HÀNH TRÌNH VỀ NGUỒN – CHI BỘ 3

HÀNH TRÌNH VỀ NGUỒN

Chi bộ 3 – Đảng bộ Bệnh viện C Đà Nẵng – 2025

                Trong cuộc đời mỗi người, có những chuyến đi không chỉ đo bằng cây số mà còn được đong đầy bằng những cảm xúc lắng sâu, những bài học lịch sử quý giá. Chuyến tham quan khu di tích lịch sử Ba Tơ, Quảng Ngãi đã để lại trong tôi một dấu ấn như thế – một hành trình về nguồn cội, để được cúi mình cảm phục trước tinh thần bất khuất và hình ảnh giản dị mà vô cùng vĩ đại của những người lính du kích năm xưa.

                Con đường dẫn vào Ba Tơ uốn lượn giữa núi rừng hùng vĩ. Không gian tĩnh lặng, trong lành, tiếng lá cây xào xạc và tiếng chim hót líu lo như đang kể lại những câu chuyện của một thời đã xa. Bỏ lại sau lưng sự ồn ào của phố thị, tôi bước vào khu di tích với một tâm thế thành kính, như đang bước vào một không gian thiêng liêng, nơi hồn của đất nước, của lịch sử vẫn còn ngưng đọng.

                Ấn tượng đầu tiên trong tôi không phải là những công trình hoành tráng, mà là sự mộc mạc, giản dị đến nao lòng của những hiện vật còn sót lại. Ngôi nhà tranh vách đất, nơi diễn ra cuộc họp quyết định cuộc Khởi nghĩa Ba Tơ lịch sử, vẫn khiêm nhường đứng đó giữa núi rừng. Mái lá đơn sơ, vách đất nhuốm màu thời gian, bộ bàn ghế tre mộc mạc – tất cả đều toát lên một vẻ bình dị lạ thường. Nhưng chính từ nơi bình dị ấy, một quyết định phi thường đã được đưa ra, thắp lên “ngọn lửa Ba Tơ” rực cháy, soi đường cho cách mạng Việt Nam.

                Lòng tôi dâng lên một niềm xúc động khó tả khi đứng trước những kỷ vật của đội du kích. Đó là những vũ khí thô sơ tự tạo: những ngọn giáo mác vót nhọn bằng tay, những khẩu súng trường ngựa cũ kỹ, những quả mìn làm từ vỏ lon, thuốc súng tự chế. Làm sao có thể không cảm phục cho được, khi từ những vũ khí đơn sơ ấy, những người con của núi rừng Ba Tơ đã dám đứng lên đương đầu với một đội quân xâm lược được trang bị tận răng? Mỗi kỷ vật là một câu chuyện về sự sáng tạo, về ý chí “lấy yếu thắng mạnh”, “lấy thô sơ thắng hiện đại” của những người lính mà chỉ vài ngày trước vẫn là những người nông dân chân lấm tay bùn.

                Và rồi, hình ảnh người lính du kích Ba Tơ cứ thế hiện lên rõ nét trong tâm trí tôi. Họ không phải là những vị tướng trong sách vở với quân phục chỉnh tề. Họ là những chàng trai, cô gái dân tộc H’re, Cor, Kinh… với nước da ngăm đen vì sương nắng, với đôi chân trần đã quen vượt suối băng rừng, với đôi vai gầy mà vững chãi gánh vác vận mệnh non sông. Tôi hình dung ra những bữa cơm đạm bạc chỉ có măng rừng, rau dại; những đêm đông giá rét ngủ dưới trời sao, lấy lá cây làm chăn, lấy súng làm gối. Tôi hình dung ra những buổi tập luyện miệt mài trên bãi tập, những trận chiến đấu quả cảm “xuất quỷ nhập thần” giữa lòng địch.

                Họ, những người lính ấy, đã sống, chiến đấu và hy sinh không phải vì bổng lộc hay danh vọng. Họ chiến đấu bằng một thứ vũ khí quý giá nhất: lòng yêu nước nồng nàn và ý chí căm thù giặc sâu sắc. Tình yêu ấy biến những người nông dân hiền lành thành những chiến sĩ dũng mãnh. Ý chí ấy biến những điều không thể thành có thể. Đứng trên mảnh đất này, hít thở bầu không khí này, tôi như cảm nhận được mồ hôi, nước mắt và cả máu của cha ông đã thấm vào từng tấc đất, để cho màu xanh của cây lá hôm nay được mãi mãi yên bình.

Sơn Mỹ – Vết Sẹo Của Lịch Sử Và Khát Vọng Hồi Sinh

                Có những vùng đất mà chỉ cần đặt chân đến, không gian như đặc quánh lại bởi một nỗi đau vô hình. Khu chứng tích Sơn Mỹ (Mỹ Lai) ở Quảng Ngãi là một nơi như thế. Đó không phải là một chuyến tham quan để thưởng ngoạn, mà là một cuộc hành hương về miền ký ức đau thương của dân tộc, một cuộc đối diện với sự thật trần trụi của chiến tranh để hiểu hơn giá trị của hai tiếng “hòa bình”.

                Bước qua cổng khu chứng tích, sự yên bình của làng quê Việt Nam với những hàng dừa xanh, những thảm cỏ mướt mắt hiện ra, tạo nên một sự tương phản đến ám ảnh với những gì tôi sắp chứng kiến. Không gian tĩnh lặng đến mức tôi có thể nghe thấy tiếng gió xót xa lùa qua kẽ lá, như tiếng thở dài của mảnh đất từng hứng chịu một trong những bi kịch tàn khốc nhất của chiến tranh.

                Trái tim tôi như bị bóp nghẹt khi bước vào nhà trưng bày. Những bức ảnh đen trắng, một số ảnh màu được lén chụp lại bởi chính những người lính Mỹ có lương tri, đã phơi bày toàn bộ tội ác phi nhân tính. Kia là hình ảnh những cụ già, những người phụ nữ tay không tấc sắt quỳ gối van xin trong vô vọng. Kia là ánh mắt ngơ ngác, kinh hoàng của những đứa trẻ trước họng súng của kẻ thù. Và kia, hình ảnh những thi thể nằm chồng chất dưới con mương cạn nước đã trở thành một vết sẹo không bao giờ lành trong tâm khảm của nhân loại.

                Một làn sóng căm phẫn dâng lên trong lồng ngực. Vì sao? Điều gì đã biến những con người thành ác quỷ, sẵn sàng xả súng vào những sinh linh vô tội? Đứng trước những di vật còn sót lại – chiếc dép bé xíu của một em bé, mảnh áo cháy sém của một người mẹ, chiếc nồi gang méo mó – tôi không chỉ thấy nỗi đau của riêng Sơn Mỹ, mà còn thấy được bộ mặt tàn bạo của chiến tranh, thứ đã hủy hoại không chỉ thể xác mà còn cả nhân tính. Sự căm phẫn ấy là một cảm xúc tự nhiên, một phản ứng chính đáng của lương tri trước cái ác.

                Thế nhưng, mục đích của khu chứng tích này, của việc chúng ta tìm về đây, có lẽ không phải để gieo rắc và nuôi dưỡng lòng hận thù. Bởi lẽ, hận thù chỉ có thể sinh ra hận thù, và bạo lực sẽ chỉ kéo theo bạo lực. Chúng ta biết để hiểu, để không bao giờ quên đi cái giá phải trả cho chiến tranh, để nhận ra rằng trong cuộc chiến ấy, tất cả đều là nạn nhân, kể cả những người lính đã bị guồng máy chiến tranh biến thành công cụ giết người.

                Sơn Mỹ là bài học lịch sử đắt giá, một lời nhắc nhở cho toàn nhân loại rằng chiến tranh là vô nghĩa và hòa bình là một báu vật phải được gìn giữ bằng mọi giá. Căm phẫn trước tội ác là cần thiết, nhưng quan trọng hơn là biến nỗi đau ấy thành sức mạnh để hành động. Sức mạnh để yêu thương, để bao dung, và để xây dựng một thế giới nơi những thảm kịch như Sơn Mỹ sẽ không bao giờ lặp lại.

                Rời khỏi khu chứng tích, tôi nhìn thấy sự sống vẫn đang hồi sinh mãnh liệt. Màu xanh của lúa đã phủ lên những nền nhà cháy sém năm xưa. Tiếng cười nói của trẻ thơ đã vang lên trên con đường làng. Quá khứ đau thương đã khép lại, dù vết sẹo vẫn còn đó. Dân tộc Việt Nam, những người dân Sơn Mỹ, đã chọn cách đứng dậy từ đống tro tàn, không phải để quên lãng, mà để tha thứ và hướng về tương lai. Mối quan hệ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ ngày hôm nay chính là minh chứng sống động nhất cho tinh thần cao thượng đó.

                Chuyến đi đến Sơn Mỹ để lại trong tôi một dấu ấn không thể phai mờ. Đó là nỗi đau, sự căm phẫn, nhưng trên hết là sự thấu cảm và một niềm tin mãnh liệt vào khát vọng hòa bình. Sơn Mỹ không phải là một đài tưởng niệm của lòng hận thù, mà là một lời nhắc nhở thiêng liêng về giá trị của sự sống và tình người. Chúng ta nhớ về quá khứ, không phải để bị cầm tù trong đó, mà để có thêm sức mạnh và quyết tâm kiến tạo một tương lai tốt đẹp hơn.

Về Bên Mẹ, Dưới Chân Tượng Đài Bất Tử

                Trong tâm thức của mỗi người con đất Việt, hình ảnh người Mẹ luôn là biểu tượng của tình yêu thương, đức hy sinh và sự bao dung vô bờ bến. Tình cảm thiêng liêng ấy như được nhân lên gấp bội, hóa thành niềm cảm phục và biết ơn vô hạn khi tôi được đứng dưới chân Tượng đài Mẹ Việt Nam Anh hùng tại Tam Kỳ, Quảng Nam. Chuyến đi không chỉ là một cuộc tham quan một công trình kiến trúc kỳ vĩ, mà còn là một cuộc hành hương về với cội nguồn của sự hy sinh, để được nép mình vào vòng tay của Mẹ và lắng nghe câu chuyện bất tử của Người.

                Từ xa, Tượng đài đã hiện ra sừng sững, kỳ vĩ giữa đất trời Quảng Nam trung dũng kiên cường. Tượng đài không phải là một khối bê tông lạnh lẽo, mà là hình ảnh Mẹ đang dang rộng vòng tay, như muốn ôm trọn những đứa con vào lòng. Quần thể tượng đài được tạc vào sườn núi, lấy hình tượng Mẹ Nguyễn Thị Thứ làm nguyên mẫu – người Mẹ vĩ đại đã 11 lần nuốt nước mắt vào trong, tiễn con cháu ra đi vì nền độc lập của Tổ quốc. Dáng hình Mẹ vững chãi như núi non, vòng tay Mẹ hiền hòa như dải đất quê hương, che chở và bao bọc. Trước sự vĩ đại ấy, tôi chợt cảm thấy mình thật nhỏ bé, như một đứa con đi xa nay được trở về trong vòng tay bao dung của Mẹ.

                Tiến lại gần, tôi càng cảm nhận rõ hơn sự tinh xảo và ý nghĩa sâu sắc của từng đường nét điêu khắc. Gương mặt Mẹ không được khắc họa quá chi tiết, nhưng vẫn toát lên tất cả những gì tinh túy nhất: đôi mắt trũng sâu chứa đựng nỗi đau của bao lần ly biệt, vầng trán hằn lên những nếp nhăn của năm tháng đợi chờ, và khóe miệng mím chặt đầy nghị lực, kiên trung. Đó không chỉ là chân dung của riêng Mẹ Thứ, mà là chân dung của hàng vạn, hàng vạn người Mẹ Việt Nam anh hùng trên khắp dải đất này. Các Mẹ đã biến nỗi đau riêng thành sức mạnh chung, biến nước mắt thành ý chí sắt đá, lặng lẽ góp nhặt từng viên gạch hy sinh để xây nên đài độc lập cho dân tộc.

                Bước vào bên trong khối tượng đài, một không gian trang nghiêm, thành kính và linh thiêng bao trùm lấy tôi. Đây là Nhà tưởng niệm, nơi khắc ghi tên tuổi của hàng ngàn Bà mẹ Việt Nam Anh hùng. Những bức tường đá giờ đây không còn vô tri, mà như đang kể chuyện. Hàng vạn cái tên được đặt ngay ngắn, nối dài tưởng như vô tận. Mỗi cái tên là một cuộc đời, một nỗi đau riêng không gì bù đắp nổi. Con số không còn là thống kê khô khan mà biến thành nỗi đau trĩu nặng, thành sự biết ơn mà thế hệ chúng tôi phải trân trọng. Đứng ở đây, tôi mới thấm thía hết được cái giá của hòa bình. Hòa bình hôm nay được đánh đổi bằng sự hóa đá của những người Mẹ, bằng những mái đầu bạc đi vì khóc thương con, bằng những bữa cơm chan đầy nước mắt.

                Hòa bình mà thế hệ chúng tôi đang được hưởng là một món quà vô giá, được vun đắp từ sự hy sinh không thể đong đếm của các Mẹ. Các Mẹ đã cho đi những người con yêu quý nhất của mình để Tổ quốc được vẹn toàn, để thế hệ sau được sống trong ấm no, hạnh phúc. Vòng tay đá của Mẹ ở đây như một lời nhắc nhở, một lời nhắn nhủ thiêng liêng. Rằng đừng bao giờ quên quá khứ, đừng bao giờ quên những người đã ngã xuống, và đừng bao giờ quên công ơn trời biển của những người Mẹ đã dâng hiến cả cuộc đời cho non sông này.

                Rời Tượng đài Mẹ khi nắng chiều đã buông, lòng tôi lắng lại với bao cảm xúc bộn bề. Chuyến đi đã gột rửa tâm hồn tôi, giúp tôi hiểu sâu sắc hơn về hai tiếng “Tổ quốc” và “hy sinh”. Tượng đài Mẹ không chỉ là một công trình bằng đá, mà là trái tim của Đất nước, nơi kết tinh lòng yêu nước, đức hy sinh và tình mẫu tử vĩ đại. Hình ảnh Mẹ dang rộng vòng tay sẽ mãi mãi khắc ghi trong tâm trí tôi, là nguồn sức mạnh, là lời động viên để tôi sống, học tập và làm việc sao cho xứng đáng với sự hy sinh cao cả của Mẹ và các thế hệ cha anh. Xin được thành kính cúi đầu trước Mẹ – Người Mẹ bất tử của dân tộc Việt Nam.

Hành trình trở về nguồn cội

Nơi chúng tôi trở lại với quá khứ xa xôi

Giữa đất trời nắng oi và gió thổi

Kỳ vỹ tượng đài đội du kích Ba Tơ

Nơi bắt đầu cho những ngọn cờ

Cho những ngọn lửa trong tâm cách mạng

Cứu tổ quốc là sứ mệnh của toàn dân.

Tiếp bước chân tới vùng đất Sơn Mỹ

Tiếng chim hót trong làng quê bình dị

Tạm quên đi những tội ác bị phơi bày

Những tội ác ngỡ trong phim mới có

Để trân trọng những gì ta có hôm nay

Chúng tôi lại trở về với các mẹ

Tám chữ vàng, trọn mãi với non sông

Ảnh các mẹ khắc khoải chờ mong

Là chờ tin con là tin chồng toàn thắng

Giữa vùng đất đầy hoa và nắng

Đó là sự hy sinh thầm lặng

Cho hòa bình cho hạnh phúc non sông.