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp      3.116.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0048.1181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ      7.972.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0051.1063 Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má      3.387.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0052.1063 Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ      3.387.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0053.1189 Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ      2.953.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0054.1189 Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc      2.953.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0056.1059 Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên      3.237.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0057.1061 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ      3.116.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0058.1093 Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt         853.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0059.1093 Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt         853.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0060.1093 Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm         853.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0061.1093 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ…         853.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0062.0834 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0063.1181 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ      7.972.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0065.0944 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm      4.740.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
12.0068.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0069.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm         479.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0071.1038 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm         868.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0073.1047 Cắt nang xương hàm khó      3.037.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0074.1037 Cắt u nang men răng, ghép xương      1.094.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
12.0075.1063 Cắt bỏ u xương thái dương – tạo hình vạt cơ da      3.387.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0076.1063 Cắt bỏ u xương thái dương      3.387.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0077.0834 Cắt u môi lành tính có tạo hình      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0078.0834 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0079.0834 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0080.1059 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt      3.237.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0082.0945 Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII      4.740.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
12.0083.1040 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm         439.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0085.1039 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm         479.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0086.1060 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm      3.236.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
12.0087.1060 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi      3.236.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
12.0088.0944 Cắt u tuyến nước bọt phụ      4.740.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
12.0088.1060 Cắt u tuyến nước bọt phụ      3.236.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
12.0089.0945 Cắt u tuyến nước bọt mang tai      4.740.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
12.0090.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm      3.236.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
12.0091.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm      1.353.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0091.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm         849.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm      1.353.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm         849.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0093.0915 Vét hạch cổ bảo tồn      4.732.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
12.0096.0371 Cắt u nội nhãn      5.741.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ
12.0097.0836 Cắt u mi cả bề dày không vá         756.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0099.0837 Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0102.0834 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0103.0834 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0104.0562 Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình      4.019.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
12.0105.0562 Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình      4.019.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
12.0108.0824 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc         872.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0109.0837 Cắt u tiền phòng      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0115.0952 Cắt u họng – thanh quản bằng laser      6.817.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
12.0116.0938 Cắt hạ họng bán phần      5.147.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0119.0446 Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày-ruột      7.892.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
12.0130.0938 Cắt thanh quản bán phần      5.147.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0135.1189 Cắt u lưỡi lành tính      2.953.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0141.1189 Cắt khối u khẩu cái      2.953.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0142.1189 Cắt bỏ khối u màn hầu      2.953.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0147.2036 Cắt u amidan      3.856.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm dao cắt.
12.0153.0945 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII      4.740.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
12.0154.0488 Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn      3.988.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0155.0915 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên      4.732.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
12.0156.0915 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên      4.732.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
12.0159.1063 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi      3.387.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0162.0918 Cắt polyp mũi         679.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0164.0898 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm           23.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
12.0165.0989 Súc rửa vòm họng trong xạ trị           30.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0166.0400 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết      3.398.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0167.0558 Cắt u xương sườn 1 xương      3.870.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
12.0168.0411 Phẫu thuật cắt u sụn phế quản      6.943.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
12.0169.0400 Phẫu thuật bóc kén màng phổi      3.398.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0170.0400 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi      3.398.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0171.0400 Phẫu thuật cắt kén khí phổi      3.398.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0172.0583 Phẫu thuật bóc u thành ngực      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0173.0558 Cắt u xương sườn nhiều xương      3.870.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
12.0178.0411 Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản      6.943.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
12.0179.0408 Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư      8.985.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0180.0408 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại      8.985.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0181.0408 Cắt một bên phổi do ung thư      8.985.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0182.0408 Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư      8.985.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0183.0408 Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật      8.985.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0184.0408 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất      8.985.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0185.0408 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực      8.985.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0186.0408 Cắt phổi và màng phổi      8.985.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0187.0408 Cắt phổi không điển hình do ung thư      8.985.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0189.0409 Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực    10.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0190.0583 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0191.0407 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 – 10 cm      3.123.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0194.1189 Phẫu thuật vét hạch nách      2.953.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0197.0446 Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay      7.892.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
12.0198.0446 Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)      7.892.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
12.0199.0449 Cắt dạ dày do ung thư      7.610.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0200.0448 Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2      5.125.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0201.0449 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống      7.610.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0202.0449 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non      7.610.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0203.0491 Mở thông dạ dày ra da do ung thư      2.576.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
12.0206.0454 Cắt lại đại tràng do ung thư      4.642.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0210.0460 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới      7.190.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0229.0062 Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư­ gan      1.786.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
12.0230.0063 Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi      1.286.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
12.0232.0087 Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm         159.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0234.0471 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ      5.487.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
12.0236.0481 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư      4.571.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0239.0486 Cắt đuôi tụy và cắt lách      4.656.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0240.0482 Cắt bỏ khối u tá tụy    11.176.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
12.0241.0486 Cắt thân và đuôi tụy      4.656.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0242.0484 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách      4.644.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0243.0425 Cắt u bàng quang đường trên      5.691.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0252.0434 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­      4.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0253.0434 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ + nạo vét hạch bẹn hai bên      4.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0254.0592 Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư      3.884.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0255.0598 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung      6.368.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0256.0582 Cắt u thận lành      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0257.0416 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu      4.404.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0258.0487 Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc      5.970.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0259.0416 Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống      4.404.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0260.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản      4.404.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0261.1191 Cắt u sùi đầu miệng sáo      1.298.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên      1.914.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0264.1189 Cắt nang thừng tinh hai bên      2.953.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0265.0583 Cắt u lành dương vật      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0266.0434 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch      4.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0267.0653 Cắt u vú lành tính      2.962.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0269.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú      2.962.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0270.0599 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách      5.060.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0271.0599 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên      5.060.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0272.0599 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú      5.060.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0273.0599 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú      5.060.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0274.0599 Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay      5.060.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0275.0573 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0276.0683 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú      3.044.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn      3.044.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng      3.044.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ      3.044.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0290.0596 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)      5.708.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng      4.034.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0292.0682 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên      6.402.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0293.0711 Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung      6.448.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0298.1184 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên      9.372.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0299.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai      3.044.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0300.0661 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng      6.387.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0304.0592 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên      3.884.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0307.0573 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm      1.914.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0314.1189 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm      2.953.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0315.1059 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó      3.237.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0316.1059 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm      3.237.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0317.1190 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm      1.914.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0318.1189 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm      2.953.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm      1.914.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm      1.914.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0321.1190 Cắt u bao gân      1.914.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)      1.298.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0323.0653 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam      2.962.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính      3.870.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
12.0325.0558 Cắt u xương, sụn      3.870.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
12.0326.0534 Cắt chi và vét hạch do ung thư      3.833.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0327.0534 Tháo khớp cổ tay do ung thư      3.833.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0328.0534 Cắt cụt cánh tay do ung thư      3.833.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0329.0534 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư      3.833.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0330.1185 Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay      7.172.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0331.1189 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư      2.953.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0332.1189 Tháo khớp cổ chân do ung thư      2.953.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0333.0551 Tháo khớp gối do ung thư      2.850.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0334.0534 Tháo khớp háng do ung thư      3.833.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0335.0534 Cắt cụt cẳng chân do ung thư      3.833.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0336.0534 Cắt cụt đùi do ung thư      3.833.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0339.0558 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương      3.870.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
12.0341.1174 Xạ trị bằng Gamma Knife    28.907.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0343.1173 Xạ trị bằng Cyber Knife    20.785.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0349.1178 Xạ trị áp sát xuất liều cao      5.356.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.
12.0350.1178 Xạ trị bằng nguồn áp sát      5.356.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.
12.0351.1192 Xạ trị bằng các đồng vị phóng xạ         915.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0368.2040 Truyền hoá chất tĩnh mạch         133.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú
12.0370.1171 Truyền hóa chất khoang màng phổi         219.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm hoá chất.
12.0372.0109 Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi         207.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
12.0374.0718 Tiêm hóa chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi         265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0377.1192 Điều trị đích trong ung thư         915.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0379.0640 Nong cổ tử cung trước xạ trong         292.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0383.1167 Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị ngoài         396.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0384.1167 Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị trong         396.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0388.1174 Xạ phẫu u não bằng dao gamma quay    28.907.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0389.1174 Xạ phẫu u màng não bằng dao gamma quay    28.907.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0390.1174 Xạ phẫu u màng não thất bằng dao gamma quay    28.907.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0391.1174 Xạ phẫu u thân não bằng dao gamma quay    28.907.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0392.1174 Xạ phẫu u tiểu não bằng dao gamma quay    28.907.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0393.1174 Xạ phẫu u tuyến yên bằng dao gamma quay    28.907.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0394.1174 Xạ phẫu u tuyến tùng bằng dao gamma quay    28.907.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0395.1174 Xạ phẫu u sọ hầu bằng dao gamma quay    28.907.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0396.1174 Xạ phẫu u hậu nhãn cầu bằng dao gamma quay    28.907.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0397.1174 Xạ phẫu dị dạng mạch máu não bằng dao gamma quay    28.907.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0398.1174 Xạ phẫu u nguyên bào mạch máu nội sọ bằng dao gamma quay    28.907.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0399.1174 Xạ phẫu u dây thần kinh sọ não bằng dao gamma quay    28.907.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0400.1174 Điều trị đau dây thần kinh số V nguyên phát bằng dao gamma quay    28.907.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0401.1174 Xạ phẫu u thần kinh khứu giác bằng dao gamma quay    28.907.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0402.0577 Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp      4.830.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0406.1823 Điều trị u lympho ác tính bằng kháng thể đơn dòng đánh dấu phóng xạ         835.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0408.1872 Điều trị ung thư di căn xương bằng đồng vị phóng xạ         621.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0409.1872 Điều trị ung thư di căn xương bằng dược chất phóng xạ         621.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0421.0041 Xạ trị sử dụng CT mô phỏng         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
12.0430.1823 Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ¹³¹I-Rituximab         835.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0431.1823 Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ ¹³¹I-Nimotuzumab         835.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0432.1823 Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ⁹⁰Y-Ibritumomab         835.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0435.1174 Xạ phẫu bằng dao gamma quay    28.907.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0436.1174 Xạ phẫu u máu thể hang bằng dao gamma quay    28.907.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0437.1174 Xạ phẫu di căn não bằng dao gamma quay    28.907.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0438.1177 Xạ trị gia tốc toàn não         512.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0063.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn      6.072.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0064.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần      6.072.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối      4.034.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần      4.034.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0077.0689 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung      5.229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0080.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn      5.229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0081.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung      5.229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0083.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ      5.229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0085.0687 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung      6.274.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0087.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang      5.229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0088.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ      5.229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0090.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ      5.229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng      3.044.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0168.0599 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách      5.060.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0002.0837 Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác…)      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0003.0858 Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)      3.214.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương.
14.0008.0760 Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên      3.416.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.
14.0010.0806 Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù      3.039.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
14.0014.0733 Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
14.0015.0806 Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc      3.039.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
14.0016.0806 Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm      3.039.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
14.0017.0733 Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
14.0018.0733 Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
14.0019.0733 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
14.0020.0733 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
14.0021.0733 Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
14.0022.0806 Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn      3.039.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
14.0024.0831 Tháo đai độn củng mạc      1.693.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0025.0735 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên         323.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0026.0735 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)         323.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0027.0735 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)         323.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0031.0775 Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc      1.755.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0042.0811 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL      1.260.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo.
14.0043.0811 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL      1.260.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo.
14.0044.0833 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL      1.666.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.
14.0046.0812 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)      1.988.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.
14.0047.0860 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK      1.230.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0049.0733 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm: thủy tinh thể nhân tạo,  đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
14.0050.0807 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử         970.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu cắt.
14.0051.0804 Mở bao sau bằng phẫu thuật         622.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.
14.0052.0735 Cắt chỉ bằng laser         323.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0061.0802 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa      1.072.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm ống Silicon.
14.0062.0802 Nối thông lệ mũi nội soi      1.072.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm ống Silicon.
14.0063.0862 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ         606.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0064.0802 Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi      1.072.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm ống Silicon.
14.0065.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa      1.534.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
14.0065.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa      1.007.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
14.0066.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học      1.534.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
14.0066.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học      1.007.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
14.0067.0762 Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu      1.072.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
14.0069.0761 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc      1.315.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
14.0072.0781 Lấy dị vật trong củng mạc         937.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0074.0733 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
14.0075.0807 Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp         970.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu cắt.
14.0076.0828 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu      1.160.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0077.0828 Cố định màng xương tạo cùng đồ      1.160.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0078.0828 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới      1.160.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0080.0847 Sinh thiết tổ chức mi         150.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0081.0847 Sinh thiết tổ chức hốc mắt         150.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0082.0847 Sinh thiết tổ chức kết mạc         150.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép         756.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0084.0836 Cắt u mi cả bề dày không ghép         756.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0085.0834 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0086.0834 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0087.0859 Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da      2.138.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0088.0736 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép      1.190.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0090.0860 Cắt u tiền phòng      1.230.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0092.0865 Tiêm coctison điều trị u máu         194.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0093.0865 Điều trị u máu bằng hoá chất         194.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0096.0837 Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0097.0837 Nạo vét tổ chức hốc mắt      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0099.0861 Ghép mỡ điều trị lõm mắt         870.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0100.0800 Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt      2.818.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm lót sàn
14.0101.0800 Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt      2.818.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm lót sàn
14.0105.0835 Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính         737.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0106.0768 Đóng lỗ rò đường lệ      1.497.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0106.0769 Đóng lỗ rò đường lệ         841.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0107.0827 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ      1.560.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm ống silicon.
14.0108.0820 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)         837.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0110.0818 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ         772.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0110.0819 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ      1.188.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0111.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác           35.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi           35.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
14.0113.0862 Chỉnh chỉ sau mổ lác         606.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0114.0820 Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt         837.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0115.0862 Sửa sẹo sau mổ lác         606.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0116.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi           35.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
14.0118.0826 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi      1.340.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0119.0826 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi      1.340.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0120.0826 Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi      1.340.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0121.0860 Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)      1.230.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0122.0826 Cắt cơ Muller      1.340.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0123.0861 Lùi cơ nâng mi         870.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0124.0838 Vá da tạo hình mi      1.110.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0125.0829 Phẫu thuật tạo hình nếp mi         872.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0125.0830 Phẫu thuật tạo hình nếp mi      1.137.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0126.0829 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi         872.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0126.0830 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi      1.137.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0128.0826 Kéo dài cân cơ nâng mi      1.340.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0129.0575 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo      2.883.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0130.0817 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII         687.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0131.0826 Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi      1.340.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0132.0838 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép      1.110.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0134.0861 Di thực hàng lông mi         870.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0136.0817 Phẫu thuật mở rộng khe mi         687.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0141.0816 Điều trị di lệch góc mắt         872.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0143.0740 Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng      1.160.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0146.0860 Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…)      1.230.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0147.0731 Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF      1.260.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.
14.0148.0805 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa      1.140.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0149.0841 Mở góc tiền phòng      1.160.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0150.0805 Mở bè có hoặc không cắt bè      1.140.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0152.0813 Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express)      1.560.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm ống silicon.
14.0153.0813 Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm      1.560.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm ống silicon.
14.0154.0853 Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng         837.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0155.0762 Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc      1.072.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
14.0156.0778 Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling)           88.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0157.0863 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm         527.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0158.0851 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…)         229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0159.0857 Tiêm nhu mô giác mạc           50.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
14.0160.0786 áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc           60.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0162.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…)         772.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0163.0796 Rửa chất nhân tiền phòng         772.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0167.0738 Cắt bỏ chắp có bọc           81.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0169.0738 Chích dẫn lưu túi lệ           81.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản         841.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0173.0575 Ghép da dị loại      2.883.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt         968.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0178.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc      1.160.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0179.0770 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc         777.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0181.0775 Lạnh đông thể mi      1.755.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0183.0796 Bơm hơi / khí tiền phòng         772.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0184.0774 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài         772.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0186.0774 Cắt thị thần kinh         772.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0188.0788 Phẫu thuật quặm tái phát      1.277.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0188.0789 Phẫu thuật quặm tái phát         660.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0188.0790 Phẫu thuật quặm tái phát      1.474.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0188.0791 Phẫu thuật quặm tái phát         877.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0188.0792 Phẫu thuật quặm tái phát      1.112.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0188.0793 Phẫu thuật quặm tái phát      1.710.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0188.0794 Phẫu thuật quặm tái phát      1.921.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0188.0795 Phẫu thuật quặm tái phát      1.291.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0189.0789 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)         660.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0191.0789 Mổ quặm bẩm sinh         660.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc           35.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu           50.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
14.0198.0784 Lấy máu làm huyết thanh           60.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0201.0769 Khâu kết mạc         841.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0202.0785 Lấy calci kết mạc           37.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản           35.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc           35.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
14.0212.0864 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu         340.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0213.0778 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)           88.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0214.0778 Bóc giả mạc           88.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0215.0505 Rạch áp xe mi         197.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0216.0505 Rạch áp xe túi lệ         197.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0219.0849 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương           55.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0222.0801 Theo dõi nhãn áp 3 ngày         115.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0226.0371 Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ      5.741.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ
14.0227.0834 Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình      1.266.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0230.0838 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới      1.110.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0238.0010 Chụp khu trú dị vật nội nhãn           53.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0238.0011 Chụp khu trú dị vật nội nhãn           59.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0238.0028 Chụp khu trú dị vật nội nhãn           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0238.0029 Chụp khu trú dị vật nội nhãn         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0239.0010 Chụp lỗ thị giác           53.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0239.0011 Chụp lỗ thị giác           59.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0239.0028 Chụp lỗ thị giác           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0239.0029 Chụp lỗ thị giác         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0240.0845 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)           63.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0242.0015 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu         217.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0243.0015 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu         217.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0244.0015 Chụp đáy mắt không huỳnh quang         217.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0245.0864 Chụp đáy mắt RETCAM         340.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0248.0864 Chụp đĩa thị 3D         340.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0251.0852 Test phát hiện khô mắt           42.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0253.0757 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm           29.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0254.0757 Đo thị trường chu biên           29.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0266.0865 Đo độ sâu tiền phòng         194.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0275.0758 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm           62.900 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0277.0865 Test thử nhược cơ         194.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0278.0865 Test kéo cơ cưỡng bức         194.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0290.0212 Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt           12.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
14.0291.0212 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch           12.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
14.0292.0742 Chụp mạch ký huỳnh quang         280.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc
15.0001.0986 Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử)      5.326.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0004.0983 Phẫu thuật khoét mê nhĩ      6.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0006.0983 Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ      6.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0016.0987 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não      5.332.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0017.0987 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên      5.332.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0020.0911 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần      3.843.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0022.0374 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm      5.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
15.0023.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên      5.332.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0024.0374 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên      5.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
15.0025.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên – chỉnh hình tai giữa      5.332.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0026.0911 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm      3.843.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0027.0911 Mở sào bào      3.843.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0029.0911 Mở sào bào thượng nhĩ – vá nhĩ      3.843.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0032.0997 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con      3.843.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0033.1001 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật      1.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0035.0971 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi      3.102.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0036.0971 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ      3.102.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0037.0984 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV      5.326.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0041.0911 Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản      3.843.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0042.0911 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài      3.843.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0043.0874 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài      2.038.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0043.0875 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài         613.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai      1.353.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai         849.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0048.0971 Đặt ống thông khí màng nhĩ      3.102.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai         184.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0052.0993 Bơm hơi vòi nhĩ         119.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai         998.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)         520.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)         161.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0055.0902 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]         520.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0055.0903 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]         161.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài           65.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0064.0960 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái      2.834.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
15.0066.0999 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong      3.621.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0067.1001 Phẫu thuật thắt động mạch sàng      1.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0068.0960 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng      2.834.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
15.0069.1001 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt      1.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0071.0972 Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác      5.892.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0072.0947 Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi      5.453.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0073.0973 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi      7.355.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học.
15.0074.1081 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)      2.887.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0075.0969 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán      3.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0077.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng      3.037.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0078.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm      3.037.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0079.0969 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm      3.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0082.0998 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser      3.176.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0086.1001 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi      1.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0089.0968 Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi      6.212.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học.
15.0092.0941 Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài      6.956.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0094.0958 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng      2.898.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0098.0929 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang      1.605.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm cả dao Hummer.
15.0099.1001 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi      1.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0102.0970 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang      3.311.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
15.0104.0942 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa      3.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0105.0969 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới      3.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0107.0969 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)      3.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0109.0969 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới      3.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0110.0970 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi      3.311.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
15.0112.0970 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn      3.311.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
15.0114.0951 Phẫu thuật chấn thương xoang trán      5.453.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0116.0947 Phẫu thuật vỡ xoang hàm      5.453.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0117.1001 Phẫu thuật mở xoang hàm      1.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0123.0912 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương      2.720.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0125.1001 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc      1.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0126.1001 Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ      1.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0127.1002 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới         998.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0128.1002 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới         998.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0130.0922 Đốt điện cuốn mũi dưới         463.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0130.0923 Đốt điện cuốn mũi dưới         684.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0131.0922 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới         463.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0131.0923 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới         684.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0133.0867 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới         144.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0135.0168 Sinh thiết hốc mũi         130.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0136.1005 Nội soi sinh thiết u hốc mũi         301.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0137.0931 Nội soi sinh thiết u vòm      1.575.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0137.0932 Nội soi sinh thiết u vòm         524.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm         289.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau         124.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước         124.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0144.0906 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê         684.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0144.0907 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê         201.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ         145.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0149.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê      1.133.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0149.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê      1.689.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm dao cắt.
15.0149.2036 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê      3.856.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm dao cắt.
15.0151.0937 Phẫu thuật cắt u Amydal      1.689.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm dao cắt.
15.0151.2036 Phẫu thuật cắt u Amidan      3.856.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm dao cắt.
15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản         813.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0158.1002 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)         998.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0160.1000 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh      2.129.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0161.0978 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh      3.037.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0162.0978 Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon…)      3.037.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0163.1000 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh      2.129.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0164.1000 Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên      2.129.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0165.1000 Phẫu thuật treo sụn phễu      2.129.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0167.0978 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê      3.037.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0169.0966 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)      4.296.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0170.0966 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser      4.296.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0171.0952 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser      6.817.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
15.0173.0943 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser      4.732.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0175.1000 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)      2.129.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0176.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê      3.125.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0176.1000 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê      2.129.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0177.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê      3.125.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0177.1001 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê      1.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0178.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê      3.125.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0178.1000 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê      2.129.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0179.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê      3.125.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0179.1001 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê      1.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0180.0955 Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent      3.125.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0181.0955 Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent      3.125.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0182.0966 Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent      4.296.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0183.0966 Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent      4.296.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0185.0883 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn      7.364.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm stent.
15.0188.0925 Kỹ thuật đặt van phát âm         722.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0189.0948 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản      4.732.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm chi phí mũi khoan.
15.0194.1001 Phẫu thuật cắt u sàn miệng      1.499.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0195.1002 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má         998.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0196.1048 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)      2.190.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0197.2036 Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi      3.856.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm dao cắt.
15.0202.0953 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale      7.276.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
15.0203.0988 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản      2.898.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0204.1043 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng      1.028.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0206.0879 Chích áp xe sàn miệng         274.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0206.0996 Chích áp xe sàn miệng         745.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0208.0916 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA         124.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0209.0996 Cắt phanh lưỡi [gây mê]         745.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0211.0168 Sinh thiết u họng miệng         130.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng           41.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng         998.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản           21.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
15.0224.1002 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản         998.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0225.0933 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản         108.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0226.1005 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê         301.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0227.1005 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê         301.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0228.0932 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê         524.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0229.0932 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê         524.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0230.0932 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê         524.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0231.0932 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê         524.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0232.0135 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê         255.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0236.0925 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê         722.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0236.0927 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê         234.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0237.0926 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê         742.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0237.0928 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê         329.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0238.1004 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê         523.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0239.1004 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê         523.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0241.1003 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê         893.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0242.1004 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê         523.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0243.0932 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê         524.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0263.0941 Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo      6.956.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0269.0982 Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính      6.054.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0271.0938 Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần      5.147.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0272.0938 Phẫu thuật cắt hạ họng – thanh quản bán phần có tạo hình      5.147.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0273.0876 Phẫu thuật cắt hạ họng – thanh quản toàn phần      7.035.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm stent hoặc van phát âm, thanh quản điện.
15.0274.0938 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần      5.147.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0275.0938 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng      5.147.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0276.0938 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn      5.147.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0279.0488 Nạo vét hạch cổ tiệt căn      3.988.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
15.0281.0488 Nạo vét hạch cổ chức năng      3.988.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
15.0282.0945 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII      4.740.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
15.0285.0357 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
15.0286.0357 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
15.0288.2036 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng      3.856.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm dao cắt.
15.0299.0988 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ      2.898.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0300.0955 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ      3.125.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ         197.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0321.0912 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương      2.720.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0322.0985 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước      7.372.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0327.0982 Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương      6.054.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0328.0982 Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương      6.054.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0331.1049 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt      2.737.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0345.0970 Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân      3.311.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
15.0346.0970 Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân      3.311.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
15.0350.0970 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da      3.311.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
15.0361.2036 Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng      3.856.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm dao cắt.
15.0371.0940 Phẫu thuật cắt ung thư Amydal sử dụng dao siêu âm/ dao Ligasure / Laser CO2      5.776.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0376.0488 Nạo vét hạch cổ tiệt căn sử dụng dao siêu âm/ Ligasure      3.988.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
15.0377.0488 Nạo vét hạch cổ chọn lọc sử dụng dao siêu âm/ Ligasure      3.988.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
15.0378.0488 Nạo vét hạch cổ chức năng sử dụng dao siêu âm/ Ligasure      3.988.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
15.0382.0358 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm      5.916.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0391.0955 Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…)      3.125.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0022.1037 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học      1.094.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
16.0023.1037 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học      1.094.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
16.0025.1037 Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học      1.094.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
16.0034.1038 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng         868.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0035.1023 Phẫu thuật nạo túi lợi           79.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0044.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.         589.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0044.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.         819.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0044.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.         434.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0044.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.         949.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0045.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy         589.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0045.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy         819.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0045.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy         434.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0045.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy         949.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0046.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội         589.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0046.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội         819.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0046.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội         434.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0046.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội         949.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0047.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy         589.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0047.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy         819.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0047.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy         434.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0047.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy         949.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0048.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội         589.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0048.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội         819.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0048.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội         434.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0048.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội         949.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0049.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy         589.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0049.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy         819.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0049.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy         434.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0049.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy         949.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội         589.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0050.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội         819.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội         434.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0050.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội         949.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0051.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy         589.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0051.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy         819.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0051.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy         434.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0051.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy         949.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0052.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay         589.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0052.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay         819.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0052.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay         434.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0052.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay         949.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0053.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay         589.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0053.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay         819.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0053.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay         434.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0053.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay         949.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0054.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy         589.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0054.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy         819.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0054.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy         434.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0054.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy         949.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0055.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy         589.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0055.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy         819.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0055.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy         434.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0055.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy         949.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0056.1032 Chụp tuỷ bằng MTA         280.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0057.1032 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi         280.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0067.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite         259.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite         259.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0069.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam         259.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement         259.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement         348.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite         348.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0198.1026 Phẫu thuật nhổ răng ngầm         218.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên         362.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới         362.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0201.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân         362.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0202.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng         362.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn         218.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay         105.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn         200.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0206.1026 Nhổ răng thừa         218.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới         166.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0216.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi         313.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi         313.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0218.1041 Phẫu thuật cắt phanh má         313.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0220.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng         559.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp         224.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp         224.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp         224.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0225.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant         224.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement         224.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0233.1050 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit         472.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0234.1050 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA         472.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam         102.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement         102.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0242.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép      2.836.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0243.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim      2.836.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0244.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu      2.836.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0245.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế      2.836.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0246.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân      2.836.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0247.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép      3.136.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0248.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim      3.136.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0249.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu      3.136.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0250.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép      3.136.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0251.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim      3.136.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0252.1069 Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu      3.136.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0253.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép      3.136.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0254.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim      3.136.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0255.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu      3.136.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0268.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép      2.736.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0269.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim      2.736.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0270.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu      2.736.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0271.1095 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép      2.385.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0272.1095 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim      2.385.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0273.1095 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu      2.385.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0274.1095 Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép      2.385.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0275.1095 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim      2.385.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0276.1095 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu      2.385.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0277.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép      3.036.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0278.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim      3.036.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0279.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu      3.036.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0280.1066 Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)      3.036.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0286.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm      2.736.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0287.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm      2.736.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0288.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm      2.736.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0295.0576 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức      2.660.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0306.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm      1.028.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0314.1055 Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới      2.637.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
16.0323.1081 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm      2.887.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0333.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt      2.288.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0336.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê      1.724.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0341.1087 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên      2.637.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0342.1086 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên      2.737.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0343.1083 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên      3.756.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0344.1083 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên      3.756.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0345.1084 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ      2.637.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0346.1084 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ      2.637.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0348.1089 Phẫu thuật tháo nẹp, vít      3.002.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0348.1090 Phẫu thuật tháo nẹp, vít      2.939.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0348.1091 Phẫu thuật tháo nẹp, vít      2.830.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn           37.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0002.0254 Điều trị bằng sóng cực ngắn           37.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0003.0254 Điều trị bằng vi sóng           37.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0005.0231 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều           46.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc           46.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung           42.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm           46.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0010.0236 Điều trị bằng dòng giao thoa           29.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại           37.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0012.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp           49.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0013.0275 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại           36.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0014.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ           36.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0015.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân           36.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin           43.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0019.0272 Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục           64.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0022.0272 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)           64.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống           47.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0027.0232 Điều trị bằng điện trường cao áp           39.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0028.0232 Điều trị bằng ion tĩnh điện           39.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người           45.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người           51.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động           51.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động           51.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0041.0268 Tập đi với thanh song song           30.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi           30.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)           30.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0044.0268 Tập đi với gậy           30.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0045.0268 Tập đi với bàn xương cá           30.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)           30.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang           30.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0048.0268 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…)           30.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối           30.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối           30.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0051.0268 Tập đi với khung treo           30.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0052.0267 Tập vận động thụ động           51.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp           51.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở           51.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0058.0268 Tập vận động trên bóng           30.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0059.0268 Tập trong bồn bóng nhỏ           30.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0062.0267 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng           51.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0063.0268 Tập với thang tường           30.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0064.0268 Tập với giàn treo các chi           30.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0065.0269 Tập với ròng rọc           12.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai           30.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0067.0268 Tập với dụng cụ chèo thuyền           30.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0068.0268 Tập thăng bằng với bàn bập bênh           30.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0069.0268 Tập với máy tập thăng bằng           30.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi           12.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0072.0268 Tập với bàn nghiêng           30.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0073.0277 Tập các kiểu thở           31.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp           31.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu           48.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng           45.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0090.0267 Tập điều hợp vận động           51.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn           30.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức           45.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0109.0265 Tập cho người thất ngôn         112.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0136.0519 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti         242.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0138.0523 Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh         727.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0141.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu           52.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0142.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu           52.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0143.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)           52.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0144.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng           52.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0145.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối           52.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0146.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối           52.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0147.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)           52.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0148.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)           52.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0149.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO           52.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0150.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO           52.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0151.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO           52.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0152.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO           52.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0153.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO           52.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0159.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo           49.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0160.0245 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch           55.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0162.0272 Thủy trị liệu có thuốc           64.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0163.0272 Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng           64.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0175.0238 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh           48.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0187.0268 Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng           30.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0215.0274 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổ      1.195.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
17.0216.0274 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú      1.195.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
17.0232.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng           52.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0233.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng           52.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0240.0527 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu         348.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0241.0527 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu         348.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0005.0069 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp           84.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Bằng phương pháp DEXA]
18.0006.0001 Siêu âm hốc mắt           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0008.0001 Siêu âm nhãn cầu           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0009.0069 Siêu âm Doppler hốc mắt           84.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Bằng phương pháp DEXA]
18.0010.0069 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ           84.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Bằng phương pháp DEXA]
18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng           84.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Bằng phương pháp DEXA]
18.0047.0009 Siêu âm nội mạch      2.023.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.]
18.0048.0004 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ         233.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực         233.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0051.0005 Siêu âm tim, mạch máu có cản âm         268.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú           84.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Bằng phương pháp DEXA]
18.0065.0069 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)           84.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Bằng phương pháp DEXA]
18.0066.0003 Siêu âm 3D/4D trực tràng         186.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0067.0010 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng           53.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim]           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0077.0010 Chụp Xquang Chausse III           53.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0077.0028 Chụp Xquang Chausse III           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0079.0028 Chụp Xquang Stenvers           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0081.2002 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)           20.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0082.0010 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)           53.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0083.0014 Chụp Xquang răng toàn cảnh           67.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0083.0028 Chụp Xquang răng toàn cảnh           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế         125.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0095.0012 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze           59.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên         125.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0100.0013 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng]           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0100.0029 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng]         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng         125.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0119.0013 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0119.0029 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng         239.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0125.0013 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0125.0029 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0126.0026 Chụp Xquang tuyến vú           97.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0128.0028 Chụp Xquang tại phòng mổ           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0129.0014 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)           67.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0129.0029 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ dày         119.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày         239.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0131.0017 Chụp Xquang ruột non         119.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0131.0035 Chụp Xquang ruột non         239.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0132.0018 Chụp Xquang đại tràng         159.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng         279.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0134.0019 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi         255.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0135.0025 Chụp Xquang đường dò         421.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim định vị.
18.0136.0039 Chụp Xquang tuyến nước bọt         401.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
18.0138.0031 Chụp Xquang tử cung vòi trứng         426.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0140.0020 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)         554.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0140.0032 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)         624.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0142.0033 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng         579.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0143.0033 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng         579.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0144.0022 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu         221.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)         532.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0151.0041 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0152.0041 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0153.0041 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0154.0041 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0155.0040 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)         532.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0156.0041 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0157.0040 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)         532.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0158.0040 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)         532.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0159.0041 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0160.0040 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)         532.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0160.0041 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0161.0040 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)         532.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0162.0040 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT)         532.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0163.0040 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT)         532.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0164.0040 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT)         532.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0165.0043 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)      1.461.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0166.0042 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0167.0042 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0168.0042 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0169.0042 Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0170.0042 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0171.0043 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)      1.461.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0172.0042 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0173.0043 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy)      1.461.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0174.0043 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)      1.461.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0175.0042 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0176.0042 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0176.0043 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)      1.461.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0177.0043 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)      1.461.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)         532.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0193.0040 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)         532.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0195.0040 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)         532.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0196.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0197.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0198.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0199.0040 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy)         532.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0200.0043 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)      1.461.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0201.0042 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0202.0043 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy)      1.461.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0204.0043 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy)      1.461.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0205.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0206.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0207.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0208.0043 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy)      1.461.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)         532.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)         532.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0220.0041 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)         532.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0221.0041 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)         532.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0222.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0223.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0224.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0225.0041 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0226.0041 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0227.0040 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)         532.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0228.0041 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0229.0041 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0230.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0231.0042 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0231.0043 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)      1.461.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0232.0042 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0232.0043 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)      1.461.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0233.0042 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0233.0043 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)      1.461.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0234.0042 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0234.0043 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)      1.461.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0235.0042 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0236.0042 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0237.0042 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0238.0042 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0241.0042 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0242.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0245.0042 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0245.0043 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)      1.461.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)         532.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0256.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0257.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)         532.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0258.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)         532.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0260.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0261.0040 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)         532.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0262.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0263.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)         532.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0265.0041 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0266.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0267.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)         643.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0268.0043 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)      1.461.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0269.0042 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0270.0043 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)      1.461.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0271.0042 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0272.0043 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)      1.461.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0273.0042 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0274.0043 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)      1.461.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0275.0042 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0276.0042 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0277.0043 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)      1.461.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0278.0042 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0279.0044 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy)      3.467.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0279.0045 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy)      3.154.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0280.0042 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0281.0042 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy)      1.712.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
18.0296.0066 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0296.0066.K.48001 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0297.0065 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0297.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0298.0066 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0298.0066.K.48001 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0299.0065 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0299.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0300.0066 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0300.0066.K.48001 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0301.0065 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0301.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0302.0065 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0302.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0303.0066 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0303.0066.K.48001 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0304.0065 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0304.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0305.0065 Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0305.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0306.0068 Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T)      3.191.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0306.0068.K.48001 Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T)      3.191.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0307.0068 Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI – Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T)      3.191.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0307.0068.K.48001 Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI – Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T)      3.191.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0308.0066 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI – Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0308.0066.K.48001 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI – Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0309.0065 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0309.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0310.0066 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0310.0066.K.48001 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0311.0065 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0311.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0312.0068 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T)      3.191.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0312.0068.K.48001 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T)      3.191.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0313.0066 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0313.0066.K.48001 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0314.0065 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0314.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0315.0065 Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0316.0066 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0316.0066.K.48001 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0317.0065 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0317.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0318.0068 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T)      3.191.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0318.0068.K.48001 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T)      3.191.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0319.0066 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0319.0066.K.48001 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0320.0065 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0320.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0321.0066 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0321.0066.K.48001 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0322.0065 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0322.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0323.0065 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0323.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0324.0066 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0324.0066.K.48001 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0325.0065 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0325.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0326.0066 Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0327.0065 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0327.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0328.0065 Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0329.0065 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0329.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0330.0068 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)      3.191.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0330.0068.K.48001 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)      3.191.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0331.0065 Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0332.0066 Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0333.0067.K.48001 Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)      8.691.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0334.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0334.0066.K.48001 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0335.0065 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0335.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0336.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0336.0066.K.48001 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0337.0065 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0337.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0338.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0338.0066.K.48001 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0339.0065 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0339.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0340.0066 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0340.0066.K.48001 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0341.0065 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0341.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0342.0065 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0343.0066 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0343.0066.K.48001 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0344.0065 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0344.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0345.0066 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0345.0066.K.48001 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0346.0065 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0346.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0347.0065 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0347.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0348.0065 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0348.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0349.0065 Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0349.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0350.0065 Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0350.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0351.0065 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0351.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0352.0066 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0352.0066.K.48001 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0353.0065 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0353.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0354.0066 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0354.0066.K.48001 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0355.0065 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0355.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0358.0066 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0358.0066.K.48001 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0359.0065 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0359.0065.K.48001 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0360.0065 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0361.0065 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0364.0066 Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0364.0066.K.48001 Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0365.0068 Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T)      3.191.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0365.0068.K.48001 Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T)      3.191.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0501.0052 Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA)      5.686.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0502.0052 Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)      5.686.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0503.0052 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA)      5.686.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0504.0052 Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA)      5.686.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0505.0052 Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)      5.686.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0506.0052 Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA)      5.686.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0507.0052 Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA)      5.686.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0508.0052 Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]      5.686.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0509.0052 Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA)      5.686.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0510.0052 Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA)      5.686.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0511.0052 Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA)      5.686.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0512.0052 Chụp tĩnh mạch lách – cửa số hóa xóa nền (DSA)      5.686.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0513.0052 Chụp tĩnh mạch lách – cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA)      5.686.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0515.0052 Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA)      5.686.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0519.0055 Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền      9.176.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
18.0520.0055 Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền      9.176.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
18.0524.0052 Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền      5.686.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0525.0055 Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền      9.176.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
18.0528.0058 Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0529.0058 Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0530.0058 Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE)      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0531.0058 Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0532.0058 Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0533.0058 Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0534.0058 Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0535.0058 Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0536.0058 Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0537.0058 Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0538.0058 Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0539.0058 Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0540.0058 Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0541.0058 Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0542.0058 Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0543.0058 Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0544.0058 Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0545.0058 Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0546.0058 Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0550.0058 Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0551.0058 Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0553.0057 Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền      9.776.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
18.0554.0057 Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền      9.776.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
18.0555.0057 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền      9.776.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
18.0556.0057 Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền      9.776.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
18.0557.0057 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền      9.776.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
18.0558.0057 Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền      9.776.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
18.0559.0057 Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền      9.776.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
18.0560.0057 Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền      9.776.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
18.0561.0058 Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0562.0057 Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền      9.776.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
18.0563.0057 Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền      9.776.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
18.0564.0057 Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền      9.776.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
18.0565.0057 Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền      9.776.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
18.0566.0057 Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền      9.776.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
18.0567.0057 Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền      9.776.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
18.0568.0057 Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền      9.776.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
18.0569.0057 Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền      9.776.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
18.0570.0057 Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền      9.776.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
18.0572.0064 Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền      3.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
18.0573.0064 Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty)      3.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
18.0574.0064 Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền      3.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
18.0577.0064 Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền      3.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
18.0578.0064 Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền      3.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
18.0579.0064 Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy…) số hóa xóa nền      3.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
18.0588.0061 Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền      3.726.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.
18.0622.0085 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm         228.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0623.0082 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm         184.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.
18.0625.0087 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm         159.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0630.0087 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm         159.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0640.0171 Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính      1.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0641.0171 Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính      1.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0642.0171 Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính      1.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0643.0172 Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính      1.726.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0644.0171 Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính      1.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0645.0171 Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính      1.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0646.0171 Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính      1.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0648.0172 Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính      1.726.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0649.0060 Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính      1.206.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.
18.0650.0088 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính         743.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
18.0652.0060 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính      1.206.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.
18.0653.0060 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính      1.206.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.
18.0654.0171 Sinh thiết các tạng dưới cộng hưởng từ      1.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0658.0054 Chụp, nong động mạch vành bằng bóng      6.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:  bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
18.0659.0054 Chụp, nong và đặt stent động mạch vành      6.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:  bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
18.0670.0391 Đặt máy tạo nhịp phá rung      1.718.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
18.0672.0055 Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới DSA]      9.176.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
18.0673.0055 Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA]      9.176.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
18.0675.0055 Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA]      9.176.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
18.0681.0058 Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0683.0058 Nút động mạch trong điều trị chảy máu do ung thư tuyến tiền liệt      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0684.0058 Nút động mạch trong điều trị chảy máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung thư bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, …)      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0685.1880 Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ qua da    15.580.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0686.1880 Điều trị các khối u bằng cầy hạt phóng xạ qua da    15.580.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0687.0058 Chụp và nút mạch điều trị u phổi [dưới DSA]      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0688.0058 Chụp và nút mạch điều trị u trung thất [dưới DSA]      9.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
18.0689.0064 Tạo hình đặt Stent và bơm xi măng điều trị xẹp đốt sống [dưới DSA]      3.226.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
18.0690.0182 Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic)      1.578.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0693.0063 Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave)      1.286.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
18.0694.0068 Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản      3.191.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0695.0065 Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0697.0065 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0698.0065 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0699.0065 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0700.0066 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt      1.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0701.0065 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI – Diffusion Tensor Imaging)      2.227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0702.0068 Cộng hưởng từ phổ tim      3.191.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0703.0001 Siêu âm tại giường           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim]         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
19.0162.1853.K.48001 Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc – DMSA         411.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
19.0167.1844.K.48001 Xạ hình chức năng thận – tiết niệu sau ghép thận bằng ⁹⁹ᵐTc – MAG3         471.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
19.0174.1866.K.48001 Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc – MDP         431.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
19.0222.0050.K.48001 PET/CT    19.913.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang
19.0224.0050.K.48001 PET/CT chẩn đoán khối u với ¹⁸FDG    19.913.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang
19.0278.0051.K.48001 PET/CT mô phỏng xạ trị    20.729.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang
20.0002.0374 Nội soi mở thông não thất      5.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
20.0008.0932 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết         524.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
20.0010.0990 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán         224.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
20.0013.2048 Nội soi tai mũi họng           40.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca]
20.0014.0933 Nội soi tai mũi họng huỳnh quang         108.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
20.0017.0131 Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách      1.159.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
20.0022.0131 Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết      1.159.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
20.0029.0130 Nội soi khí – phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc         768.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
20.0031.0129 Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật      3.278.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
20.0031.0132 Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật      2.618.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
20.0053.0105 Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng      1.178.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm stent.
20.0054.0141 Nội soi mật tụy ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tụy.      2.693.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
20.0055.0496 Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy      2.462.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter.
20.0056.0141 Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt Stent đường mật tụy      2.693.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
20.0057.0157 Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi      2.312.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
20.0059.0140 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa         753.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
20.0063.0142 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán         854.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
20.0070.0500 Nội soi đại tràng-lấy dị vật      1.713.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
20.0073.0136 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết         430.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
20.0076.0140 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị         753.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
20.0079.0134 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết         455.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Đã bao gồm chi phí Test HP]
20.0081.0137 Nội soi đại tràng sigma         322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
20.0083.0104 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)         929.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm Sonde JJ.
20.0089.0072 Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản         479.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0006.1766 Đo áp lực thẩm thấu máu         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0018.0308 Test giãn phế quản (broncho modilator test)         179.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0031.1775 Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG)         131.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0032.1775 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác         131.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0033.1775 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động         131.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0034.1775 Đo điện thế kích thích cảm giác         131.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0036.1775 Đo điện thế kích thích vận động         131.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0037.1777 Ghi điện não đồ vi tính           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0057.1775 Điện cơ thanh quản         131.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0062.0891 Đo thính lực trên ngưỡng           65.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0073.0750 Đo bản đồ giác mạc         138.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0076.0752 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel           59.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0091.0758 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm           62.900 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0120.1801 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén         162.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0121.1801 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén         162.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0122.1800 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin         132.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0037.1252 Định lượng ức chế yếu tố VIIIc         153.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0051.1256 Định lượng Anti Xa         260.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0055.1346 Thời gian phục hồi Canxi           32.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0077.1233 Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence)      1.178.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0079.1515 Định lượng Acid Folic           87.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0081.1485 Định lượng Cyclosporin A         328.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0139.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)           37.900 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0150.1594 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)           43.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0151.1594 Cặn Addis           43.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0153.1610 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động           92.900 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0302.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)           83.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0303.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)           83.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0305.1307 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)         123.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0306.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)           83.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0307.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)           83.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0309.1305 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)         115.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0319.1436 Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA         441.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0325.1438 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA         260.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0327.1438 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang         260.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0331.1413 Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34)      1.778.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0345.1413 Đếm số lượng tế bào gốc tạo máu trên máy Cytomics FC500      1.778.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0381.1220 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tủy xương         703.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0382.1220 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi         703.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0384.1420 Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP)      1.078.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0387.1373 FISH chẩn đoán NST XY      3.356.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0388.1373 FISH chẩn đoán NST Ph1 (BCR/ ABL)      3.356.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0391.1373 FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 4, 11      3.356.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0392.1373 FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 1, 19      3.356.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0393.1373 FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 8, 21      3.356.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0394.1373 FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 15, 17      3.356.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0406.1291 Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia      6.813.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0407.1291 Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia      6.813.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0412.1291 Giải trình tự gene Perforin (PRF1) bệnh HLH      6.813.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0413.1291 Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLH      6.813.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0419.1374 PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210         878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Cho 1 gen]
22.0420.1374 PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190         878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Cho 1 gen]
22.0422.1250 Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real – Time PCR      5.434.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0425.1374 Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen-specific PCR         878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Cho 1 gen]
22.0428.1633 Định lượng virut Cytomegalo (CMV) bằng kỹ thuật Real Time PCR         748.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0429.1420 Phát hiện đột biến Intron18/BCL1 bằng kỹ thuật PCR RFLP      1.078.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0434.1374 Xác định gen PML/ RARα bằng kỹ thuật RT-PCR         878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Cho 1 gen]
22.0435.1374 Xác định gen TEL/ AML1 bằng kỹ thuật RT-PCR         878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Cho 1 gen]
22.0436.1374 Xác định gen E2A/ PBX1 bằng kỹ thuật RT-PCR         878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Cho 1 gen]
22.0437.1374 Xác định gen MLL/ AF4 bằng kỹ thuật RT-PCR         878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Cho 1 gen]
22.0438.1374 Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật Allen specific -PCR         878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Cho 1 gen]
22.0439.1374 Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ thuật PCR         878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Cho 1 gen]
22.0441.1374 Xác định gen IGH-MMSET (của chuyển đoạn t(4, 14) bằng kỹ thuật PCR         878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Cho 1 gen]
22.0442.1374 Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T325I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR         878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Cho 1 gen]
22.0449.1290 Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq      8.113.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu           23.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu           21.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0515.0083 Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy         114.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim chọc dò.
22.0582.1248 Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity)         237.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0583.1248 Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen)         237.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0629.1717 Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch)         306.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0635.1232 Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminex      3.735.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0640.1420 Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP      1.078.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0641.1291 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb)      6.813.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0645.1374 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR         878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Cho 1 gen]
22.0646.1374 Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR-RFLP         878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Cho 1 gen]
22.0647.1290 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2      8.113.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0652.1250 Xét nghiệm xác định các marker di truyền của người cho/ người nhận bằng kỹ thuật realtime PCR      5.434.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0654.1290 Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2      8.113.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0655.1291 Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 1      6.813.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0662.1374 Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T315I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR         878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Cho 1 gen]
22.9000.1349 Thời gian máu đông           13.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0022.1465 Định lượng β2 microglobulin [Máu]           76.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0045.1481 Định lượng C-Peptid [Máu]         174.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0064.1480 Định lượng Fructosamin [Máu]           92.900 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0072.1244 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]           83.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0073.1519 Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]         164.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0087.1425 Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu]         781.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0088.1425 Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu]         781.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0089.1425 Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu]         781.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0090.1425 Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu]         781.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0091.1425 Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu]         781.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0092.1424 Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu]         572.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0097.1551 Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu]         354.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0101.1530 Định lượng Kappa [Máu]           98.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0102.1497 Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu]         529.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0105.1533 Định lượng Lambda [Máu]           98.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0106.1498 Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu]         529.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0116.1452 Đo hoạt độ MPO [Máu]         441.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0118.1503 Định lượng Mg [Máu]           32.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0120.1541 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]         195.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0124.1466 Định lượng Pepsinogen I [Máu]         590.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0125.1466 Định lượng Pepsinogen II [Máu]         590.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0136.1248 Định lượng Protein S100 [Máu]         237.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0140.1555 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]         240.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0141.1498 Định lượng Renin activity [Máu]         529.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu]           32.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0160.1569 Định lượng Troponin Ths [Máu]           76.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0168.1498 Định lượng Vancomycin [Máu]         529.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0183.1480 Định lượng Cortisol (niệu)           92.900 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0185.1506 Định lượng Dưỡng chấp [niệu]           27.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]           43.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]           43.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu]           43.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0207.1604 Định lượng Clo (dịch não tuỷ)           22.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0208.1605 Định lượng Glucose (dịch não tủy)           13.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0213.1494 Định lượng Amylase (dịch)           21.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]           21.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0215.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)           27.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0216.1494 Định lượng Creatinin (dịch)           21.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0218.1534 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)           27.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọc dò)           21.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0221.1506 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)           27.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0222.1596 Đo tỷ trọng dịch chọc dò           27.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0223.1494 Định lượng Urê (dịch)           21.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0227.1481 C-Peptid         174.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0228.1483 Định lượng CRP           54.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0234.1510 Đường máu mao mạch           15.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0012.1719 Vi khuẩn định danh PCR         748.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0014.1719 Vi khuẩn kháng thuốc PCR         748.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0021.1693 Mycobacterium tuberculosis Mantoux           12.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0035.1685 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng         286.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0036.1684 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc         177.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0038.1651 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR         678.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0039.1714 Mycobacterium leprae nhuộm soi           70.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0041.1714 Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết           70.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0042.1714 Vibrio cholerae soi tươi           70.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0045.1716 Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc         307.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi           70.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0050.1716 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc         307.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0051.1713 Neisseria gonorrhoeae PCR         478.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0052.1719 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR         748.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0053.1719 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động         748.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0056.1714 Neisseria meningitidis nhuộm soi           70.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0057.1716 Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc         307.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0058.1686 Neisseria meningitidis PCR         828.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0059.1719 Neisseria meningitidis Real-time PCR         748.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0062.1626 Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động         184.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0063.1626 Chlamydia Ab miễn dịch tự động         184.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0064.1713 Chlamydia PCR         478.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0065.1719 Chlamydia Real-time PCR         748.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0066.1719 Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động         748.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0068.1692 Clostridium nuôi cấy, định danh      1.328.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0069.1628 Clostridium difficile miễn dịch bán tự động         828.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0072.1714 Helicobacter pylori nhuộm soi           70.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0075.1692 Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc      1.328.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0076.1717 Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động         306.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0078.1719 Helicobacter pylori Real-time PCR         748.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0084.1719 Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR         748.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0085.1720 Mycoplasma hominis test nhanh         246.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0087.1716 Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc         307.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0089.1719 Mycoplasma hominis Real-time PCR         748.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO           43.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0095.1714 Treponema pallidum soi tươi           70.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh         246.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0103.1720 Ureaplasma urealyticum test nhanh         246.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0105.1716 Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc         307.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0109.1717 Virus Ag miễn dịch bán tự động         306.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0111.1717 Virus Ab miễn dịch bán tự động         306.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0112.1717 Virus Ab miễn dịch tự động         306.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0114.1719 Virus PCR         748.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0122.1643 HBsAb test nhanh           61.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0127.1643 HBcAb test nhanh           61.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0128.1618 HBc total miễn dịch bán tự động           74.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0129.1618 HBc total miễn dịch tự động           74.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0139.1666 HBV genotype PCR      1.078.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0140.1718 HBV genotype Real-time PCR      1.578.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0143.1721 HBV kháng thuốc giải trình tự gene      2.638.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0153.1718 HCV genotype Real-time PCR      1.578.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0155.1696 HAV Ab test nhanh         123.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0162.1656 HDV Ab miễn dịch bán tự động         222.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0163.1696 HEV Ab test nhanh         123.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0164.1696 HEV IgM test nhanh         123.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0170.2042 HIV Ag/Ab test nhanh         101.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0179.1719 HIV đo tải lượng Real-time PCR         748.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0181.1721 HIV kháng thuốc giải trình tự gene      2.638.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0185.1720 Dengue virus IgA test nhanh         246.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0186.1635 Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động         159.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0191.1719 Dengue virus Real-time PCR         748.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0202.1656 HSV 1 IgM miễn dịch tự động         222.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0204.1656 HSV 1 IgG miễn dịch tự động         222.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0206.1656 HSV 2 IgM miễn dịch tự động         222.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0208.1656 HSV 2 IgG miễn dịch tự động         222.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0213.1719 HSV Real-time PCR         748.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0217.1641 EBV IgM miễn dịch tự động         197.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0219.1640 EBV IgG miễn dịch tự động         191.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0223.1719 EBV Real-time PCR         748.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0227.1719 EV71 Real-time PCR         748.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0230.1719 Enterovirus Real-time PCR         748.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0232.1719 Adenovirus Real-time PCR         748.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0236.1627 Hantavirus test nhanh           74.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0240.1718 HPV genotype Real-time PCR      1.578.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0247.1676 Measles virus Ab miễn dịch bán tự động         259.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0247.1677 Measles virus Ab miễn dịch bán tự động         259.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0248.1676 Measles virus Ab miễn dịch tự động         259.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0248.1677 Measles virus Ab miễn dịch tự động         259.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0251.1719 Rotavirus PCR         748.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0253.1719 RSV Real-time PCR         748.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0261.1719 Rubella virus Real-time PCR         748.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi           43.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi           43.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi           43.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung           43.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0269.1674 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi           43.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0270.1720 Cryptosporidium test nhanh         246.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0272.1717 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động         306.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0273.1717 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động         306.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0274.1717 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động         306.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0278.1717 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động         306.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0284.1674 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi           43.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0287.1717 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động         306.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh         246.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0292.1717 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động         306.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0293.1717 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động         306.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0303.1717 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động         306.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0305.1674 Demodex soi tươi           43.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0306.1674 Demodex nhuộm soi           43.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0307.1674 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi           43.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0308.1674 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi           43.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0309.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi           43.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0310.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi           43.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0311.1674 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết           43.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0312.1674 Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết           43.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0314.1674 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh           43.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0315.1674 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết           43.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0316.1674 Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết           43.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi           43.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0318.1674 Trichomonas vaginalis nhuộm soi           43.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi           43.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0007.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp         276.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0013.1758 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da         276.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0014.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt         276.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0015.1758 Chọc hút kim nhỏ các hạch         276.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0016.1730 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm         587.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0018.1758 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt         276.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0019.1758 Chọc hút kim nhỏ mô mềm         276.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0020.1735 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim         170.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0021.1735 Tế bào học dịch màng khớp         170.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0022.1735 Tế bào học nước tiểu         170.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0023.1735 Tế bào học đờm         170.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0024.1735 Tế bào học dịch chải phế quản         170.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0025.1735 Tế bào học dịch rửa phế quản         170.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0026.1735 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang         170.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0027.1735 Tế bào học dịch rửa ổ bụng         170.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0029.1751 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết         350.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0030.1751 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết         350.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0033.1752 Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan         439.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0034.1752 Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick         439.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0035.1753 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff         415.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0036.1756 Nhuộm xanh alcian         464.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0037.1751 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin         350.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0038.1755 Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929)         407.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0040.1754 Nhuộm May – Grunwald- Giemsa cho tủy xương         431.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0049.1750 Nhuộm Grocott         391.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0050.1754 Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt         431.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0054.1750 Nhuộm Gomori cho sợi võng         391.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0055.1754 Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun         431.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0059.1749 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP         301.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0060.1723 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học         202.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0061.1746.K.48126 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn         463.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
25.0062.1746 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên         463.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
25.0063.1746 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên         463.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
25.0064.1746 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể         463.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
25.0065.1746 Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể         463.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
25.0066.1746 Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể         463.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
25.0067.1754 Nhuộm Shorr         431.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0068.1754 Nhuộm Glycogen theo Best         431.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0069.1756 Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian         464.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0071.1750 Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid         391.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0072.1752 Nhuộm Mucicarmin         439.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0074.1736 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou         374.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0075.1735 Nhuộm Diff – Quick         170.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0077.1735 Nhuộm May Grunwald – Giemsa         170.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0078.1745 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep         578.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0081.1743 Xét nghiệm SISH      5.500.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0089.1735 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy         170.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0090.1757 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh         569.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0005.0979 Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh      8.052.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0006.0388 Phẫu thuật vi phẫu nối hoặc ghép mạch nội sọ      7.480.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít.
26.0016.0388 Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu      7.480.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít.
26.0017.1203 Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…)      6.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0018.0578 Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi…)      5.214.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0019.0943 Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh và sụn phễu một bên      4.732.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0020.0943 Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh      4.732.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0021.0978 Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản      3.037.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0022.0978 Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản kèm ghép sụn sườn      3.037.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0023.0978 Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt sẹo sau cắt thanh quản      3.037.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0024.0978 Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh      3.037.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0025.0978 Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản      3.037.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0026.0978 Phẫu thuật vi phẫu thanh quản      3.037.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0028.0578 Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do      5.214.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0030.0578 Tạo hình âm đạo hoặc tầng sinh môn bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do      5.214.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0031.0578 Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do      5.214.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0032.0578 Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển      5.214.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0033.0578 Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu      5.214.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0034.0553 Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu      4.806.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
26.0036.0573 Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0037.0573 Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0039.0552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời      6.496.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
26.0040.0552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời      6.496.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
26.0041.0552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời      6.496.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
26.0042.0552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời      6.496.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
26.0043.0552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời      6.496.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
26.0044.0552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời      6.496.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
26.0045.0552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời      6.496.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
26.0046.0578 Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu      5.214.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0047.0578 Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật      5.214.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0048.0552 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời      6.496.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
26.0049.0552 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời      6.496.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
26.0050.0552 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời      6.496.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
26.0051.0552 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời      6.496.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
26.0052.0552 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời      6.496.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
26.0053.0552 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời      6.496.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
26.0054.0578 Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu      5.214.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0055.0578 Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu      5.214.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0056.0552 Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu      6.496.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
26.0057.1203 Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu      6.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0058.0578 Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật      5.214.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0059.0578 Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu      5.214.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
26.0060.0578 Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu      5.214.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0003.0974 Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm      8.419.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0005.0974 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau      8.419.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0007.0969 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới      3.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0012.0974 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở)      8.419.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0017.0963 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi      8.775.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0020.0973 Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ      7.355.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học.
27.0021.0973 Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền sọ      7.355.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học.
27.0023.0374 Phẫu thuật nội soi lấy máu tụ      5.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
27.0024.0372 Phẫu thuật bóc bao áp xe não      7.144.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
27.0025.0374 Phẫu thuật nội soi kẹp cổ túi phình động mạch não      5.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
27.0026.0374 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp cổ túi phình      5.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
27.0027.1209 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch      3.946.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0028.0374 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải ép thần kinh số V      5.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
27.0029.0374 Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II      5.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
27.0030.0374 Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất III      5.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
27.0031.0374 Phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủy      5.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
27.0032.0374 Phẫu thuật nội soi tạo hình cống não      5.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
27.0033.0973 Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ      7.355.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học.
27.0034.0375 Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm      5.669.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
27.0035.0374 Phẫu thuật nội soi lấy u não thất      5.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
27.0036.0374 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất      5.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
27.0037.0374 Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não não thất      5.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
27.0038.0973 Phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ      7.355.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học.
27.0042.0357 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
27.0042.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp      5.916.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[có dùng dao siêu âm]
27.0043.0357 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
27.0043.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp      5.916.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[có dùng dao siêu âm]
27.0044.0357 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
27.0044.0358 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp      5.916.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[có dùng dao siêu âm]
27.0045.0357 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
27.0045.0358 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp      5.916.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[có dùng dao siêu âm]
27.0046.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
27.0046.0358 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp      5.916.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[có dùng dao siêu âm]
27.0047.0357 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
27.0047.0358 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp      5.916.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[có dùng dao siêu âm]
27.0048.0357 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
27.0048.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân      5.916.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[có dùng dao siêu âm]
27.0049.0357 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
27.0049.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc      5.916.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[có dùng dao siêu âm]
27.0050.0357 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
27.0050.0358 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp      5.916.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[có dùng dao siêu âm]
27.0051.0357 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
27.0051.0358 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp      5.916.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[có dùng dao siêu âm]
27.0052.0357 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
27.0052.0358 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân      5.916.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[có dùng dao siêu âm]
27.0053.0357 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
27.0053.0358 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc      5.916.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[có dùng dao siêu âm]
27.0054.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
27.0054.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân      7.849.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[có dùng dao siêu âm]
27.0055.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
27.0055.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc      7.849.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[có dùng dao siêu âm]
27.0056.0357 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
27.0056.0358 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.      5.916.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[có dùng dao siêu âm]
27.0057.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
27.0057.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.      7.849.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[có dùng dao siêu âm]
27.0058.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
27.0058.0364 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.      7.958.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[có dùng dao siêu âm]
27.0059.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư      4.310.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
27.0059.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư      7.849.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[có dùng dao siêu âm]
27.0060.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 1 bên trong ung thư      7.849.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0064.0374 Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống      5.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
27.0065.0541 Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ kít dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), dây bơm nước, tấm phủ, đầu đốt RF.
27.0066.0541 Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ kít dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp, vít.
27.0067.1209 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng      3.946.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0068.0541 Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm hệ thống bộ kít dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp, vít, xương nhân tạo hoặc sản phẩm thay thế xương.
27.0069.0541 Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm hệ thống bộ kít dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp, vít, xương nhân tạo hoặc sản phẩm thay thế xương.
27.0070.0541 Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mũi khoan (mài)
27.0073.0973 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tủy      7.355.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học.
27.0074.0541 Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp
27.0075.0125 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi      5.814.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm thuốc gây mê
27.0076.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực      3.821.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0077.0125 Phẫu thuật nội soi gỡ dính – hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi      5.814.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm thuốc gây mê
27.0078.0124 Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi      5.036.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm thuốc gây mê
27.0079.0125 Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực      5.814.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm thuốc gây mê
27.0080.1209 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất      3.946.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0081.0414 Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)      7.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
27.0082.0125 Phẫu thuật nội soi cắt – khâu kén khí phổi      5.814.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
27.0083.0452 Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực      3.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0084.0452 Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm cổ      3.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0085.0452 Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm thắt lưng      3.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0086.0415 Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi      6.760.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0087.0124 Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi      5.036.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm thuốc gây mê
27.0088.0124 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi      5.036.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm thuốc gây mê
27.0089.0124 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi      5.036.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm thuốc gây mê
27.0090.0125 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)      5.814.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
27.0091.0412 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)    10.341.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0092.1196 Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0093.1196 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0094.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén – nang phổi      8.647.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0095.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi      8.647.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0096.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch      8.647.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0097.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một phổi      8.647.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0098.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch      8.647.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0099.0413 Phẫu thuật nội soi cắt – nối phế quản      8.647.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0100.1210 Phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc      2.618.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0101.0403 Phẫu thuật nội soi sửa van hai lá    17.693.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
27.0102.0403 Phẫu thuật nội soi thay van hai lá    17.693.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
27.0103.0403 Phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ    17.693.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
27.0104.1210 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim      2.618.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0105.1210 Phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim      2.618.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0106.1209 Phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành)      3.946.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0107.1209 Phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ      3.946.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0108.1209 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim      3.946.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0109.1210 Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch      2.618.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0110.1209 Phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ chủ – phổi      3.946.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0111.1209 Phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận      3.946.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0116.1210 Phẫu thuật nội soi chuyển vị tĩnh mạch trong phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo      2.618.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0117.1209 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý mạch máu      3.946.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0119.0443 Cắt thực quản nội soi ngực phải      5.999.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0120.0443 Cắt thực quản nội soi qua khe hoành      5.999.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0121.0443 Cắt thực quản nội soi bụng – ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis – Santy)      5.999.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0122.0452 Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải      3.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0123.0452 Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái      3.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0124.0457 Cắt u lành thực quản nội soi bụng      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0125.0457 Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0126.0457 Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực trái      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0127.0457 Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi bụng      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0128.0452 Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải      3.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0129.0452 Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái      3.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0130.0452 Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng      3.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0131.0447 Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh      6.180.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0132.0445 Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái      6.180.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0133.0445 Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng      6.180.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0134.0445 Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng      6.180.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0135.1209 Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa      3.946.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô.
27.0136.0445 Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản qua nội soi      6.180.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0137.0452 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành      3.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0139.0447 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng      6.180.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0140.1196 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0143.0457 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0144.0451 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày      2.984.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0145.0457 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0146.1210 Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery)      2.618.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0148.0452 Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X      3.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0149.0452 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc      3.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0150.0452 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc      3.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0151.0450 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày      5.275.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0152.0457 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày – hỗng tràng      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0153.0457 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày – hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0154.0450 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình      5.275.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0155.0450 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày      5.275.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0156.0450 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày      5.275.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0158.0450 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách      5.275.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0159.0450 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Di      5.275.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0160.0450 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diα      5.275.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0161.0450 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diβ      5.275.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0162.0450 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2      5.275.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0163.0450 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3      5.275.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0164.0450 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2      5.275.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0165.0450 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2      5.275.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0166.1196 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0167.1196 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0168.0457 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0169.0457 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0170.0464 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng      2.756.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
27.0171.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0172.0464 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non      2.756.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
27.0173.1196 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0174.0457 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0175.0459 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng      2.654.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0176.0457 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non – ruột non      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0177.0455 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột      2.574.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0178.0455 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng      2.574.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0179.0502 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da      2.715.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0180.0502 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da      2.715.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0181.0502 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật      2.715.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0183.0462 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng      4.448.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0184.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0185.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0186.0457 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0187.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa      2.657.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0188.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng      2.657.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0189.2039 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa      2.657.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0190.2039 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng      2.657.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0191.0451 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa      2.984.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0192.0457 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0193.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0194.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch      3.486.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0195.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0196.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng      3.486.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0197.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0198.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch      3.486.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0199.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0200.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch      3.486.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0201.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0202.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch      3.486.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0203.0457 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0204.0463 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch      3.486.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0205.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0206.0459 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng      2.654.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0207.0459 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng      2.654.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0208.0452 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng      3.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0209.0452 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo      3.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0210.0457 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng – đại tràng ngang      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0211.0457 Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng – đại tràng      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0212.1196 Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0213.0457 Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì)      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0214.0457 Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0215.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0216.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch      3.486.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0217.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0218.0463 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch      3.486.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0219.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng – ống hậu môn      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0220.0463 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng – ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch      3.486.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0221.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0222.0463 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch      3.486.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0223.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0224.0463 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch      3.486.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0226.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng      4.448.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0227.0459 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng      2.654.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0228.0452 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo      3.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0229.0459 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng      2.654.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0230.0452 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng      3.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0232.0457 Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0233.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0234.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng      4.448.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0235.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng      4.448.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0236.1210 Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn      2.618.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0237.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan phải      6.007.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0238.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan trái      6.007.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0239.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước      6.007.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0240.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau      6.007.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0241.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái      6.007.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0242.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải      6.007.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0243.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm      6.007.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0244.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I      6.007.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0245.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II      6.007.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0246.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III      6.007.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0247.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV      6.007.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0248.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA      6.007.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0249.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB      6.007.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0250.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V      6.007.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0251.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI      6.007.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0252.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII      6.007.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0253.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII      6.007.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0254.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V      6.007.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0255.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI      6.007.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0256.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII      6.007.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0257.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII      6.007.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0258.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình      6.007.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0259.0470 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan      3.486.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0260.1196 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0261.1196 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0262.1210 Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)      2.618.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0263.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0264.1196 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0265.0473 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi      3.216.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0266.0476 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật      3.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
27.0267.0478 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr      3.486.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
27.0268.0467 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái      6.007.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0269.0476 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ – hỗng tràng      3.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
27.0270.0476 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr      3.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
27.0272.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr      3.216.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0274.1196 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0275.0473 Phẫu thuật nội soi nối túi mật – hỗng tràng      3.216.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0276.0477 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung – hỗng tràng      4.680.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0277.0473 Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng      3.216.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0278.0473 Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ – hỗng tràng      3.216.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0280.0470 PTNS cắt nang đường mật      3.486.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0281.0477 Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật      4.680.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0282.0477 Phẫu thuật nội soi cắt u OMC      4.680.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0283.0473 Phẫu thuật nội soi nối OMC – tá tràng      3.216.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0284.0477 PTNS cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời      4.680.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0286.0483 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy    10.357.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0287.0483 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách    10.357.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0288.0483 Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy    10.357.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0290.0483 Phẫu thuật nội soi cắt u tụy    10.357.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0292.1196 Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0293.1196 Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-dạ dày      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0294.1196 Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0295.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0297.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0299.0485 Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần      4.575.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0300.1196 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0303.0485 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương      4.575.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0304.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột      3.821.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0305.0457 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0306.0490 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột      3.821.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0307.1196 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0308.1209 Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày      3.946.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0309.0450 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống      5.275.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0310.0457 Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày – hỗng tràng      4.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0313.1196 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.
27.0314.1196 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.
27.0315.1196 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.
27.0316.1196 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0317.0452 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat – Jacob      3.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0318.0452 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor      3.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0319.0452 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet      3.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0320.0452 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen      3.395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0321.0420 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên      4.325.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0322.0420 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên      4.325.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0323.0420 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên      4.325.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0324.0420 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên      4.325.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0325.0420 Nội soi cắt nang tuyến thượng thận      4.325.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0326.0420 Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận      4.325.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0328.1196 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0329.1197 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng      1.507.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0330.1196 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0331.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0332.1196 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0333.1197 Nội soi ổ bụng chẩn đoán      1.507.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0335.1197 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng      1.507.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0336.1210 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở      2.618.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0337.1210 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm      2.618.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0339.0419 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ      4.486.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0341.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u thận      4.486.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0342.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần      4.486.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0344.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản      4.486.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0345.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính      4.486.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0346.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính      4.486.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0347.0420 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc      4.325.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0348.0420 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc      4.325.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0349.0420 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc      4.325.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0350.0420 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc      4.325.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0354.1196 Tán sỏi thận qua da      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ.
27.0355.1196 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ và rọ lấy sỏi.
27.0356.0418 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận      4.198.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0357.0418 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận      4.198.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0358.1209 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận      3.946.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0359.1209 Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận      3.946.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0365.0418 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản      4.198.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0366.0423 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản      3.129.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0367.0436 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản      1.813.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ.
27.0369.0423 Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ      3.129.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0370.1210 Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang      2.618.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0371.0418 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản      4.198.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0372.1196 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0377.1197 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản      1.507.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0378.0104 Nội soi nong niệu quản hẹp         929.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm Sonde JJ.
27.0379.0440 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản      1.303.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
27.0380.0418 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản      4.198.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0381.0427 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần      6.046.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0382.0427 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc      6.046.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0383.0426 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang      4.735.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0384.1197 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang      1.507.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0386.0426 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi      4.735.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0388.1210 Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát      2.618.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0389.1196 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0391.0440 Nội soi bàng quang tán sỏi      1.303.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
27.0392.1197 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng      1.507.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0393.1196 Nội soi vá rò bàng quang – âm đạo      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0396.0433 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi      4.078.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0398.0423 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính      3.129.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0407.1197 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo      1.507.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0408.1197 Nội soi tán sỏi niệu đạo      1.507.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0409.1197 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo      1.507.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0412.0702 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung      6.832.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0414.1196 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0415.0490 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng      3.821.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0418.1196 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0419.0702 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ      6.832.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0426.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung      6.072.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0427.0689 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ      5.229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0428.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ      6.072.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0429.0690 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU      6.072.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0430.0698 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục      9.311.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0431.0689 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng      5.229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0432.0689 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai      5.229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0433.0689 Cắt u buồng trứng qua nội soi      5.229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0434.0689 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng      5.229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0436.0690 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi      6.072.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0438.0541 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0440.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0441.0541 Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0442.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0443.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn      4.370.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
27.0444.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0445.0542 Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu      4.370.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
27.0446.0541 Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0447.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0448.0541 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
27.0449.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0451.1196 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
27.0452.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0453.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0454.1196 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
27.0455.1196 Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0456.1196 Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0457.1209 Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác      3.946.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0458.0541 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0459.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0460.0541 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0461.0541 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0462.0541 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0463.0541 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0464.0541 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0465.0541 Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0466.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân      4.370.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
27.0467.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng      4.370.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
27.0468.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu      4.370.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
27.0469.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước      4.370.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
27.0470.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau      4.370.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
27.0471.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó      4.370.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
27.0472.0542 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè      4.370.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
27.0473.1209 Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối      3.946.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0474.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó      4.370.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
27.0475.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó      4.370.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
27.0476.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó      4.370.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
27.0477.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó      4.370.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
27.0478.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại      4.370.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
27.0479.0542 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác)      4.370.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
27.0480.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0481.0541 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0482.0541 Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0483.0541 Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0484.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0486.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0503.0541 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0504.0541 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.205b.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch      3.486.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.208b.0459 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng      2.654.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0003.0573 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0004.0573 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0005.0578 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do      5.214.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0008.0574 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu      4.400.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0008.0575 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu      2.883.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0013.0574 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng      4.400.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0013.0575 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng      2.883.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0014.0574 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày      4.400.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0014.0575 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày      2.883.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0016.1136 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0017.1136 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0019.0573 Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0021.1135 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu      4.092.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0022.0324 Bơm túi giãn da vùng da đầu         350.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0023.1135 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu      4.092.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0024.1135 Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu      4.092.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0025.1134 Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán      4.217.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0026.0384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân      4.746.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
28.0027.0384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân      4.746.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
28.0028.0384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại      4.746.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
28.0029.0384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo      4.746.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
28.0031.0384 Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương      4.746.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
28.0038.1136 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0039.1136 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0040.0583 Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0041.0573 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0042.1136 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0045.0826 Phẫu thuật hạ mi trên      1.340.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0064.0562 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt      4.019.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
28.0065.0583 Phẫu thuật ghép sụn mi mắt      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0066.0575 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt      2.883.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0068.1134 Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt      4.217.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0069.1134 Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt      4.217.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0070.0800 Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt      2.818.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm lót sàn
28.0071.0583 Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0073.0582 Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả      3.063.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0074.0337 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII      2.331.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0081.0573 Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0084.0583 Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0091.0573 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0092.0578 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa      5.214.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0093.0573 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0108.0573 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0108.0575 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi      2.883.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0110.0584 Khâu vết thương vùng môi      1.340.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0111.0575 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi      2.883.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0116.0573 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0117.0578 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do      5.214.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0118.0573 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0119.0573 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0120.0578 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa      5.214.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0125.1087 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên      2.637.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0126.1086 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên      2.737.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0133.0587 Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép         396.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0134.0583 Phẫu thuật tạo hình nhân trung      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0138.0583 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0141.1136 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0142.1136 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0143.1136 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0155.1136 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0160.0562 Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai      4.019.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ      2.660.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0162.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức      2.660.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0168.1076 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt      3.179.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0174.1076 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí      3.179.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt      3.179.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0177.0561 Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 0      5.819.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
28.0178.0561 Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 1 – 14      5.819.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
28.0179.0561 Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 2 – 13      5.819.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
28.0180.0561 Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 3 – 12      5.819.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
28.0181.0561 Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 4 – 11      5.819.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
28.0182.0561 Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 5 – 10      5.819.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
28.0183.0561 Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 6 – 9      5.819.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
28.0184.0561 Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 7      5.819.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
28.0185.0561 Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 8      5.819.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
28.0186.0561 Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên      5.819.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
28.0187.1064 Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới      3.637.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
28.0188.1064 Phẫu thuật chỉnh sửa gò má – cung tiếp      3.637.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
28.0189.1064 Phẫu thuật cắt chỉnh cằm      3.637.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
28.0190.1064 Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới      3.637.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
28.0192.0535 Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật treo      3.069.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0200.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0201.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0205.0553 Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên      4.806.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
28.0217.1059 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ      3.237.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0218.1059 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ      3.237.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0241.1136 Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0246.1136 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0248.1136 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0258.1136 Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0259.1135 Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da      4.092.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0261.1136 Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0262.1136 Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0264.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú      2.962.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0265.0653 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ      2.962.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0266.0653 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa      2.962.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0267.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid      2.962.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0271.1136 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0273.1135 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da      4.092.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0278.0573 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0280.0571 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè      3.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[tính 1 ngón]
28.0281.1126 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân      5.105.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0282.1136 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0283.1136 Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0284.1136 Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0286.1136 Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0292.0437 Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận      4.405.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0294.1136 Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0295.1136 Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ      4.986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0296.0651 Phẫu thuật cắt bỏ âm vật      2.719.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0299.0662 Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo      2.759.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0315.1126 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay      5.105.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0316.1126 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay      5.105.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0317.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0318.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0319.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0320.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0323.1126 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân      5.105.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0324.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0325.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0329.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0330.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0331.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0335.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
28.0338.0559 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
28.0340.0559 Nối gân duỗi      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
28.0342.0559 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
28.0344.0559 Gỡ dính thần kinh      3.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
28.0347.0552 Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu      6.496.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
28.0348.0552 Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu      6.496.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
28.0350.0552 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi      6.496.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật      2.830.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0363.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0364.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0365.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0372.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0373.0574 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân      4.400.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0380.0573 Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0382.0584 Phẫu thuật ghép móng      1.340.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0385.0574 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân      4.400.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0386.0574 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân      4.400.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0387.0574 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân      4.400.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0390.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0391.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0392.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0393.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0394.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0395.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0396.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0397.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0435.0583 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi      2.122.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0439.1064 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm      3.637.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
28.0466.1134 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt      4.217.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0467.1134 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay      4.217.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0468.1134 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông      4.217.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0495.1134 Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán      4.217.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0496.1134 Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt      4.217.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0504.0561 Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ      5.819.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
14.0264.0751 Đo biên độ điều tiết           68.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0262.0751 Đo độ lác           68.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0265.0751 Đo thị giác 2 mắt           68.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0224.0751 Đo thị giác tương phản           68.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0263.0751 Xác định sơ đồ song thị           68.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0221.0849 Soi góc tiền phòng           55.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0011.0001 Siêu âm màng phổi           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ           49.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao           53.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến           53.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng           59.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)           59.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng           59.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]           53.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz           53.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên           53.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0075.0010 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến           53.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng           53.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0081.2001 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)           14.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2           53.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng      1.137.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm         382.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0219.1888 Đặt nội khí quản         579.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục         351.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0061.1011 Điều trị tủy lại         966.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0184.0102 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu      6.846.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm         105.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0238.1029 Nhổ răng sữa           40.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa           40.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày           94.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0197.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ         348.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0084.1039 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên         479.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0335.0104 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản         929.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm Sonde JJ.
15.0205.1043 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng      1.028.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0064.1046 Cắt nang vùng sàn miệng      2.887.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0072.1047 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm      3.037.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng      2.190.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0198.0105 Nội soi nong hẹp thực quản có stent      1.178.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm stent.
16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê      1.724.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0319.1058 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII      4.322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
12.0055.1059 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt      3.237.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0291.1065 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt      4.356.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, vít.
02.0088.0107 Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch      2.073.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu, dây dẫn và ống thông điều trị laser.
16.0294.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt      2.605.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0025.0109 Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi         207.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch           59.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch           59.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng           59.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng           59.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0078.0010 Chụp Xquang Schuller           53.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0079.0010 Chụp Xquang Stenvers           53.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm           53.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm           53.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn      2.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0022.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em      2.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0017.1103 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn      3.976.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0021.1104 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em      3.044.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0018.1105 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn      3.426.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0020.1105 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em      3.426.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn      2.407.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0023.1107 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn      3.913.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0024.1109 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn      3.443.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0026.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục         188.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0064.1110 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn      4.168.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0065.1111 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn      3.382.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0158.1112 Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực      3.908.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[chưa tính vật tư dao]
11.0104.1113 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình      3.753.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín      3.432.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0018.1116 Điều trị bằng oxy cao áp         252.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0055.1118 Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể      2.791.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[chưa gồm mảnh da ghép]
11.0056.1119 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể      1.922.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[chưa gồm mảnh da ghép]
11.0031.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn      2.908.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0029.1121 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn      4.464.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0030.1123 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn      4.140.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0043.1124 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn      6.686.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0044.1125 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn      3.858.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0035.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn      5.105.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0036.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn      5.105.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0047.1127 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn      6.679.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0048.1127 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn      6.679.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0040.1129 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn      4.105.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0051.1131 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn      7.259.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0052.1132 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn      5.661.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0058.1133 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng         541.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế.
11.0168.1134 Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính      4.217.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0106.1135 Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng      4.092.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0152.1139 Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch – tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch    14.241.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0150.0114 Hút đờm hầu họng           12.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0071.1140 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai      2.817.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0075.1143 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu      3.819.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0095.1145 Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bệnh nhân bỏng nặng         302.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0137.1146 Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng      1.003.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn         250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn         428.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0202.0115 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi         968.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.
11.0003.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn         573.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0002.1151 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% – 60% diện tích cơ thể ở người lớn         911.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0001.1152 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn      1.468.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0204.0116 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)         574.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0443.1161 Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang         396.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm hoá chất.
12.0353.1163 Xạ trị bằng máy Cobalt         111.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều trị.
12.0346.1163 Xạ trị bằng máy Rx         111.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều trị.
12.0378.1164 Đổ khuôn chì trong xạ trị      1.114.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0366.1165 Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy         416.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0380.1166 Làm mặt nạ cố định đầu      1.103.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0444.1167 Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát         396.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0368.1169 Truyền hóa chất tĩnh mạch         161.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú
02.0206.0117 Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy         988.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0367.1170 Truyền hóa chất động mạch         361.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm hoá chất.
12.0369.1171 Truyền hóa chất khoang màng bụng         219.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm hoá chất.
12.0371.1172 Truyền hóa chất nội tủy         406.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm hoá chất.
12.0342.1175 Xạ trị bằng X Knife    28.785.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0345.1176 Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều      1.626.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0344.1177 Xạ trị bằng máy gia tốc         512.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0349.1179 Xạ trị áp sát xuất liều cao      3.465.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát.
22.0507.0118 Lọc máu liên tục      2.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
12.0348.1180 Xạ trị áp sát xuất liều thấp      1.426.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0050.1181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa      7.972.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0049.1181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ      7.972.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0193.1183 Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm      8.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0214.1184 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa      9.372.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0448.1187 Đặt buồng tiêm truyền dưới da      1.348.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm buồng tiêm truyền.
02.0205.0119 Lọc huyết tương (Plasmapheresis)      1.672.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng           59.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên           59.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng           59.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên           59.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn           59.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng           59.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0073.0120 Mở khí quản thường quy         734.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0132.1890 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp      1.171.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0133.1891 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thể         836.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0134.1892 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể         624.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
11.0135.1893 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể         411.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
09.9000.1894 Gây mê khác         761.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)           15.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0058.0122 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản         101.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0385.1221 Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối      1.207.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0054.1222 Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy)         423.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Bao gồm cả pin và cup, kaolin.
22.0689.1223 Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan           19.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0636.1234 Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA      4.404.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0025.1235 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII)         141.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0065.1237 Định lượng C1- inhibitor         212.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0023.1239 Định lượng D-Dimer         260.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0039.0124 Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất      5.036.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm thuốc gây mê
22.0043.1241 Định lượng FDP         141.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0013.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động         105.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0103.1244 Định lượng G6PD           83.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0058.1246 Định lượng Plasminogen         212.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0046.1248 Định lượng Protein S toàn phần         237.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0066.1249 Định lượng t-pA (tissue – Plasminogen Activator)         212.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0038.0125 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi      5.814.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm thuốc gây mê
22.0038.1251 Định lượng ức chế yếu tố IX         269.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0057.1253 Định lượng Heparin         212.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0047.0126 Đo niệu dòng đồ           65.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0034.1262 Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết)      1.068.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0067.1264 Định lượng ⍺2 antiplasmin         212.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu           23.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0286.1268 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương           21.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)           40.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)           40.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0283.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)           40.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0036.0127 Nội soi phế quản dưới gây mê      1.778.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0288.1271 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương           29.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0287.1272 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu           47.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0289.1275 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)           89.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0036.0128 Nội soi phế quản dưới gây mê      1.478.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)           32.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)           32.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0036.1282 Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX         237.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0039.1289 Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác           53.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0036.0129 Nội soi phế quản dưới gây mê      3.278.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0161.1292 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế           30.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0147.1295 Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương         189.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)           27.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser)           71.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng           72.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0045.0130 Nội soi phế quản ống mềm         768.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0155.1300 Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)           59.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0490.1301 Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu         577.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm phin lọc bạch cầu
22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động)           35.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)           83.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0308.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)           83.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0015.1308 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)           29.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0052.1309 Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)         305.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0045.0131 Nội soi phế quản ống mềm      1.159.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0017.1310 Nghiệm pháp Von-Kaulla           53.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0135.1313 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)           41.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0146.1319 Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương           83.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0050.0132 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)      2.618.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0145.1320 Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương           83.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0274.1326 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)           76.900 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0276.1327 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)           76.900 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0270.1329 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)           69.900 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0041.0133 Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần      2.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)           29.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0430.1333 Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR      1.391.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0028.1335 Phát hiện kháng đông đường chung           91.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0049.1336 Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)         251.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0487.1338 Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh         139.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0259.1339 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)           95.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0304.0134 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết         455.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Đã bao gồm chi phí Test HP]
22.0102.1341 Sức bền thẩm thấu hồng cầu           39.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0141.1343 Tập trung bạch cầu           29.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm           17.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke           13.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường           13.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0305.0135 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết         255.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động           65.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0008.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động           41.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động           41.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0262.0136 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết         430.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu           35.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0137.1361 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ           17.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)           37.900 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0136.1363 Tìm mảnh vỡ hồng cầu           17.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0144.1364 Tìm tế bào Hargraves           66.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0027.1365 Phát hiện kháng đông ngoại sinh           83.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)           47.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0259.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết         322.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0625.1372 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm)           95.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0226.1377 Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)         117.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0228.1379 Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)         132.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0293.0138 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết         302.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0232.1381 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)           92.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0235.1382 Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)         117.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0234.1383 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)         116.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết         198.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0314.1398 Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)      1.494.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0063.1405 Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) – Ab      1.789.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0064.1406 Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG      1.789.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0133.1409 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)         346.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0283.0141 Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP)      2.693.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
22.0061.1410 Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP)         880.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0060.1411 Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi)         880.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0166.1414 Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)           49.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0129.1415 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)         151.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0615.1417 Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (Marker) trên máy nhuộm tự động         965.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0616.1418 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động         303.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0288.0142 Nội soi ổ bụng         854.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0576.1421 Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)         446.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0529.1422 Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO)         416.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0550.1423 Định lượng Histamine      1.003.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0544.1426 Định lượng kháng thể C₁INH         757.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0545.1426 Định lượng kháng thể GBM ab         757.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0546.1426 Định lượng Tryptase         757.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0569.1427 Định lượng kháng thể IgG1         704.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0570.1427 Định lượng kháng thể IgG2         704.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0571.1427 Định lượng kháng thể IgG3         704.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0572.1427 Định lượng kháng thể IgG4         704.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0556.1428 Định lượng kháng thể kháng C5a         842.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0551.1429 Định lượng kháng thể kháng C1q         442.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0289.0143 Nội soi ổ bụng có sinh thiết      1.023.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0552.1430 Định lượng kháng thể kháng C3a      1.077.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0553.1430 Định lượng kháng thể kháng C3bi      1.077.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0554.1430 Định lượng kháng thể kháng C3d      1.077.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0555.1430 Định lượng kháng thể kháng C4a      1.077.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0543.1432 Định lượng kháng thể kháng Centromere         459.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0549.1433 Định lượng kháng thể kháng ENA         430.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0532.1434 Định lượng kháng thể kháng Histone         378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0541.1435 Định lượng kháng thể kháng Insulin         394.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0531.1436 Định lượng kháng thể kháng Jo – 1         441.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0521.1442 Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM         590.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0522.1442 Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM         590.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0523.1442 Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM         590.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0537.1443 Định lượng kháng thể kháng Prothrombin         456.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0538.1444 Định lượng kháng thể kháng RNP-70         426.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0530.1445 Định lượng kháng thể kháng Scl-70         378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0533.1446 Định lượng kháng thể kháng Sm         407.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0534.1447 Định lượng kháng thể kháng SS-A(Ro)         441.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0535.1447 Định lượng kháng thể kháng SS-B(La)         441.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0536.1447 Định lượng kháng thể kháng SSA-p200         441.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0548.1448 Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu         721.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0547.1449 Định lượng kháng thể kháng tinh trùng      1.030.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0524.1450 Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)         500.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0525.1451 Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2)         492.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0526.1451 Định lượng kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1)         492.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0527.1451 Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1)         492.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0528.1451 Định lượng kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)         492.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0539.1452 Định lượng MPO (pANCA)         441.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0540.1452 Định lượng PR3 (cANCA)         441.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0050.1453 Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)         251.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]           92.900 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0281.0146 Nội soi siêu âm can thiệp – chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ      2.921.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0014.1460 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]         273.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0015.1461 Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]         207.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0178.1463 Định lượng Benzodiazepin [niệu]           38.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0024.1464 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]           87.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0080.1465 Định lượng Beta 2 Microglobulin           76.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0032.1468 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]         140.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0034.1469 Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]         152.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0033.1470 Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]         140.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0035.1471 Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]         135.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0030.1472 Định lượng Calci ion hóa [Máu]           16.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu]           13.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]           87.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]           38.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0213.0148 Nội soi niệu quản chẩn đoán         943.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ.
23.0046.1480 Định lượng Cortisol (máu)           92.900 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]           27.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0050.1484 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]           54.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0052.1486 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]           98.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]           29.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]           21.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]           21.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]           21.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]           21.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]           21.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu]           21.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu)           21.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu]           21.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu]           21.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0128.1494 Định lượng Phospho (máu)           21.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu]           21.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu]           21.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu]           21.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu]           21.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]           32.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0294.0015 Chụp Angiography mắt         217.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0212.0150 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)         543.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0117.1503 Định lượng sắt huyết thanh           32.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]           27.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)           27.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]           27.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0112.1506 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]           27.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0040.1507 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]           27.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)           15.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0063.1514 Định lượng Ferritin [Máu]           82.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]           19.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu]         102.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0085.1525 Định lượng HE4 [Máu]         305.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0113.1527 Định lượng IgA           65.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0112.1527 Định lượng IgG           65.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0114.1527 Định lượng IgM           65.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0098.1529 Định lượng Insulin [Máu]           82.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0224.0153 Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch      1.360.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0103.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu]         218.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0104.1532 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]           98.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]           27.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0109.1536 Đo hoạt độ Lipase [Máu]           60.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0225.0154 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo      1.384.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mạch nhân tạo.
23.0244.1544 Phản ứng CRP           21.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0129.1547 Định lượng Pre-albumin [Máu]           98.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0121.1548 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]         414.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0130.1549 Định lượng Pro-calcitonin [Máu]         404.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0223.0155 Nối thông động- tĩnh mạch      1.160.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0131.1552 Định lượng Prolactin [Máu]           76.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0139.1553 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]           92.900 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0138.1554 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]           87.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0142.1557 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]           38.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0211.0156 Nong niệu đạo và đặt sonde đái         252.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]           65.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]           65.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0154.1565 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]         179.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0156.1566 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]         414.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0157.1567 Định lượng Transferin [Máu]           65.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0193.0157 Nội soi nong hẹp thực quản      2.312.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]           60.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]           43.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0175.1576 Định lượng Amylase (niệu)           38.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0233.0158 Rửa bàng quang         209.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm hóa chất.
23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)           29.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]           43.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0189.1587 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]           43.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu         131.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0202.1592 Định tính Protein Bence -jones [niệu]           21.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu)           14.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu)           14.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)           43.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)           27.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0205.1598 Định lượng Urê (niệu)           16.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0176.1598 Định lượng Axit Uric (niệu)           16.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0184.1598 Định lượng Creatinin (niệu)           16.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0256.1599 Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen             6.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng         104.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín         601.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0217.1605 Định lượng Glucose (dịch chọc dò)           13.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch]             8.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch]             8.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công           56.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0156.1612 HAV IgM miễn dịch bán tự động         110.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0134.1615 HBeAb miễn dịch bán tự động           98.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0169.1616 HIV Ab test nhanh           55.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0171.1617 HIV Ab miễn dịch bán tự động         110.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0220.0162 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)         849.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0123.1620 HBsAb miễn dịch bán tự động           74.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0144.1621 HCV Ab test nhanh           55.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0145.1622 HCV Ab miễn dịch bán tự động         123.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0060.1627 Chlamydia test nhanh           74.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0499.0163 Rút máu để điều trị         256.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh         135.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh         135.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe         184.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0133.1643 HBeAb test nhanh           61.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0131.1644 HBeAg miễn dịch bán tự động           98.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0130.1645 HBeAg test nhanh           61.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0117.1646 HBsAg test nhanh           55.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0118.1649 HBsAg miễn dịch bán tự động           77.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0317.0165 Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe         620.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm ống thông.
24.0136.1651 HBV đo tải lượng Real-time PCR         678.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh         161.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
24.0165.1660 HEV IgM miễn dịch bán tự động         321.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0264.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh           67.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi           39.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0243.1671 Influenza virus A, B test nhanh         175.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0319.1674 Vi nấm soi tươi           43.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0080.1675 Leptospira test nhanh         143.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0236.0169 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm      1.025.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0010.1692 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh      1.328.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0290.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng           33.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính           33.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0090.1696 Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động         123.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0091.1696 Rickettsia Ab miễn dịch tự động         123.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0249.1697 Rotavirus test nhanh         184.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0254.1701 Rubella virus Ab test nhanh         154.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0093.1703 Salmonella Widal         184.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0099.1708 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng           39.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0100.1709 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng         184.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0636.0171 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính      1.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0638.0171 Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính      1.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0100.1710 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng           55.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0016.1712 Vi hệ đường ruột           30.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0011.1713 Vi khuẩn khẳng định         478.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi           70.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen           70.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường         246.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0276.1717 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động         306.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0639.0172 Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính      1.726.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0108.1720.SC2 Xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanh           11.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0008.1722 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)         191.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0006.1723 Vi khuẩn kháng thuốc định tính         202.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
24.0322.1724 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường         246.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0154.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học         170.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0378.0174 Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm      1.128.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
25.0079.1744 Cell bloc (khối tế bào)         248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0064.0175 Sinh thiết màng phổi mù         442.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0005.1774 Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz      4.562.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực.
21.0029.1775 Ghi điện cơ         131.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0030.1776 Điện cơ vùng đáy chậu (EMG)         146.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường           68.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0085.1778 Điện tim thường           35.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0109.1779 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ         214.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0130.0178 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)         253.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0200.1782 Đo áp lực thẩm thấu niệu           32.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0125.1783 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước         552.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0096.1786 Đo áp lực hậu môn trực tràng         986.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0620.1787 Đo biến đổi thể tích toàn thân – Body Plethysmography         882.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0619.1789 Đo các thể tích phổi – Lung Volumes      2.842.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0131.0179 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)      1.383.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0004.1790 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)           77.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp         133.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0612.1794 Đo FeNO         414.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0618.1795 Đo khuếch tán phổi – Diffusion Capacity      1.371.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0613.1796 Đo phế dung kế – Spirometry (FVC, SVC, TLC)         788.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0614.1796 Đo dung tích sống gắng sức – FVC         788.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0616.1796 Đo thông khí tự nguyện tối đa – MVV         788.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0617.1796 Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra – MIP / MEP         788.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0003.1797 Đo vận tốc lan truyền sóng mạch           77.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0095.1798 Holter điện tâm đồ         204.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0096.1798 Holter huyết áp         204.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
06.0040.1799 Đo lưu huyết não           46.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0132.0180 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay)      2.689.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0119.1801 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén         162.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0110.1802 Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm         420.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0109.1802 Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh         420.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0115.1803 Nghiệm pháp nhịn uống         641.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0113.1804 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm         436.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0114.1804 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày         436.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0111.1805 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm         276.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0112.1805 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày         276.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0125.1806 Test dung nạp Glucagon           38.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0123.1816 Thăm dò điện sinh lý tim      1.997.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.
20.0071.0184 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu         605.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.
19.0175.1867.K.48001 Xạ hình xương 3 pha         461.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0045.0187 Nội soi phế quản ống mềm         915.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0361.1870 Điều trị bệnh Basedow bằng I 13i         828.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0362.1870 Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng I¹³¹         828.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0360.1870 Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I 13i         828.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0363.1871 Điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa bằng I¹³¹         984.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0434.1875 Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ ⁹⁰Y      1.904.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0433.1875 Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ ⁹⁰Y      1.904.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0423.1880 Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ  ¹²⁵I    15.580.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0424.1881 Điều trị ung thư vú bằng cấy hạt phóng xạ ¹²⁵I    15.580.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0404.1883 Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ    15.240.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.
18.0133.0019 Chụp Xquang đường mật qua Kehr         255.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
20.0072.0191 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ         258.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0036.0192 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực      1.008.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0209.0194 Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online))      1.528.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm catheter.
01.0174.0195 Thận nhân tạo cấp cứu      1.565.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng
01.0174.0195 Thận nhân tạo cấp cứu      1.435.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[không phải đặt catheter; Quả lọc dây máu dùng 1 lần]
02.0495.0196 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần)         567.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0495.0196 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần)         487.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Chưa bao gồm quả lọc dây máu]
03.4246.0198 Tháo bột các loại           56.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính         258.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
14.0293.0002 Siêu âm + đo trục nhãn cầu           81.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0303.0200 Thay băng vết mổ           60.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú
15.0303.2047 Thay băng vết mổ           85.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư 15.
15.0303.0202 Thay băng vết mổ         115.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0303.0204 Thay băng vết mổ         184.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0303.0205 Thay băng vết mổ         253.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản         253.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0240.0208 Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú         505.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0142.0021 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng         544.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0164.0210 Thông bàng quang           94.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0339.0211 Thụt tháo phân           85.900 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn           85.900 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ         184.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ         248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ         268.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ         323.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0026.0222 Bó thuốc           53.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0195.0226 Chẩn đoán điện thần kinh cơ           63.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0007.0227 Cấy chỉ         148.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0009.0228 Cứu           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0025.0229 Đặt thuốc YHCT           47.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0138.0023 Chụp Xquang tử cung vòi trứng         386.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0005.0230 Điện châm (Kim ngắn)           71.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường           39.700 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0485.0235 Giác hơi           34.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0011.0243 Laser châm           49.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0130.0250 Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ      1.088.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc
08.0022.0252 Sắc thuốc thang           13.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
17.0009.0255 Điều trị bằng sóng xung kích           65.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0108.0260 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)           66.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)         308.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0104.0263 Tập nuốt         163.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0104.0264 Tập nuốt         134.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0111.0265 Tập sửa lỗi phát âm         112.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
17.0071.0270 Tập với xe đạp tập           12.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0006.0271 Thủy châm           70.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
17.0132.0273 Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động      2.825.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
17.0131.0274 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ      1.195.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
17.0168.0281 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy           32.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0020.0284 Xông hơi thuốc           45.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0021.0285 Xông khói thuốc           40.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
08.0019.0286 Xông thuốc bằng máy           45.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0600.0301 Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ      1.444.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0603.0302 Giảm mẫn cảm với sữa         919.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0598.0303 Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu – thời gian điều trị trung bình 15 ngày)      2.401.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0604.0302 Giảm mẫn cảm với thức ăn         919.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0599.0304 Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì – Thời gian điều trị trung bình 3 tháng)      5.175.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0596.0305 Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên)         296.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0597.0306 Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu         167.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0594.0307 Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)         530.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0595.0307 Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm         530.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0610.0308 Test hồi phục phế quản.         179.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0609.0309 Test huyết thanh tự thân         688.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0611.0310 Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine         893.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0607.0311 Test kích thích với sữa         858.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0608.0311 Test kích thích với thức ăn         858.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0585.0312 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp         337.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0586.0312 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn         337.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0587.0312 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa         337.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0588.0313 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc)         383.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0589.0313 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh         383.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0592.0314 Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc         482.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0593.0314 Test nội bì chậm đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh         482.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0590.0315 Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc         395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0591.0315 Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh         395.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0261.0319 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê         615.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0003.0354 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp         243.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm bộ kim chọc, sonde dẫn lưu
07.0233.0355 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường         271.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0014.0373 Phẫu thuật dẫn lưu não thất      4.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
27.0071.0374 Phẫu thuật nội soi tủy sống      5.040.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
26.0003.0379 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa      7.747.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
26.0001.0380 Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
26.0002.0381 Phẫu thuật vi phẫu u não thất      6.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0029.0383 Phẫu thuật viêm xương sọ      5.646.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.
26.0004.0387 Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não      6.998.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
18.0669.0391 Đặt máy tạo nhịp      1.718.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
10.1113.0398 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ      7.476.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim         233.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0023.0004 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)         233.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạch thận         233.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lách           84.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Bằng phương pháp DEXA]
18.0029.0004 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới         233.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới         233.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0046.0004 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch         233.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim         233.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu         233.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0972.0407 Phẫu thuật U máu      3.123.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0275.0409 Phẫu thuật cắt u trung thất    10.670.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0327.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc      4.486.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang      4.270.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần      4.270.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0385.0426 Nội soi bàng quang cắt u      4.735.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0399.0430 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser      2.811.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dây cáp quang.
27.0395.0433 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt      4.078.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ      2.383.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn      2.383.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0311.0439 Tán sỏi ngoài cơ thể      2.412.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0195.0441 Cắt u lành thực quản      5.654.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
27.0118.0443 Cắt thực quản nội soi ngực và bụng      5.999.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0196.0446 Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính)      7.892.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
27.0138.0447 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày      6.180.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0457.0449 Cắt toàn bộ dạ dày      7.610.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0157.0450 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày      5.275.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0142.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày      2.984.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột      2.574.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0503.0458 Cắt toàn bộ ruột non      4.801.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0532.0460 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn      7.190.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0225.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng      4.448.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0597.0468 Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…)      7.087.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0621.0472 Cắt túi mật      4.694.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật      3.216.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0279.0478 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật      3.486.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
27.0271.0479 PTNS tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr      4.363.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
10.0648.0482 Cắt khối tá tụy    11.176.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
27.0285.0483 Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy    10.357.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0298.0485 Phẫu thuật nội soi cắt lách      4.575.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
10.0416.0491 Mở thông dạ dày      2.576.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo      2.576.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0552.0495 Phẫu thuật Longo      2.346.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
20.0048.0502 Mở thông dạ dày qua nội soi      2.715.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối         267.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân         267.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu         412.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1029.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn         412.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0993.0515 Nắn, bó bột gãy xương hàm         412.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai         327.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay         348.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0991.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh         727.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0994.0529 Nắn, bó bột cột sống         637.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu         637.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0657.0053 Chụp động mạch vành      6.026.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0942.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi      3.833.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0937.0537 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo      3.041.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0939.0539 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân      2.168.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0938.0540 Phẫu thuật làm vận động khớp gối      3.259.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0927.0544 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần      4.750.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
10.0930.0545 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần      3.878.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
10.1118.0546 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối      5.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
10.0929.0547 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng      5.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
10.0949.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)      4.109.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
18.0516.0055 Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền      9.176.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
18.0517.0055 Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền      9.176.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
18.0518.0055 Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền      9.176.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
10.0956.0551 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp      2.850.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0933.0552 Phẫu thuật ghép chi      6.496.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
10.0931.0554 Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao      4.750.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0935.0555 Phẫu thuật kéo dài chi      4.888.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0932.0557 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng      5.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0967.0558 Phẫu thuật lấy bỏ u xương      3.870.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương      1.777.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)      3.011.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0966.0572 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)      3.131.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0936.0573 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền      3.469.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0962.0574 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²      4.400.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu      2.660.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp      4.830.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0940.0579 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi      6.964.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mạch nhân tạo.
12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin      1.309.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0302.0590 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo      2.844.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú      1.019.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0305.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần      2.838.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo      2.128.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0295.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung      6.368.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0114.0006 Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)         598.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0163.0602 Chích áp xe vú         230.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0303.0633 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung      3.519.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0115.0650 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng      2.776.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0110.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại      2.719.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0289.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung      3.829.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung      1.997.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0059.0661 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn      6.387.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0109.0662 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo      2.759.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn      3.868.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng      3.883.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0075.0668 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung      3.421.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0112.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp      2.943.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0333.0067 Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)      8.691.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung      3.455.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung      3.665.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn      4.034.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0056.0682 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu      6.402.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0284.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ      3.044.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0074.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng      4.447.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0421.0687 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung      6.274.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0423.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ      5.716.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0422.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype      5.716.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0424.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung      5.716.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0425.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn      5.716.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0076.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ      5.229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0055.0691 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu      8.181.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0058.0692 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn      8.320.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0413.0695 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai      5.690.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0057.0701 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung      6.690.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0073.0702 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng      6.832.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0301.0703 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng      4.217.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0107.0704 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)      6.218.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0108.0705 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)      3.836.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi         227.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
13.0173.0714 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú      2.265.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0003.0073 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi      1.027.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo           38.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0164.0732 Cắt bỏ túi lệ         872.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0107.0737 Cắt u kết mạc không vá         760.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc           81.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0098.0739 Chích mủ mắt         473.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0199.0745 Điện di điều trị           23.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0182.0746 Điện đông thể mi         506.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0070.0747 Điện võng mạc         100.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0033.0748 Điều trị laser hồng ngoại           36.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0029.0749 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)         417.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0030.0749 Laser điều trị U nguyên bào võng mạc         417.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0302.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật           35.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
14.0267.0750 Đo độ dày giác mạc         138.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0269.0750 Đếm tế bào nội mô giác mạc         138.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0270.0750 Chụp bản đồ giác mạc         138.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0268.0752 Đo đường kính giác mạc           59.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0276.0752 Đo độ lồi           59.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0259.0753 Đo khúc xạ giác mạc Javal           38.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0258.0754 Đo khúc xạ máy           10.900 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0255.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)           28.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu           50.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
05.0002.0076 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng         166.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.
14.0068.0763 Gọt giác mạc đơn thuần         802.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò         419.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0177.0765 Khâu củng mạc         827.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0177.0767 Khâu củng mạc      1.160.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0176.0770 Khâu giác mạc         777.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0176.0771 Khâu giác mạc      1.160.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi         737.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc sâu         688.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu           88.400 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm         183.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu         338.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0071.0781 Lấy dị vật hốc mắt         937.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc           67.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0073.0783 Lấy dị vật tiền phòng      1.160.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0032.0787 Mở bao sau đục bằng laser         268.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0187.0788 Phẫu thuật quặm      1.277.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0187.0789 Phẫu thuật quặm         660.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi         150.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0187.0790 Phẫu thuật quặm      1.474.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0187.0791 Phẫu thuật quặm         877.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0187.0792 Phẫu thuật quặm      1.112.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0187.0793 Phẫu thuật quặm      1.710.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0187.0794 Phẫu thuật quặm      1.921.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0187.0795 Phẫu thuật quặm      1.291.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0185.0798 Múc nội nhãn         561.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm vật liệu độn.
14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi           37.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0102.0800 Nâng sàn hốc mắt      2.818.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm lót sàn
14.0252.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm         115.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0023.0803 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển      2.302.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đai Silicon.
14.0180.0805 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)      1.140.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
02.0075.0081 Chọc dò màng ngoài tim         259.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0145.0810 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên         538.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0151.0813 Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm      1.560.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm ống silicon.
14.0005.0815 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL      2.690.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
14.0135.0816 Phẫu thuật Epicanthus         872.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0137.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi         687.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0109.0818 Phẫu thuật lác thông thường         772.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0109.0819 Phẫu thuật lác thông thường      1.188.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần         902.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0065.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa         872.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0079.0827 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi      1.560.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm ống silicon.
14.0235.0828 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả      1.160.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0202.0083 Chọc dịch tủy sống         114.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim chọc dò.
14.0045.0832 Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL [TT35]      4.928.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface).
14.0175.0839 Khâu phủ kết mạc         660.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0242.0084 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp         170.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0028.0840 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi         306.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0211.0842 Rửa cùng đồ           44.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
14.0256.0843 Đo sắc giác           71.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0257.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope)           31.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp           55.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0243.0085 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm         228.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0070.0850 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối      2.346.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm chi phí màng.
14.0250.0852 Test thử cảm giác giác mạc           42.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo           98.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo           61.500 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc           50.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu           50.300 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
15.0132.0867 Bẻ cuốn mũi         144.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel         209.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng Merocel         279.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
18.0620.0087 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm         159.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0150.0871 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator      2.403.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Bao gồm cả Coblator.
15.0046.0872 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê]         520.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0061.0873 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne      8.032.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0161.0874 Cắt polyp ống tai      2.038.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0161.0875 Cắt polyp ống tai         613.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0040.0877 Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh      7.755.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan         274.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê         274.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0031.0881 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con      6.180.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai           56.800 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0090.0883 Đặt stent khí phế quản      7.364.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm stent.
21.0064.0885 Đo nhĩ lượng           30.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0065.0887 Đo phản xạ cơ bàn đạp           30.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0068.0888 Đo sức cản của mũi           97.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0244.0089 Chọc hút tế bào tuyến giáp         116.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
21.0060.0890 Đo thính lực đơn âm           45.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0217.0892 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)         204.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0216.0893 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)         134.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0216.0894 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)         151.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt           82.900 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0222.0898 Khí dung mũi họng           23.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
15.0058.0899 Làm thuốc tai           21.100 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm thuốc.
02.0118.0009 Siêu âm trong lòng mạch vành (iVUS)      2.023.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
[Chưa có bộ đầu dò SA, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch]
18.0619.0090 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm         158.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng           41.600 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0240.0904 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê         722.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0240.0905 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê         378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê         684.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê         201.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0127.0091 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)         537.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0028.0911 Mở sào bào – thượng nhĩ      3.843.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0134.0912 Nâng xương chính mũi sau chấn thương      2.720.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0134.0913 Nâng xương chính mũi sau chấn thương      1.295.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0081.0918 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi         679.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0081.0919 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi         468.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
22.0126.0092 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)         135.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0129.0921 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê         289.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0234.0925 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê         722.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0235.0926 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê         742.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0234.0927 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê         234.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0235.0928 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê         329.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0157.0929 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)      1.605.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm cả dao Hummer.
22.0128.0093 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)      2.367.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0252.0930 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê         668.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng         108.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0015.0936 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai      6.054.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0359.2036 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma      3.856.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm dao cắt.
15.0277.0938 Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP      5.147.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0148.0940 Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ      5.776.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0103.0942 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi      3.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0284.0944 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm      4.740.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
15.0283.0945 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII      4.740.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
15.0122.0946 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng      8.419.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0118.0947 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm      5.453.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0184.0948 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong      4.732.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm chi phí mũi khoan.
02.0012.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm         697.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0011.0950 Phẫu thuật giảm áp dây VII      7.208.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0124.0951 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt      5.453.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0129.0952 Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser      6.817.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
15.0046.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ      3.102.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0290.0955 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe      3.125.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0090.0956 Phẫu thuật mở cạnh mũi      5.039.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0292.0957 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi      4.732.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0155.0958 Phẫu thuật nạo V.A nội soi      2.898.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0094.0959 Vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh      5.776.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm hoá chất.
02.0013.0096 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính      1.218.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0097.0960 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi      2.834.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
15.0091.0961 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang      9.235.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học.
27.0019.0962 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ    13.775.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0093.0963 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng      8.775.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0172.0964 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh      5.585.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0159.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt      3.125.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0168.0966 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)      4.296.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0372.0967 Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng – thanh quản bằng dao siêu âm      8.347.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm dao siêu âm
15.0106.0969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới      3.996.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0113.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi      3.311.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
15.0049.0971 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ      3.102.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
27.0018.0972 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt      5.892.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0072.0973 Phẫu thuật nội soi lấy u      7.355.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm keo sinh học.
15.0084.0974 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm      8.419.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0085.0975 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang      5.039.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0360.0977 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê)      3.856.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm dao plasma
15.0166.0978 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)      3.037.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
28.0166.0979 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ)      8.052.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0296.0980 Phẫu thuật rò xoang lê      4.732.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
15.0009.0983 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII      6.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0081.0983 Cắt u dây thần kinh số VIII      6.250.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0030.0984 Phẫu thuật tạo hình tai giữa      5.326.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0320.0985 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân      7.372.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0019.0986 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp      5.326.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0021.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm      5.332.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0152.0988 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)      2.898.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng         664.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ           64.200 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0207.0995 Chích áp xe quanh Amidan         745.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0223.0996 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê         745.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0034.0997 Vá nhĩ đơn thuần      3.843.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0393.0998 Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt      3.176.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0218.0571_GT Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê]      2.278.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0219.1144_GT Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường [gây tê]      1.842.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0220.1144_GT Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê]      1.842.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0221.0574_GT Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ [gây tê]      3.665.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0222.0575_GT Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường [gây tê]      2.422.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0223.0574_GT Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường [gây tê]      3.665.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
07.0224.0574_GT Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường [gây tê]      3.665.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0001.0577_GT Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê]      3.930.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0037.0571_GT Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống [gây tê]      2.278.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0152.0410_GT Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê]      1.589.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0238.0400_GT Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [gây tê]      2.522.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0252.0399_GT Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng – động mạch tạng [gây tê]      1.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.
10.0260.0399_GT Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo [gây tê]      1.926.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.
10.0264.0407_GT Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) [gây tê]      2.247.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0265.0407_GT Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây tê]      2.247.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0284.0410_GT Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi [gây tê]      1.589.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0289.0400_GT Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê]      2.522.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0299.0421_GT Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang [gây tê]      3.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0302.0416_GT Cắt toàn bộ thận và niệu quản [gây tê]      3.279.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0303.0416_GT Cắt thận đơn thuần [gây tê]      3.279.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0304.0416_GT Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) [gây tê]      3.279.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0305.0710_GT Phẫu thuật treo thận [gây tê]      2.883.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0306.0421_GT Lấy sỏi san hô thận [gây tê]      3.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0307.0421_GT Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê]      3.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0308.0421_GT Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê]      3.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0309.0421_GT Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt [gây tê]      3.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0310.0421_GT Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê]      3.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0314.0416_GT Cắt eo thận móng ngựa [gây tê]      3.279.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0317.0436_GT Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê]      1.368.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0319.0436_GT Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê]      1.368.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0322.0416_GT Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch [gây tê]      3.279.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0325.0421_GT Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê]      3.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0326.0421_GT Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê]      3.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0327.0421_GT Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê]      3.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0330.0429_GT Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo [gây tê]      3.555.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0334.0464_GT Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong [gây tê]      2.206.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0337.0424_GT Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey [gây tê]      3.937.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0345.0424_GT Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột [gây tê]      3.937.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0346.0429_GT Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng [gây tê]      3.555.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0347.0424_GT Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê]      3.937.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0349.0424_GT Cắt cổ bàng quang [gây tê]      3.937.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0350.0434_GT Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê]      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0352.0425_GT Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang [gây tê]      4.286.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0355.0421_GT Lấy sỏi bàng quang [gây tê]      3.248.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0356.0436_GT Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê]      1.368.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0357.0436_GT Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê]      1.368.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0358.0424_GT Cắt bàng quang toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột [gây tê]      3.937.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0360.0425_GT Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang [gây tê]      4.286.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0364.0434_GT Phẫu thuật sa niệu đạo nữ [gây tê]      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0367.0434_GT Cắt nối niệu đạo trước [gây tê]      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0368.0434_GT Cắt nối niệu đạo sau [gây tê]      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0369.0434_GT Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây tê]      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0370.0436_GT Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da [gây tê]      1.368.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0371.0436_GT Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê]      1.368.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0372.0436_GT Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê]      1.368.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0373.0434_GT Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [gây tê]      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0374.0435_GT Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 [gây tê]      1.928.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0375.0432_GT Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [gây tê]      3.859.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0376.0432_GT Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây tê]      3.859.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0378.0436_GT Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo [gây tê]      1.368.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0383.0436_GT Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến [gây tê]      1.368.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0384.0437_GT Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien [gây tê]      3.408.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0386.0435_GT Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê]      1.928.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0391.0435_GT Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật [gây tê]      1.928.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0394.0435_GT Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê]      1.928.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0403.0436_GT Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật [gây tê]      1.368.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0406.0435_GT Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê]      1.928.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0407.0435_GT Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê]      1.928.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0414.0400_GT Mở ngực thăm dò [gây tê]      2.522.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0416.0491_GT Mở thông dạ dày [gây tê]      2.169.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0417.0491_GT Đưa thực quản ra ngoài [gây tê]      2.169.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0418.0493_GT Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất [gây tê]      2.236.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0451.0491_GT Mở bụng thăm dò [gây tê]      2.169.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0452.0491_GT Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê]      2.169.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0453.0464_GT Nối vị tràng [gây tê]      2.206.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0475.0459_GT Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê]      2.116.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0476.0459_GT Cắt túi thừa tá tràng [gây tê]      2.116.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0479.0491_GT Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê]      2.169.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0492.0493_GT Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê]      2.236.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0506.0459_GT Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê]      2.116.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0507.0459_GT Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê]      2.116.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0508.0459_GT Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê]      2.116.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0509.0493_GT Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê]      2.236.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0510.0459_GT Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê]      2.116.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0511.0491_GT Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê]      2.169.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0524.0491_GT Làm hậu môn nhân tạo [gây tê]      2.169.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0533.0494_GT Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê]      2.115.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0539.0494_GT Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn [gây tê]      2.115.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0547.0494_GT Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê]      2.115.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0548.0494_GT Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê]      2.115.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0550.0494_GT Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê]      2.115.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0551.0494_GT Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê]      2.115.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0554.0494_GT Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê]      2.115.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0555.0494_GT Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê]      2.115.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0556.0494_GT Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê]      2.115.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0557.0494_GT Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê]      2.115.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0558.0494_GT Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê]      2.115.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0559.0494_GT Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê]      2.115.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0561.0494_GT Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê]      2.115.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0562.0494_GT Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn [gây tê]      2.115.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0563.0494_GT Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [gây tê]      2.115.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0569.0624_GT Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê]      1.429.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0570.0624_GT Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ [gây tê]      1.429.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0571.0632_GT Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê]      1.798.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0572.0577_GT Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê]      3.930.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0574.0491_GT Thăm dò, sinh thiết gan [gây tê]      2.169.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0616.0493_GT Dẫn lưu áp xe gan [gây tê]      2.236.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0617.0493_GT Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê]      2.236.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0618.0491_GT Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh [gây tê]      2.169.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0638.0464_GT Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật [gây tê]      2.206.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0641.0464_GT Dẫn lưu nang tụy [gây tê]      2.206.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0642.0464_GT Nối nang tụy với tá tràng [gây tê]      2.206.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0643.0464_GT Nối nang tụy với dạ dày [gây tê]      2.206.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0644.0464_GT Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê]      2.206.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0664.0464_GT Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn [gây tê]      2.206.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0669.0464_GT Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây tê]      2.206.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0679.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê]      2.655.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0680.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê]      2.655.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0681.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê]      2.655.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0682.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê]      2.655.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0683.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê]      2.655.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0684.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê]      2.655.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0685.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê]      2.655.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0686.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê]      2.655.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0687.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê]      2.655.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0695.0492_GT Phẫu thuật cắt u cơ hoành [gây tê]      2.655.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0698.0628_GT Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê]      1.964.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0701.0491_GT Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê]      2.169.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0716.0551_GT Phẫu thuật tháo khớp vai [gây tê]      2.229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0727.0553_GT Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay [gây tê]      4.059.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0748.0559_GT Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0749.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0750.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0751.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0752.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0774.0559_GT Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0807.0577_GT Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê]      3.930.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0808.0577_GT Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê]      3.930.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0810.0559_GT Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0811.0559_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0812.0577_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [gây tê]      3.930.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0818.0559_GT Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0824.0559_GT Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0825.0559_GT Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0826.0559_GT Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0839.0559_GT Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0840.0559_GT Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0841.0559_GT Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0842.0559_GT Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0843.0550_GT Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê]      2.960.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0845.0549_GT Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây tê]      3.038.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
10.0846.0549_GT Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây tê]      3.038.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
10.0847.0551_GT Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê]      2.229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0849.0549_GT Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay [gây tê]      3.038.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
10.0850.0575_GT Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê]      2.422.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0851.0571_GT Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê]      2.278.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0856.0551_GT Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh [gây tê]      2.229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0857.0550_GT Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước [gây tê]      2.960.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0859.0571_GT Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê]      2.278.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0861.0577_GT Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê]      3.930.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0862.0571_GT Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê]      2.278.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0863.0534_GT Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê]      3.014.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0874.0571_GT Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê]      2.278.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0875.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0876.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0877.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0878.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0879.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0880.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0881.0559_GT Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0882.0559_GT Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0883.0559_GT Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0884.0559_GT Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0885.0559_GT Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0886.0559_GT Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0887.0572_GT Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay [gây tê]      2.433.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0888.0559_GT Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0889.0559_GT Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0900.0550_GT Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi [gây tê]      2.960.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0901.0550_GT Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay [gây tê]      2.960.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0902.0550_GT Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm [gây tê]      2.960.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0903.0550_GT Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối [gây tê]      2.960.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0907.0551_GT Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET [gây tê]      2.229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0928.0550_GT Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương [gây tê]      2.960.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0940.0579_GT Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi [gây tê]      5.679.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm mạch nhân tạo.
10.0942.0534_GT Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê]      3.014.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0943.0534_GT Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê]      3.014.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0944.0550_GT Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây tê]      2.960.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0945.0550_GT Phẫu thuật xơ cứng phức tạp [gây tê]      2.960.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0950.0549_GT Phẫu thuật làm cứng khớp gối [gây tê]      3.038.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
10.0951.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [gây tê]      2.229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0952.0571_GT Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê]      2.278.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0953.0571_GT Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê]      2.278.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0954.0576_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê]      2.042.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0955.0577_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê]      3.930.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0956.0551_GT Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê]      2.229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0958.0549_GT Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [gây tê]      3.038.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
10.0961.0575_GT Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê]      2.422.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0962.0574_GT Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [gây tê]      3.665.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0963.0559_GT Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0964.0559_GT Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê]      2.389.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0966.0572_GT Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê]      2.433.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0967.0558_GT Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê]      3.123.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
10.0968.0553_GT Phẫu thuật ghép xương tự thân [gây tê]      4.059.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0969.0553_GT Phẫu thuật ghép xương nhân tạo [gây tê]      4.059.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0971.0558_GT Lấy u xương (ghép xi măng) [gây tê]      3.123.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
10.0972.0407_GT Phẫu thuật U máu [gây tê]      2.247.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0973.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê]      2.229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0974.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê]      2.229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0975.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [gây tê]      2.229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0979.0571_GT Phẫu thuật viêm xương [gây tê]      2.278.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0980.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê]      2.278.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0982.0551_GT Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay [gây tê]      2.229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.0983.0551_GT Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê]      2.229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
10.1039.0553_GT Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ [gây tê]      4.059.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.1076.0553_GT Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng [gây tê]      4.059.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.1083.0568_GT Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống [gây tê]      4.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.
10.1084.0568_GT Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng [gây tê]      4.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.
10.1085.0568_GT Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan [gây tê]      4.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.
10.1086.0568_GT Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống [gây tê]      4.477.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.
10.1113.0398_GT Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ [gây tê]      6.815.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0093.0915_GT Vét hạch cổ bảo tồn [gây tê]      2.705.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
12.0155.0915_GT Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên [gây tê]      2.705.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
12.0156.0915_GT Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên [gây tê]      2.705.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm dao siêu âm.
12.0166.0400_GT Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê]      2.522.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0167.0558_GT Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê]      3.123.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
12.0169.0400_GT Phẫu thuật bóc kén màng phổi [gây tê]      2.522.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0170.0400_GT Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi [gây tê]      2.522.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0171.0400_GT Phẫu thuật cắt kén khí phổi [gây tê]      2.522.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0173.0558_GT Cắt u xương sườn nhiều xương [gây tê]      3.123.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
12.0191.0407_GT Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 – 10 cm [gây tê]      2.247.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0203.0491_GT Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê]      2.169.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
12.0243.0425_GT Cắt u bàng quang đường trên [gây tê]      4.286.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0252.0434_GT Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ [gây tê]      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0253.0434_GT Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ + nạo vét hạch bẹn hai bên [gây tê]      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0254.0592_GT Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư [gây tê]      3.113.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0255.0598_GT Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung [gây tê]      5.486.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0257.0416_GT Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu [gây tê]      3.279.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0259.0416_GT Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống [gây tê]      3.279.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0260.0416_GT Cắt toàn bộ thận và niệu quản [gây tê]      3.279.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0266.0434_GT Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch [gây tê]      3.378.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0267.0653_GT Cắt u vú lành tính [gây tê]      2.422.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0269.0653_GT Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê]      2.422.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0278.0655_GT Cắt polyp cổ tử cung [gây tê]      1.428.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0291.0681_GT Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê]      3.262.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0292.0682_GT Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên [gây tê]      4.067.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0293.0711_GT Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung [gây tê]      3.577.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0295.0598_GT Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê]      5.486.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0300.0661_GT Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng [gây tê]      5.505.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0302.0590_GT Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây tê]      2.154.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0303.0633_GT Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê]      2.748.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0304.0592_GT Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên [gây tê]      3.113.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0305.0593_GT Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê]      2.116.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0306.0597_GT Cắt u thành âm đạo [gây tê]      1.577.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0323.0653_GT Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê]      2.422.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0324.0558_GT Cắt u xương sụn lành tính [gây tê]      3.123.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
12.0325.0558_GT Cắt u xương, sụn [gây tê]      3.123.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
12.0326.0534_GT Cắt chi và vét hạch do ung thư [gây tê]      3.014.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0327.0534_GT Tháo khớp cổ tay do ung thư [gây tê]      3.014.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0328.0534_GT Cắt cụt cánh tay do ung thư [gây tê]      3.014.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0329.0534_GT Tháo khớp khuỷu tay do ung thư [gây tê]      3.014.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0333.0551_GT Tháo khớp gối do ung thư [gây tê]      2.229.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0334.0534_GT Tháo khớp háng do ung thư [gây tê]      3.014.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0335.0534_GT Cắt cụt cẳng chân do ung thư [gây tê]      3.014.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0336.0534_GT Cắt cụt đùi do ung thư [gây tê]      3.014.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0339.0558_GT Cắt u nang tiêu xương, ghép xương [gây tê]      3.123.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
12.0402.0577_GT Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp [gây tê]      3.930.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
12.0448.1187_GT Đặt buồng tiêm truyền dưới da [gây tê]         946.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm buồng tiêm truyền.
14.0129.0575_GT Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo [gây tê]      2.422.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
14.0173.0575_GT Ghép da dị loại [gây tê]      2.422.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0032.0997_GT Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con [gây tê]      2.989.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0034.0997_GT Vá nhĩ đơn thuần [gây tê]      2.989.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0064.0960_GT Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái [gây tê]      1.887.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0068.0960_GT Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng [gây tê]      1.887.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0090.0956_GT Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê]      3.419.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0097.0960_GT Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [gây tê]      1.887.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
15.0292.0957_GT Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê]      2.706.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0294.1079_GT Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê]      2.042.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0295.0576_GT Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [gây tê]      2.042.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0348.1089_GT Phẫu thuật tháo nẹp, vít [gây tê]      2.350.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0348.1090_GT Phẫu thuật tháo nẹp, vít [gây tê]      2.349.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
16.0348.1091_GT Phẫu thuật tháo nẹp, vít [gây tê]      2.172.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0170.0464_GT Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng [gây tê]      2.206.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
27.0172.0464_GT Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [gây tê]      2.206.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
27.0175.0459_GT Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [gây tê]      2.116.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0206.0459_GT Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng [gây tê]      2.116.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0207.0459_GT Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây tê]      2.116.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0227.0459_GT Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng [gây tê]      2.116.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0229.0459_GT Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng [gây tê]      2.116.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0367.0436_GT Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản [gây tê]      1.368.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
Chưa bao gồm sonde JJ.
27.0383.0426_GT Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang [gây tê]      3.426.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0385.0426_GT Nội soi bàng quang cắt u [gây tê]      3.426.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.0386.0426_GT Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi [gây tê]      3.426.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT
 
27.208b.0459_GT Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng [gây tê]      2.116.000 Thông tư 21/2023/TT-BYT
Thông tư 22/2023/TT-BYT